HÁN TỰ
| TT | Hán tự | Âm hán | Ý nghĩa |
| 41 | 信 | TÍN | tín hiệu |
| 42 | 伝 | TRUYỀN | truyền, phát |
| 43 | 働 | ĐỘNG | làm việc |
| 44 | 価 | GIÁ | giá trị |
| 45 | 優 | ƯU | hiền lành, ưu việt |
| 46 | 億 | ỨC | 100 triệu |
| 47 | 先 | TIÊN | trước |
| 48 | 元 | NGUYÊN | căn nguyên |
| 49 | 兄 | HUYNH | anh trai |
| 50 | 入 | NHẬP | vào |
| 51 | 内 | NỘI | bên trong |
| 52 | 全 | TOÀN | toàn bộ |
| 53 | 公 | CÔNG | công viên |
| 54 | 具 | CỤ | dụng cụ |
| 55 | 冊 | SÁCH | cuốn sách |
| 56 | 冬 | ĐÔNG | mùa đông |
| 57 | 冷 | LÃNH | lạnh (nước lạnh) |
| 58 | 出 | XUẤT | ra ngoài |
| 59 | 刀 | ĐAO | gươm đao |
| 60 | 力 | LỰC | sức lực, năng lực |
| 61 | 分 | PHÂN | phút, phân chia |
| 62 | 切 | THIẾT | cắt |
| 63 | 刑 | HÌNH | hình phạt |
| 64 | 列 | LIỆT | hàng lối |
| 65 | 初 | SƠ | đầu tiên |
| 66 | 別 | BIỆT | riêng biệt |
| 67 | 利 | LỢI | lợi ích, tiện lợi |
| 68 | 券 | KHOÁN | vé, phiếu |
| 69 | 刻 | KHẮC | điêu khắc |
| 70 | 前 | TIỀN | phía trước |
| 71 | 則 | TẮC | quy tắc |
| 72 | 割 | CÁT | chia ra |
| 73 | 功 | CÔNG | thành công |
| 74 | 加 | GIA | tham gia, tăng lên |
| 75 | 助 | TRỢ | giúp, cứu |
| 76 | 努 | NỖ | nỗ lực |
| 77 | 勇 | DŨNG | dũng cảm |
| 78 | 勉 | MIỄN | sự cố gắng |
| 79 | 動 | ĐỘNG | chuyển động |
| 80 | 務 | VỤ | việc, nghĩa vụ |
TỪ GHÉP
|
Từ ghép Hán tự _ Trang 2 |
||||
|
1 |
信号 |
TÍN HIỆU |
しんごう |
Tín hiệu, đèn giao thông |
|
2 |
信用 |
TÍN DỤNG |
しんよう |
Tin dùng, tín nhiệm |
|
3 |
自信 |
TỰ TÍN |
じしん |
Tự tin |
|
4 |
返信 |
PHẢN TÍN |
へんしん |
Hồi âm |
|
5 |
通信 |
THÔNG TIN |
つうしん |
Thông tin |
|
6 |
電信 |
ĐIỆN TÍN |
でんしん |
Điện tín |
|
7 |
伝統 |
TRUYỀN THỐNG |
でんとう |
Truyền thống |
|
8 |
伝染 |
TRUYỀN NHIỄM |
でんせん |
Truyền nhiễm |
|
9 |
伝言 |
TRUYỀN NGÔN |
でんごん |
Lời nhắn |
|
10 |
宣伝 |
TUYÊN TRUYỀN |
せんでん |
Tuyên truyền |
|
11 |
遺伝 |
DI TRUYỀN |
いでん |
Di truyền |
|
12 |
労働 |
LAO ĐỘNG |
ろうどう |
Lao động |
|
13 |
協働 |
HIỆP ĐỘNG |
きょうどう |
Làm chung, cùng làm |
|
14 |
定価 |
ĐỊNH GIÁ |
ていか |
Giá cố định |
|
15 |
物価 |
VẬT GIÁ |
ぶっか |
Vật giá |
|
16 |
評価 |
BÌNH GIÁ |
ひょうか |
Ước tính giá, đánh giá |
|
17 |
高価 |
CAO GIÁ |
こうか |
Giá đắt |
|
18 |
価格 |
GIÁ CÁCH |
かかく |
Giá cả |
|
19 |
優先 |
ƯU TIÊN |
ゆうせん |
Ưu tiên |
|
20 |
優勝 |
ƯU THẮNG |
ゆうしょう |
Vô địch |
|
21 |
優秀 |
ƯU TÚ |
ゆうしゅう |
Ưu tú |
|
22 |
女優 |
NỮ ƯU |
じょゆう |
Diễn viên nữ |
|
23 |
十億 |
THẬP ỨC |
じゅうおく |
Một tỷ |
|
24 |
億兆 |
ỨC TRIỆU |
おくちょう |
