| 眠る | ねむる | MIÊN | ngủ |
| 黙る | だまる | MẶC | im lặng |
| 取る[ノートを~] | とる | THỦ | viết [ghi chú] |
| 盗む | ぬすむ | ĐẠO | trộm, ăn trộm |
| 焦げる | こげる | TIÊU | cháy, cháy xém |
| 枯れる | かれる | KHÔ | héo, khô héo |
| 平凡[な] | へいぼん[な]] | BÌNH PHÀM | bình thường, bình dị |
| 人生 | じんせい | NHÂN SINH | cuộc đời |
| 免許 | めんきょ | MIỄN HỨA | giấy phép |
| 取る[免許を~] | とる[めんきょを~] | THỦ MIỄN HỨA | lấy [giấy phép] |
| 退職する | たいしょくする | THOÁI CHỨC | về hưu, nghỉ việc |
| もったいない | | | lãng phí |
| 鍋 | なべ | OA | nồi, xoong |
| ことば遣い | ことばづかい | KHIỂN | cách dùng từ ngữ, cách sử dụng ngôn ngữ |
| 生 | なま | SINH | sống, tươi |
| 専門的[な] | せんもんてき[な] | CHUYÊN MÔN ĐÍCH | mang tính chuyên môn |
| 社会勉強 | しゃかいべんきょう | XÃ HỘI MIỄN CƯỜNG | học hỏi về xã hội xung quanh |
| 高校生 | こうこうせい | CAO HIỆU SINH | học sinh cấp 3 |
| しま | | | kẻ sọc |
| 花柄 | はながら | HOA BÍNH | hoạ tiết hoa |
| チェック | | | kẻ ca-rô |
| スカート | | | váy |
| 無地 | むじ | VÔ ĐỊA | không có họa tiết, trơn |
| 水玉 | みずたま | THỦY NGỌC | chấm bi |
| リュック | | | ba lô |
| 背負う | せおう | BỐ PHỤ | đeo trên lưng |
| サービスカウンター | | | quầy dịch vụ |
| 姪 | めい | ĐIỆT | cháu gái |
| 特徴 | とくちょう | ĐẶC TRƯNG | đặc trưng, đặc điểm |
| 身長 | しんちょう | THÂN TRƯỜNG | chiều cao |
| ジーンズ | | | quần jean, quần bò |
| 髪型 | かみがた | PHÁT HÌNH | kiểu tóc |
| 肩 | かた | KIÊN | vai |
| 持ち物 | もちもの | TRÌ VẬT | đồ dùng cá nhân, đồ mang theo |
| 水色 | みずいろ | THỦY SẮC | màu xanh nhạt |
| 折りたたみ | おりたたみ | CHIẾT | gấp, gập |
| 青地 | あおじ | THANH ĐỊA | nền màu xanh |
| ~地 | ~じ | ĐỊA | nền |
| 持つところ | もつところ | TRÌ | cán, tay cầm |
| プラスチック | | | nhựa |
| 途上国 | とじょうこく | ĐỒ THƯỢNG QUỐC | quốc gia đang phát triển |
| 先進国 | せんしんこく | TIÊN TIẾN QUỐC | quốc gia phát triển |
| プラス | | | điểm cộng, mặt được |
| マイナス | | | điểm trừ, mặt không được |
| 共通 | きょうつう | CỘNG THÔNG | chung |
| 関心 | かんしん | QUAN TÂM | sự quan tâm |
| 多様化 | たようか | ĐA DẠNG HÓA | đa dạng hoá |
| タイトル | | | tiêu đề |
| 反対に | はんたいに | PHẢN ĐỐI | ngược lại với |
| 前後 | ぜんご | TIỀN HẬU | trước sau |
| 対象 | たいしょう | ĐỐI TƯỢNG | đối tượng |
| 少女 | しょうじょ | THIẾU NỮ | cô gái, thiếu nữ |
| アイディア | | | ý tưởng |
| 輝く | かがやく | HUY | tỏa sáng, lấp lánh, rực rỡ |
| 浮力 | ふりょく | PHÙ LỰC | lực nổi, lực đẩy Acsimet |
| 少年 | しょうねん | THIẾU NIÊN | thiếu niên |
| キノコ雲 | キノコぐも | VÂN | đám mây hình nấm được tạo ra do các vụ thử nghiệm vũ khí hạt nhân |
| 時に | ときに | THỜI | thỉnh thoảng, đôi khi |
| ダメージ | | | thiệt hại, tổn thất |
| 与える[ダメージを~] | あたえる[ダメージを~] | DỰ | gây ra, đem đến [tổn thất/ thiệt hại] |
| ひげ | | | râu, ria mép |
| 伸びる | のびる | THÂN | để dài, dài |
| 発展する | はってんする | PHÁT TRIỂN | phát triển |
| 魅力 | みりょく | MỊ LỰC | sự hấp dẫn, sự quyến rũ |
| 豊か[な] | ゆたか[な] | PHONG | giàu có, đầy đủ |
| 受ける[ダメージを~] | うける[ダメージを~] | THỤ | chịu [tổn thất/ thiệt hại] |
| テーマ | | | chủ đề, đề tài |
| 述べる | のべる | THUẬT | bày tỏ, nói ra |
| -------- |
| 確か、~たと思います。 | Tôi nghĩ chắc là ... |
| ナイジェリア | Ni-giê-ri-a |
| トリニダードトバゴ | Tri-ni-đát và To-ba-go |
| インド | Ấn Độ |
| ウガンダ | U-gan-đa |