Âm hán: Hạ
Nghĩa: Phía dưới
| Cách viết |
|
| Cách đọc | Ví dụ |
| した) | 下(下)
Tám cái |
| さ(がる) | 下がる(さがる)
Đi xuống, hạ xuống |
| カ | 地下鉄(ちかてつ)
Xe điện ngầm |