Từ vựng về trang phục (衣服)

Từ trang phục truyền thống đến hiện đại, danh sách từ vựng tiếng Nhật về áo quần, giày dép và phụ kiện giúp bạn dễ dàng giao tiếp và nâng cao vốn từ hiệu quả trong mọi tình huống hàng ngày.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ

1. Các loại áo:

日本語 Romaji ベトナム語
着物 (きもの) Kimono Kimono
浴衣 (ゆかた) Yukata Yukata (Kimono mặc mùa hè)
コート Ko-to Áo khoác dài
オーバー O-ba- Áo choàng
スーツ Su-tsu Bộ đồ vest
上着 (うわぎ) Uwagi Áo vét, áo khoác
レインコート Reinko-to Áo mưa
ブラジャー Buraja- Áo ngực
ジャケット Jaketto Áo khoác, áo jac-ket
ブラウス Burausu Áo cánh
ワンピース Wanpi-su Áo đầm
シャツ Shatsu Áo sơ mi
T-シャツ T-shatsu Áo thun
セーター Se-ta- Áo len
ブラウス Burausu Áo kiểu
トレンチコート Torenchi koto Áo măng-tô
革ジャン (かわジャン) Kawa jan Áo khoác da

 

2. Các loại quần:

日本語 Romaji ベトナム語
ズボン Zubon Quần dài
半ズボン (はんズボン) Hanzubon Quần ngắn
ショーツ Sho-tsu Quần sooc, quần đùi
スラックス Surakkusu Quần ống rộng
ジーンズ Ji-nzu Quần Jean
スカート Suka-to Váy
パジャマ Pajama Quần áo ngủ
トレーナー Tore-na- Quần áo thể thao
水着 (みずぎ) Mizugi Đồ bơi
パンツ Pantsu Quần lót 
下着 (したぎ) Shitagi Nội y

 

3. Các loại giày dép:

日本語 Romaji ベトナム語
靴 (くつ) Kutsu Giày dép
スリッパ Surippa Dép đi trong nhà
サンダル Sandaru Giày Sandal
ハイヒール Haihi-ru Giày cao gót
ブーツ bu-tsu Giày bốt, giày ống
スニーカー suni-ka- Giày thể thao

 

4. Các loại phụ kiện:

日本語 Romaji ベトナム語
帽子 (ぼうし) Boushi Mũ, nón
ベルト Beruto Thắt lưng
ネクタイ Nekutai Cà vạt
マフラー Mafura- Khăn choàng cổ
指輪 (ゆびわ) Yubiwa Nhẫn
ブレスレット Buresuretto Vòng tay
イヤリング Iyaringu  Bông tai
靴下 (くつした) Kutsushita Tất, vớ
手袋 (てぶくろ) Tebukuro Găng tay
眼鏡 (めがね) Megane  Kính
サングラス Sangurasu  Kính mát, kính râm
かばん Kaban  Túi xách