亜 á thứ 2, châu á ア /07Nét
哀 ai bi ai アイ | あわ – れ、あわ – れむ /09Nét
愛 ái yêu, ái tình, ái mộ アイ /13Nét 相 あい /09Nét
間 gian trung gian, không gian あいだ /12Nét
会 hội hội họp, đại hội あ – う /06Nét
合 hợp thích hợp, hội họp, あ – う、あ – わす、あ – わせる /06Nét
遭 tao tao ngộ あ – う /14Nét
敢 cảm dám, dũng cảm あ – えて、あえ – て /12Nét
青 thanh xanh, thanh thiên, あお、あお – い /08Nét
仰 ngưỡng ngưỡng mộ あお – ぐ /06Nét
赤 xích màu đỏ あか、あか – い、あか – らむ、あか – らめる /07Nét
明 Minh ánh sáng あ – かり、あか – るい、あか – るむ、あき – らか、あ – くる、あ – かす /08Nét
暁 Hiểu bình minh あかつき /12Nét
秋 Thu mùa thu あき /09Nét
商 Thương buôn bán あきな – う /11Nét
飽 Bão bão hòa, chán ngán あ – きる、あ – かす /13Nét
悪 Ác ác, xấu アク /11Nét 握 アク /12Nét
空 Không không khí, không gian, trống rỗng あ – く、あ – ける /08Nét
開 Khai khai mạc, khai giảng, mở ra あ – く、あ – ける /12Nét
朱 Chu m ực あけ /06Nét
上 Thượng あ – げる、あ – がる /03Nét
挙 cử tuyển cử, cử động, あ – げる、あ – がる /10Nét
揚 dương giơ lên あ – げる、あ – がる /12Nét
麻 ma cây tầm ma あさ /11Nét
朝 triều buổi sáng, triều đình あさ /12Nét
字 tự chữ, văn tự あざ /06Nét
浅 thiển thiển cận あさ – い /09Nét
欺 khi lừa dối あざむ – く /12Nét
鮮 tiên sáng, tươi, tiên minh あざ – やか /17Nét
足 túc chân, bổ túc, sung túc あし /07Nét
脚 cước cẳng chân あし /11Nét
味 vị vị giác, mùi vị あじ、あじ – わう /08Nét
預 dự gửi あず – ける、あず – かる /13Nét
汗 hãn mồ hôi あせ /06Nét
焦 tiêu cháy あせ – る /12Nét
遊 du du hí, du lịch あそ – ぶ /12Nét
価 giá giá cả, vô giá, giá trị あたい /08Nét
値 trị giá trị あたい /10Nét
与 dữ, dự cấp dữ, tham dự あた – える /03Nét
温 ôn ôn hòa, ôn tồn あたた – か、あたた – かい、あたた – まる、あたた – める /12Nét
暖 noãn ấm あたた – か、あたた – かい、あたた – まる、あたた – める /13Nét
頭 đầu đầu não あたま /16Nét
新 tân mới, cách tân, tân thời あたら – しい、あら – た /13Nét
辺 biên biên, biên giới あた – り /05Nét
当 đương, đáng chính đáng; đương thời, tương đương あ – たる、あ – てる /06Nét
圧 áp áp lực, trấn áp アツ /05Nét
厚 hậu nồng hậu, hậu tạ あつ – い /09Nét
暑 thử hè nóng あつ – い /12Nét 熱 あつ – い /15Nét
扱 tráp đối xử あつか – う、あつか – い /06Nét
集 tập tập hợp, tụ tập あつ – まる、あつ – める /12Nét
充 sung sung túc, bổ sung あ – てる /06Nét
後 hậu sau, hậu quả, hậu sự あと /09Nét
跡 tích dấu tích, vết tích あと /13Nét
孔 khổng lỗ hổng あな /04Nét
穴 huyệt sào huyệt あな /05Nét
侮 vũ sỉ nhục, vũ nhục あなど – る /08Nét
兄 huynh phụ huynh あに /05Nét
姉 tỉ chị gái あね /08Nét
暴 bạo, bộc bạo lực, bộc lộ あば – く、あば – れる /15Nét
浴 dục tắm あ – びる、あ – びせる /10Nét
危 nguy nguy hiểm, nguy cơ あぶ – ない、あや – うい、あや – ぶむ /06Nét
油 du dầu あぶら /08Nét
脂 chi mỡ あぶら /10Nét
尼 ni ni cô あま /05Nét
天 thiên thiên thạch, thiên nhiên, thiên đường あめ、あま /04Nét
雨 vũ mưa あめ、あま /08Nét
甘 cam ngọt, cam chịu あま – い /05Nét
余 dư thặng dư, dư dật あま – る、あま – す /07Nét 網 あみ /14Nét
編 biên đan, biên tập あむ /15Nét
怪 quái kì quái, quái vật あや – しい、あや – しむ /08Nét
操 thao thao tác あやつ – る /16Nét
過 qua, quá thông qua; quá khứ, あやま – つ、あやま – ち /12Nét
誤 ngộ ngộ nhận あやま – る /14Nét
謝 tạ cảm tạ, tạ lỗi あやま – る /17Nét
歩 bộ bộ hành, tiến bộ ある – く、あゆ – む /08Nét
荒 hoang hoang dã, hoang dại あら – い、あ – れる、あ – らす /09Nét
粗 thô thô ráp あら – い /11Nét
洗 tiển rửa あら – う /09Nét
争 tranh đấu tranh, chiến tranh, tranh luận, cạnh tranh あらそ – う /06Nét
改 cải cải cách, cải chính あらた – める、あらた – まる /07Nét
表 biểu biểu hiện, bảng biểu, biểu diễn あらわ – す、あらわ – れる /08Nét
現 hiện xuất hiện, hiện tại, hiện tượng, hiện hình あらわ – れる、あらわ – す /11Nét
著 trứ trứ danh, trứ tác あらわ – す /11Nét
有 hữu sở hữu, hữu hạn あ – る /06Nét
在 tại tồn tại, thực tại あ – る /06Nét
泡 bào bọt あわ /08Nét
淡 đạm đạm bạc あわ – い /11Nét
併 tính thôn tính あわ – せる /08Nét
慌 hoảng hốt hoảng, hoảng loạn あわ – てる、あわ – ただしい /12Nét
行 hành, hàng thực hành, lữ hành; ngân hàng アン /06Nét
安 an an bình, an ổn アン /06Nét
案 án luận án, đề án アン /10Nét