Skip to content
Các loại bệnh (病気):
日本語
Romaji
ベトナム語
インフルエンザ
Infuruenza
Cúm (dịch)
伝染病(でんせんびょう)
densenbyou
Bệnh truyền nhiễm
花粉症(かふんしょう)
Kafunshou
Bệnh dị ứng phấn hoa
熱中症(ねっちゅうしょう)
necchuushou
Bệnh cảm nắng
アレルギー
Arerugi-
Dị ứng
食中毒 (しょくちゅうどく)
shokuchuudoku
Ngộ độc thực phẩm
へんとうせん炎(へんとうせんえん)
Hentousenen
Viêm Amidan
肺炎(はいえん)
Haien
Viêm phổi
大腸炎(だいちょうえん)
Daichouen
Viêm đại tràng
盲腸炎(もうちょうえん)
Mouchouen
Viêm ruột thừa
気管支炎(きかんしえん)
Kikanshien
Viêm phế quản
脳炎 (のうえん)
Nouen
Viêm não
B型肝炎(B かんえん)
B kanen
Viêm gan B
エイズ
Eizu
Bệnh AIDS
がん
Gan
Ung thư
喘息(ぜんそく)
Zensoku
Hen suyễn
高血圧(こうけつあつ)
Kouketsuatsu
Huyết áp cao
結核(けっかく)
Kekkaku
Ho lao
心臓病(しんぞうびょう)
Shinzoubyou
Bệnh tim
うつ病(うつびょう)
Utsubyou
Bệnh trầm cảm
糖尿病(とうにょうびょう)
Tounyoubyou
Bệnh tiểu đường
結石症(けせきしょう)
Kesekishou
Bệnh sỏi thận
胆石症(たんせきしょう)
Tansekishou
Bệnh sỏi mật
赤目(あかめ)
Akame
Mắt đỏ
水疱瘡(みずぼうそう)
Mizubousou
Bệnh thủy đậu
脊椎骨棘 (せきついこっきょく)
Sekitsui kokkyoku
Gai đốt sống