Các loại nhạc cụ:
| 日本語 | Romaji | ベトナム語 |
| 楽器 (がっき) | Gakki | Nhạc cụ |
| 鼓(つづみ) | tsudzumi | Trống cơm |
| 太鼓(たいこ) | Taiko | Trống |
| オルガン | Orugan | Đàn Organ |
| ピアノ | Piano | Đàn Piano |
| ギター | Gita- | Đàn Guitar |
| 三味線(しゃみせん) | Shamisen | Đàn samisen |
| (loại đàn cổ của Nhật) | ||
| 琴(こと) | Koto | Đàn koto |
| (loại đàn truyền thống của Nhật) | ||
| 笛(ふえ) | Fue | Sáo |

Các thể loại nhạc:
| 日本語 | Romaji | ベトナム語 |
| ポップ | poppu | Nhạc Pop |
| ジャズ | jazzu | Nhạc Jazz |
| ラップ | Rappu | Nhạc Rap |
| ロック | Rokku | Nhạc Rock |
| オペラ | Opera | Ô-pê-ra |
| ダンスミュージック | Dansu my-jikku | Nhạc Dance |
| クラシック | Kurashikku | Nhạc cổ điển |
| カントリー | Kantori- | Nhạc đồng quê |
| 民謡 (みんよう) | minyou | Dân ca |
| ミュージカル | Myu-jikaru | Ca kịch |
| ラテン | Raten | Nhạc châu Mỹ Latin |
| ブルース | Buru-su | Nhạc Blues |
| 電子音楽 (でんしおんがく) | Denshi ongaku | Nhạc điện tử |
| ヒップホップ | Hippu hoppu | Nhạc hiphop |

Các từ vựng khác:
| 日本語 | Romaji | ベトナム語 |
| 歌 (うた) | Uta | Bài hát |
| 歌詞 (かし) | Kashi | Lời bài hát |
| 音符 (おんぷ) | Onpu | Nốt nhạc |
| リズム | Rizumu | Nhiệp điệu |
| 旋律 (せんりつ) | Senritsu | Giai điệu |
| 譜面台 (ふめんだい) | Fumendai | Giá để bản nhạc |
| スピーカー | Supi-ka- | Loa |
| レコードプレーヤー | Reco-do pure-ya- | Máy ghi âm |
| MP3プレーヤー | MP3 Pure-ya- | Máy nghe nhạc MP3 |
| ソロ | Shoro | Hát đơn ca |
| バンド | Bando | Ban nhạc |
| 音楽グループ (おんがくグループ) | Ongakuguru-pu | Nhóm nhạc |
| 音楽家 (おんがくか) | Ongakuka | Nhạc sĩ |
| ヘッドホン | Heddohon | Tai nghe |
| マイク | Maiku | Micro |