| 読む・書く |
| 暦 |
こよみ |
LỊCH |
lịch |
| お兄ちゃん |
おにいちゃん |
HUYNH |
anh trai |
| 呼称 |
こしょう |
HÔ XƯNG, XỨNG |
cách xưng hô |
| スタイル |
|
|
kiểu, cách, phong cách |
| 太陽暦 |
たいようれき |
THÁI DƯƠNG LỊCH |
dương lịch |
| 太陰暦 |
たいいんれき |
THÁI ÂM LỊCH |
âm lịch |
| 太陰太陽暦 |
たいいんたいようれき |
THÁI ÂM THÁI DƯƠNG LỊCH |
lịch âm dương |
| まつわる |
|
|
về việc, xoay quanh, liên quan tới |
| 本来 |
ほんらい |
BẢN LAI |
vốn dĩ |
| タコ |
|
|
bạch tuộc |
| 八角形 |
はっかっけい |
BÁT GIÁC HÌNH |
hình bát giác |
| 不備 |
ふび |
BẤT BỊ |
sự thiếu sót, sự không hoàn chỉnh |
| 補う |
おぎなう |
BỔ |
bổ sung |
| 呼び名 |
よびな |
HÔ DANH |
tên gọi |
| ずれる |
|
|
lệch |
| 改暦(する) |
かいれき(する) |
CẢI LỊCH |
thay đổi lịch |
| 新暦 |
しんれき |
TÂN LỊCH |
lịch dương |
| 旧暦 |
きゅうれき |
CỰU LỊCH |
lịch âm |
| 別 |
べつ |
BIỆT |
ngoài |
| 睦月 |
むつき |
MỤC NGUYỆT |
tên gọi tháng 1 âm lịch |
| 如月 |
きさらぎ |
NHƯ NGUYỆT |
tên gọi tháng 2 âm lịch |
| 弥生 |
やよい |
MY SINH |
tên gọi tháng 3 âm lịch |
| 木の葉 |
きのは |
MỘC DIỆP |
lá cây |
| 転じる |
てんじる |
CHUYỂN |
chuyển thành, đổi thành |
| 葉月 |
はづき |
DIỆP NGUYỆT |
tên gọi tháng 8 âm lịch |
| 長月 |
ながつき |
TRƯỜNG NGUYỆT |
tên gọi tháng 9 âm lịch |
| 名づける |
なづける |
DANH |
đặt tên |
| 立春 |
りっしゅん |
LẬP XUÂN |
bắt đầu mùa xuân, lập xuân |
| 初旬 |
しょじゅん |
SƠ TUẦN |
đầu tháng (10 ngày đầu của tháng) |
| 生じる |
しょうじる |
SINH |
nảy sinh, phát sinh |
| 長年 |
ながねん |
TRƯỜNG NIÊN |
trong nhiều năm |
| 慣れ親しむ |
なれしたしむ |
QUÁN THÂN |
quen thuộc với |
| 切り替える |
きりかえる |
THIẾT THẾ |
đổi, thay đổi |
| 体制 |
たいせい |
THỂ CHẾ |
thể chế |
| 人心 |
じんしん |
NHÂN TÂM |
lòng người |
| 一新(する) |
いっしん(する) |
NHẤT TÂN |
cải cách, đổi mới |
| 閏年 |
うるうどし |
NIÊN |
năm nhuận |
| 抱える(問題を~) |
かかえる(もんだいを~) |
BÃO VẤN ĐỀ |
có (~ vấn đề) |
| 会計 |
かいけい |
HỘI KẾ |
kế toán |
| 年度 |
ねんど |
NIÊN ĐỘ |
năm tài chính |
| 西洋 |
せいよう |
TÂY DƯƠNG |
phương Tây |
| ならう |
ならう |
|
học theo |
| 一定 |
いってい |
NHẤT ĐỊNH |
cố định, nhất định |
| 緒~(~外国) |
しょ~(~がいこく) |
TỰ NGOẠI QUỐC |
