|
ビデオ |
Video |
video |
|
電源 |
Nguồn điện |
dengen |
|
再生 |
replay |
saisei |
|
録画 |
Lưu lại video |
rokuga |
|
開始 |
Bắt đầu |
kaishi |
|
終了 |
Kết thúc |
shuuryoo |
|
予約 |
Đặt trước |
yoyaku |
|
巻き戻し |
Quay lại |
makimodoshi |
|
早送り |
Tua nhanh |
hayaokuri |
|
停止 |
Dừng lại |
teishi |
|
一時停止 |
Dừng lại tạm thời |
ichiji-teishi |
|
スロー |
Chậm |
slow |
|
音量 |
Âm lượng |
onryoo |
|
大 |
Lớn |
dai |
|
小 |
Bé |
shoo |
|
音声切替 |
Thay đổi âm thanh(ngôn ngữ) |
onsei-kirikae |
|
主音声 |
Ngôn ngữ chính |
shu-onsei |
|
副音声 |
Ngôn ngữ phụ |
fuku-onsei |
|
消音 |
Tắt âm |
shoo-on |
|
標準 |
Tiêu chuẩn |
hyoojun |
|
3倍 |
Gấp 3 lần |
3-bai |
|
時刻合わせ |
Cài đặt giờ |
jikoku-awase |
|
取り出し |
Lấy ra |
tori-dashi |
Cách dùng hàng điện tử (video)
Tổng hợp từ vựng liên quan đến các thao tác cơ bản trên video, giúp nâng cao khả năng sử dụng thiết bị và hiểu rõ hơn về ngôn ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ giải trí.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