Nhân dân, vô số |
|
25 |
先生 |
TIÊN SINH |
せんせい |
Giáo viên |
|
26 |
先着 |
TIÊN TRƯỚC |
せんちゃく |
Đến trước |
|
27 |
祖先 |
TỔ TIÊN |
そせん |
Tổ tiên |
|
28 |
先日 |
TIÊN NHẬT |
せんじつ |
Hôm trước |
|
29 |
元旦 |
NGUYÊN ĐÁN |
がんたん |
Sáng mùng 1 Tết |
|
30 |
元気 |
NGUYÊN KHÍ |
げんき |
Khỏe mạnh |
|
31 |
紀元 |
KỶ NGUYÊN |
きげん |
Kỉ nguyên |
|
32 |
兄弟 |
HUYNH ĐỆ |
きょうだい |
Anh chị em |
|
33 |
実兄 |
THỰC HUYNH |
じっけい |
Anh ruột |
|
34 |
義兄 |
NGHĨA HUYNH |
ぎけい |
Anh rể, anh vợ |
|
35 |
入国 |
NHẬP QUỐC |
にゅうこく |
Nhập cảnh |
|
36 |
入学 |
NHẬP HỌC |
にゅうがく |
Nhập học, vào học |
|
37 |
加入 |
GIA NHẬP |
かにゅう |
Gia nhập, tham gia |
|
38 |
収入 |
THU NHẬP |
しゅうにゅう |
Thu nhập |
|
39 |
輸入 |
THÂU NHẬP |
ゆにゅう |
Nhập khẩu |
|
40 |
記入 |
KÝ NHẬP |
きにゅう |
Điền vào |
|
41 |
内容 |
NỘI DUNG |
ないよう |
Nội dung |
|
42 |
国内 |
QUỐC NỘI |
こくない |
Nội địa |
|
43 |
案内 |
ÁN NỘI |
あんない |
Hướng dẫn |
|
44 |
社内 |
XÃ NỘI |
しゃない |
Trong công ty |
|
45 |
全体 |
TOÀN THỂ |
ぜんたい |
Toàn thể, tất cả |
|
46 |
全力 |
TOÀN LỰC |
ぜんりょく |
Dốc toàn lực |
|
47 |
全然 |
TOÀN NHIÊN |
ぜんぜん |
Hoàn toàn (không) |
|
48 |
安全 |
AN TOÀN |
あんぜん |
An toàn |
|
49 |
完全 |
HOÀN TOÀN |
かんぜん |
Hoàn toàn |
|
50 |
公共 |
CÔNG CỘNG |
こうきょう |
Công cộng |
|
51 |
公平 |
CÔNG BÌNH |
こうへい |
Công bằng |
|
52 |
公園 |
CÔNG VIÊN |
こうえん |
Công viên |
|
53 |
工具 |
CÔNG CỤ |
こうぐ |
Công cụ |
|
54 |
家具 |
GIA CỤ |
かぐ |
Đồ đạc trong nhà |
|
55 |
道具 |
ĐẠO CỤ |
どうぐ |
Dụng cụ, phương tiện |
|
56 |
具体 |
CỤ THỂ |
ぐたい |
Cụ thể |
|
57 |
別冊 |
BIỆT SÁCH |
べっさつ |
Tập riêng |
|
58 |
短冊 |
ĐOẢN SÁCH |
たんざく |
Tấm giấy dài nhỏ để làm thơ |
|
59 |
冬眠 |
ĐÔNG MIÊN |
とうみん |
Ngủ đông |
|
60 |
立冬 |
LẬP ĐÔNG |
りっとう |
Lập đông |
|
61 |
冷静 |
LÃNH TĨNH |
れいせい |
Bình tĩnh |
|
62 |
冷凍 |
LÃNH ĐÔNG |
れいとう |
Làm lạnh |
|
63 |
出張 |
XUẤT TRƯƠNG |
しゅっちょう |
Đi công tác |
|
64 |
出発 |
XUẤT PHÁT |
しゅっぱつ |
Khởi hành |
|
65 |
出席 |
XUẤT TỊCH |
しゅっせき |
Có mặt, hiện diện |
|
66 |
支出 |
CHI XUẤT |
ししゅつ |
Chi trả, chi tiêu |
|
67 |
刀傷 |
ĐAO THƯƠNG |
とうしょう |
Vết thương do gươm chém |
|
68 |
刀剣 |
ĐAO KIẾM |
とうけん |
Đao kiếm |
|
69 |
体力 |
THỂ LỰC |
たいりょく |
Sức lực |
|
70 |
動力 |
ĐỘNG LỰC |
どうりょく |
Động lực |
|
71 |
圧力 |
ÁP LỰC |
あつりょく |
Sức ép |
|
72 |
能力 |
NĂNG LỰC |
のうりょく |
Năng lực, khả năng |
|
73 |
分別 |
PHÂN BIỆT |
ぶんべつ |
Phân loại |
|
74 |
分析 |
PHÂN TÍCH |
ぶんせき |
Phân tích |
|
75 |
半分 |
BÁN PHÂN |
はんぶん |
Một nửa |
|
76 |
気分 |
KHÍ PHÂN |
きぶん |
