| 出す[料理を~] | だす[りょうりを~] | XUẤT LIỆU LÝ | đưa ra, dọn ra [thức ăn] |
| 歓迎会 | かんげいかい | HOAN NGHÊNH HỘI | tiệc chào đón |
| 招待状 | しょうたいじょう | CHIÊU ĐÃI TRẠNG | thư mời |
| ラーメン | | | ramen (kiểu mì Tàu ăn với súp) |
| 折り紙 | おりがみ | CHIẾT CHỈ | origami (nghệ thuật gấp giấy Nhật bản) |
| ピンク | | | màu hồng |
| 送別会 | そうべつかい | TỐNG BIỆT HỘI | tiệc chia tay |
| 中華レストラン | ちゅうかレストラン | TRUNG HOA | nhà hàng Trung Quốc |
| 留学生会 | りゅうがくせいかい | LƯU HỌC SINH HỘI | hội lưu học sinh |
| ~会 [留学生~] | ~かい[りゅうがくせい~] | HỘI LƯU HỌC SINH | hội ~ [~ lưu học sinh] |
| 会長 | かいちょう | HỘI TRƯỞNG | chủ tịch (công ty, một tổ chức), hội trưởng |
| 点数 | てんすう | ĐIỂM SỐ | điểm số |
| たいした | | | [không/chẳng] quan trọng, ghê gớm |
| 悪口 | わるぐち | ÁC KHẨU | sự nói xấu |
| 夫婦 | ふうふ | PHU PHỤ | vợ chồng |
| ~げんか[夫婦~] | げんか[ふうふ~] | PHU PHỤ | cãi nhau, tranh cãi [giữa vợ chồng] |
| 医学部 | いがくぶ | Y HỌC BỘ | khoa y |
| ~部 [医学~] | ぶ [いがく~] | BỘ Y HỌC | khoa [y] |
| ライオン | | | sư tử |
| 喜ぶ | よろこぶ | HỈ | vui, vui sướng |
| 冗談 | じょうだん | NHŨNG ĐÀM | đùa, bông đùa |
| ~たち[子ども~] | ~たち[こども~] | | (hậu tố chỉ số nhiều) |
| お化け | おばけ | HÓA | ma |
| いじめる | | | bắt nạt, ăn hiếp, chọc ghẹo |
| 感心する | かんしんする | CẢM TÂM | quan tâm, ấn tượng |
| 親 | おや | THÂN | bố mẹ |
| あらためて | | | lần nữa, một lần nữa |
| 一周 | いっしゅう | NHẤT CHU | một vòng |
| ~山 | ~さん | SƠN | núi, ngọn (như núi/ ngọn Phú Sĩ) |
| 芝居 | しばい | CHI CƯ | kịch |
| せりふ | | | lời thoại (trong một vở kịch) |
| 泣く | なく | KHẤP | khóc |
| アニメ | | | phim hoạt hình |
| 感動する | かんどうする | CẢM ĐỘNG | cảm động |
| 講演 | こうえん | GIẢNG DIỄN | bài nói chuyện, bài giảng |
| 譲る | ゆずる | NHƯỢNG | để lại |
| ツアー | | | tour du lịch |
| きつい[スケジュールが~] | | | kín, chặt chẽ [lịch trình, v.v.] |
| フリーマーケット | | | chợ trời |
| 遠慮する | えんりょする | VIỄN LỰ | xin từ chối |
| 失礼 | しつれい | THẤT LỄ | thất lễ |
| 表す | あらわす | BIỂU | thể hiện, bày tỏ |
| 受ける[誘いを~] | うける[さそいを~] | THỤ DỤ | nhận lời, chấp nhận [lời mời] |
| 着付け教室 | きつけきょうしつ | TRƯỚC PHÓ GIÁO THẤT | lớp học cách mặc Kimono |
| 持ち合わせる | まちあわせる | TRÌ HỢP | gặp nhau (tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước) |
| 空く[時間が~] | あく[じかんが~] | KHÔNG THỜI GIAN | rỗi, rảnh [thời gian] |
| 交流会 | こうりゅうかい | GIAO LƯU HỘI | buổi giao lưu |
| いろんな | | | nhiều loại |
| ゼミ | | | giờ thảo luận |
| せっかく | | | cất công, chủ ý |
| 今回 | こんかい | KIM HỒI | lần này, dịp này |
| 同僚 | どうりょう | ĐỒNG LIÊU | đồng nghiệp |
| 登山 | とざん | ĐĂNG SƠN | leo núi |
| 紅葉 | こうよう | HỒNG DIỆP | lá phong đỏ |
| 見物 | けんぶつ | KIẾN VẬT | tham quan |
| 音楽会 | おんがくかい | ÂM LẠC HỘI | buổi biểu diễn âm nhạc |
| まんじゅう | | | bánh ngọt nhân đậu đỏ |
| ヘビ | | | con rắn |
| 毛虫 | けむし | MAO TRÙNG | sâu bướm, sâu róm |
| いばる | | | kiêu ngạo, kiêu căng |
| 震える | ふるえる | CHẤN | run |
| すると | | | lập tức, thế là |
| おれ | | | tao, tớ (dùng bởi nam giới) |
| ~ぐらい | | | ít nhất thì, chí ít thì |
| お前 | おまえ | TIỀN | mày, cậu (dùng bới nam giới) |
| 丸い | まるい | | tròn |
| いや | | | không |
| 震えだす | ふるえだす | CHẤN | bắt đầu run rẩy |
| 助ける | たすける | TRỢ | giúp, cứu |
| 次々に | つぎつぎに | THỨ | liên tục, liền tù tì |
| 目の前 | めのまえ | MỤC TIỀN | trước mắt |
| ポツリと | | | (nói) lẩm bẩm |
| ホームページ | | | website, trang web |
| 笑い話 | わらいばなし | TIẾU THOẠI | chuyện cười |
| 落語 | らくご | LẠC NGỮ | Rakugo (hình thức kể chuyện gây cười truyền thống của Nhật Bản) |
| -------- |
| 本当ですか。 | Thật không? |
| ぜひお願いします。 | Nhất định nhờ anh/chị. |
| せっかく誘っていただいたのに、申し訳ありりません。今回は遠慮させてください。 | Anh/chị đã cất công rủ tôi vậy mà…, cho tôi xin lỗi. Lần này cho tôi xin phép không tham gia. |
| ……かい? | (hậu tố biểu thị nghi vấn) |
| 助けてくれ! | Cứu tôi với! |