Từ vựng tiếng Nhật về tâm trạng, cảm giác (気持ち)

Tổng hợp các từ vựng miêu tả cảm xúc trong tiếng Nhật kèm Romaji và nghĩa tiếng Việt giúp bạn dễ dàng nhận biết, phân biệt và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
日本語 Romaji ベトナム語
嬉しい (うれしい) Ureshii Vui, mừng
楽しい (たのしい) Tanoshii Vui vẻ
寂しい (さびしい) Sabishii Buồn, cô đơn
悲しい (かなしい) Kanashii Buồn, đau thương
面白い (おもしろい) Omoshiroi Thú vị
うらやましい Urayamashii Đáng ghen tị
恥ずかしい (はずかしい) Hazukashii Xấu hổ
懐かしい (なつかしい) Natsukashii Nhớ nhung, thương nhớ

 

好き (すき) Suki Thích
嫌い (きらい) Kirai Ghét
びっくりします Bikkurishimasu Ngạc nhiên, giật mình
がっかりします Gakkarishimasu Thất vọng
うっとりします Uttorishimasu Mải mê, bị hút vào
怒ります (おこります) Okorimasu Tức giận
いらいらします Irairashimasu Nóng ruột, thiếu kiên nhẫn
どきどきします Dokidokishimasu Hồi hộp
はらはらします Haraharashimasu Sợ, run
わくわくします Wakuwakushimasu Ngóng đợi, nóng lòng