Tinh thần, tâm tình |
|
77 |
部分 |
BỘ PHÂN |
ぶぶん |
Bộ phận, phần |
|
78 |
親切 |
THÂN THIẾT |
しんせつ |
Tốt bụng, tử tế |
|
79 |
適切 |
THÍCH THIẾT |
てきせつ |
Thích hợp |
|
80 |
大切 |
ĐẠI THIẾT |
たいせつ |
Quan trọng |
|
81 |
刑事 |
HÌNH SỰ |
けいじ |
Hình sự |
|
82 |
死刑 |
TỬ HÌNH |
しけい |
Tử hình |
|
83 |
列島 |
LIỆT ĐẢO |
れっとう |
Quần đảo |
|
84 |
列車 |
LIỆT XA |
れっしゃ |
Tàu hỏa |
|
85 |
配列 |
PHỐI LIỆT |
はいれつ |
Xếp hàng |
|
86 |
初歩 |
SƠ BỘ |
しょほ |
Sơ bộ |
|
87 |
初級 |
SƠ CẤP |
しょきゅう |
Sơ cấp |
|
88 |
最初 |
TỐI SƠ |
さいしょ |
Đầu tiên, trước hết |
|
89 |
区別 |
KHU BIỆT |
くべつ |
Phân biệt |
|
90 |
差別 |
SAI BIỆT |
さべつ |
Phân biệt đối xử |
|
91 |
特別 |
ĐẶC BIỆT |
とくべつ |
Đặc biệt |
|
92 |
送別 |
TỐNG BIỆT |
そうべつ |
Tiễn biệt |
|
93 |
利用 |
LỢI DỤNG |
りよう |
Sử dụng |
|
94 |
利益 |
LỢI ÍCH |
りえき |
Lợi ích |
|
95 |
有利 |
HỮU LỢI |
ゆうり |
Có lợi |
|
96 |
旅券 |
LỮ KHOÁN |
りょけん |
Hộ chiếu |
|
97 |
証券 |
CHỨNG KHOÁN |
しょうけん |
Chứng khoán |
|
98 |
彫刻 |
ĐIÊU KHẮC |
ちょうこく |
Điêu khắc |
|
99 |
時刻 |
THỜI KHẮC |
じこく |
Thời khắc |
|
100 |
遅刻 |
TRÌ KHẮC |
ちこく |
Đến muộn |
|
101 |
深刻 |
THÂM KHĂC |
しんこく |
Nghiêm trọng |
|
102 |
事前 |
SỰ TIỀN |
じぜん |
Trước |
|
103 |
前期 |
TIỀN KÌ |
ぜんき |
Giai đoạn đầu |
|
104 |
午前 |
NGỌ TIỀN |
ごぜん |
Buổi sáng |
|
105 |
直前 |
TRỰC TIỀN |
ちょくぜん |
Ngay trước khi |
|
106 |
原則 |
NGUYÊN TẮC |
げんそく |
Nguyên tắc |
|
107 |
規則 |
QUY TẮC |
きそく |
Nội quy |
|
108 |
分割 |
PHÂN CÁT |
ぶんかつ |
Chia ra |
|
109 |
役割 |
DỊCH CÁT |
やくわり |
Vai trò |
|
110 |
割合 |
CÁT HỢP |
わりあい |
Tỷ lệ |
|
111 |
成功 |
THÀNH CÔNG |
せいこう |
Thành công |
|
112 |
功労 |
CÔNG LAO |
こうろう |
Công lao |
|
113 |
加速 |
GIA TỐC |
かそく |
Tăng tốc |
|
114 |
増加 |
TĂNG GIA |
ぞうか |
Thêm vào |
|
115 |
追加 |
TRUY GIA |
ついか |
Cộng thêm |
|
116 |
助力 |
TRỢ LỰC |
じょりょく |
Hỗ trợ |
|
117 |
助言 |
TRỢ NGÔN |
じょげん |
Lời khuyên |
|
118 |
援助 |
VIỆN TRỢ |
えんじょ |
Viện trợ |
|
119 |
努力 |
NỖ LỰC |
どりょく |
Nỗ lực |
|
120 |
勇気 |
DŨNG KHÍ |
ゆうき |
Can đảm |
|
121 |
勇士 |
DŨNG SĨ |
ゆうし |
Dũng sĩ |
|
122 |
勤勉 |
CẦN MIỄN |
きんべん |
Chăm chỉ |
|
123 |
勉学 |
MIỄN HỌC |
べんがく |
Học tập |
|
124 |
動物 |
ĐỘNG VẬT |
どうぶつ |
Động vật |
|
125 |
感動 |
CẢM ĐỘNG |
かんどう |
Xúc động |
|
126 |
活動 |
HOẠT ĐỘNG |
かつどう |
Hoạt động |
|
127 |
自動 |
TỰ ĐỘNG |
じどう |
Tự động |
|
128 |
行動 |
HÀNH ĐỘNG |
こうどう |
Hành động |
|
129 |
勤務 |
CẦN VỤ |
きんむ |
Làm việc |
|
130 |
義務 |
NGHĨA VỤ |
ぎむ |
Bổn phận |
|
131 |
事務 |
SỰ VỤ |
じむ |
Công việc |