các ~ (quốc gia bên ngoài) |
| 実施(する) |
じっし(する) |
THỰC THI |
thực hiện, thực thi |
| 唐突(な) |
とうとつ(な) |
ĐƯỜNG ĐỘT |
đột ngột, bất ngờ |
| 戸惑う |
とまどう |
HỘ HOẶC |
hoang mang, bối rối |
| 真の |
しんの |
CHÂN |
thật sự |
| ねらい |
ねらい |
|
mục đích, đích nhắm tới |
| 当時 |
とうじ |
ĐƯƠNG THỜI |
tại thời điểm đó, khi đó |
| 支出(する) |
ししゅつ(する) |
CHI XUẤT |
Chi tiêu |
| 占める |
しめる |
CHIẾM |
chiếm |
| 人件費 |
じんけんひ |
NHÂN KIỆN PHI |
chi phí nhân công |
| 費(人件~) |
ひ(じんけん~) |
PHI NHÂN KIỆN |
Chi phí (nhân công~) |
| 不足(する) |
ふそく(する) |
BẤT TÚC |
thiếu |
| 新制度 |
しんせいど |
TÂN CHẾ ĐỘ |
chế độ mới |
| 導入(する) |
どうにゅう(する) |
ĐẠO NHẬP |
đưa vào áp dụng |
| 役人 |
やくにん |
DỊCH NHÂN |
công chức, viên chức |
| 補充(する) |
ほじゅう(する) |
BỔ SUNG |
bổ sung, tuyển dụng thêm |
| 財政難 |
ざいせいなん |
TÀI CHÍNH NAN |
khó khăn về tài chính |
| 財政 |
ざいせいなん |
TÀI CHÍNH |
tài chính |
| 難(財政~) |
なん(ざいせい~) |
NAN TÀI CHÍNH |
khó khăn (tài chính ~) |
| 新政権 |
しんせいけん |
TÂN CHÍNH QUYỀN |
chính quyền mới |
| 政権 |
せいけん |
CHÍNH QUYỀN |
chế độ, chính quyền |
| 翌日 |
よくじつ |
DỰC NHẬT |
ngày tiếp theo, ngày kế tiếp |
| 決断(する) |
けつだん(する) |
QUYẾT ĐOẠN |
quyết định |
| 翌年 |
よくねん |
DỰC NIÊN |
năm tiếp theo, năm kế tiếp |
| 計~ |
けい~ |
KẾ |
tổng cộng ~ |
| 回避(する) |
かいひ(する) |
HỒI TỴ |
tránh |
| もくろむ |
もくろむ |
|
lập kế hoạch, lên dự án |
| 作成(する) |
さくせい(する) |
TÁC THÀNH |
viết, soạn |
| 報告(する) |
ほうこく(する) |
BÁO CÁO |
báo cáo |
| 話す・聞く |
| 歓談(する) |
かんだん(する) |
HOAN ĐÀM |
nói chuyện vui vẻ, nói chuyện thoải mái |
| 節分 |
せつぶん |
TIẾT PHÂN |
ngày mùa xuân bắt đầu |
| 行事 |
ぎょうじ |
HÀNH SỰ |
sự kiện, lễ hội |
| リビングルーム |
|
|
phòng khách |
| ご無沙汰(する) |
ごぶさた(する) |
VÔ SA THÁI |
lâu ngày không liên lạc |
| お久しぶり |
おひさしぶり |
CỬU |
lâu ngày không gặp |
| 口に合う |
くちにあう |
KHẨU HỢP |
vừa miệng, hợp khẩu bị |
| 邪魔(する) |
じゃま(する) |
TÀ MA |
cản trở, làm phiền |
| おかまい |
|
|
sự hiếu khách, sự mến khách |
| おいで |
|
|
đến |
| 早いもんだよ。 |
はやいもんだよ。 |
TẢO |
