ゴルフなど心理的な要素の強いスポーツではよく「ゾーンに入る」という言語が使われる。英語の「イン・ザ・ゾーン」の訳だ。この「ゾーン」とは精神が集中するあまり幸福感や自信が心にあふれ、自然に体が働いて最高の実力を発揮できる状態である。
当人にすれば時間の流れが遅く感じられ、すべてがうまくいく方向に背を押される感覚という。無我や忘我、自在といった武道の境地にも通じよう。ただこればかりは意識してそうなれるのではない。「 やってくる」のを待つしかないそうだ。
やってくるのは何か。
1 ゾーン
2 時間
3 武道の境地
4 最高の実力
| Từ vựng | Kanji | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| ゴルフ | n | môn đánh gôn. | ||
| しんりてき | 心理的 | a-na | TÂM LÝ TÍNH | thuộc về tâm lý. |
| ようそ | 要素 | n | YẾU TỐ | yếu tố. |
| ゾーン | n | vùng, khu vực. | ||
| やく | 訳 | n | DỊCH | nghĩa. |
| せいしん | 精神 | n | TINH THẦN | tinh thần. |
| こうふくかん | 幸福感 | n | HẠNH PHÚC CẢM | cảm giác hạnh phúc. |
| あふれる | v | ngập, tràn đầy. | ||
| はっき | 発揮 | n,v | PHÁT HUY | phát huy. |
| むが | 無我 | n | VÔ NGÃ | vô ngã, sự không có tính cá nhân. |
| ぼうが | 忘我 | n | VONG NGÃ | vong ngã, sự nhập định, xuất thần. |
| じざい | 自在 | n | TỰ TẠI | Tự do. |
| ぶどう | 武道 | n | VÕ ĐẠO | võ nghệ. |
| きょうち | 境地 | n | CẢNH GIỚI | biên giới, biên cương. |
| つうじる | 通じる | v | THÔNG | hiểu rõ, tinh thông, dẫn đến. |
► (Vる/た_Nの_Aナ) あまり: quá, rất, cực kỳ
► ただ: chỉ, đơn thuần, vỏn vẹn
► (普通形[Aナ、N
の]) ばかりでなく~: Không những ~, mà còn ~
► しか(Vる) ない: không có cách nào khác ngoài ~, chỉ còn cách
►~(普通形) そうだ:nghe nói ~
♦ やってくる có cùng chủ ngữ với câu phía trước 「ただ こればかりは意識してそうなれるのではない。」 (Nhưng đây không chỉ là biến đổi trong ý thức.)
♦ これ ám chỉ điều mà đoạn văn đang diễn đạt từ đầu bài đến giờ, mà đoạn văn đang giải thích về 「ゾーン」