"Thời gian trôi qua nhanh thật". (biểu hiện cảm thán thân mật) |
| お面 |
おめん |
DIỆN |
mặt nạ |
| まく(豆を~) |
(まめを~) |
ĐẬU |
rải (đậu) |
| 追い払う |
おいはらう |
TRUY PHẤT |
xua đuổi, đuổi đi |
| 今どき |
いまどき |
KIM |
ngày nay, thời nay |
| よっぽど/よほど |
|
|
nhiều |
| 四季 |
しき |
TỨ QUÝ |
bốn mùa |
| 折々(四季~) |
おりおり(しき~) |
CHIẾT TỨ QUÝ |
mỗi (mùa trong năm) |
| おじさん(子どもに向かっての) |
(こどもにむかっての) |
TỬ HƯỚNG |
chú, bác (khi xưng hô với trẻ con) |
| ユース |
|
|
câu lạc bộ thanh niên |
| 抜く(人を~) |
ぬく(ひとを~) |
BẠT NHÂN |
vượt qua (người khác) |
| 展示品 |
てんじひん |
TRIỂN THỊ PHẨM |
đồ trưng bày |
| 親子 |
おやこ |
THÂN TỬ |
bố mẹ và con |
| かける(声を~) |
(こえを~) |
THANH |
cất (tiếng gọi) |
| 水族館 |
すいぞくかん |
THỦY TỘC QUÁN |
thủy cung |
| ~連れ |
~づれ |
LIÊN |
dẫn theo ~, kèm theo ~ |
| 母親 |
ははおや |
MẪU THÂN |
mẹ, người mẹ |
| リレー |
|
|
thi chạy tiếp sức |
| ひな祭り |
ひなまつり |
TẾ |
Lễ hội búp bê |
| ひな人形 |
ひなにんぎょう |
NHÂN HÌNH |
búp bê trưng bày trong Lễ hội búp bê |
| 身近 |
みぢか |
THÂN CẬN |
gần, gần gũi |
| 文法・練習 |
| 都道府県 |
とどうふけん |
ĐỎ ĐẠO PHỦ HUYỆN |
các tỉnh thành của Nhật Bản |
| 著者 |
ちょしゃ |
TRỨ GIẢ |
tác giả |
| クッキー |
|
|
bánh quy |
| 恋愛(する) |
れんあい(する) |
LUYẾN ÁI |
yêu đương |
| 冒険 |
ぼうけん |
MAỌ HIỂM |
phiêu lưu, mạo hiểm |
| 好む |
このむ |
HẢO |
thích |
| 地方 |
ちほう |
ĐỊA PHƯƠNG |
địa phương, vùng |
| 特産品 |
とくさんひん |
ĐẶC SẢN PHẨM |
đặc sản |
| 玉ねぎ |
たまねぎ |
NGỌC |
hành tây |
| じゃがいも |
|
|
khoai tây |
| 盛ん(な) |
さかん(な) |
THỊNH |
phổ biến |
| 移す |
うつす |
DI |
di chuyển |
| コスト |
|
|
chi phí, giá cả |
| 出口調査 |
でぐちちょうさ |
XUẤT KHẨU ĐIỀU TRA |
điều tra ngay tại cửa ra của phòng bỏ phiếu |
| 生活習慣病 |
せいかつしゅうかんびょう |
SINH HOẠT TẬP QUÁN BỆNH |
bệnh do lối sống |
| おぼれる |
|
|
chết đuối |
| 複数 |
ふくすう |
PHỨC SỐ |
nhiều |
| 足跡 |
あしあと |
TÚC TÍCH |
dấu chân |
| 頂上 |
ちょうじょう |
ĐỈNH THƯỢNG |
đỉnh núi |
| 吹雪 |
ふぶき |
XÚY TUYẾT |
bão tuyết |
| 遭う(吹雪に~) |
あう(ふぶきに~) |
TAO XÚY TUYẾT |
gặp (bão tuyết) |
| 引き返す |
ひきかえす |
DẪN PHẢN |
quay trở lại |
| 予想(する) |
よそう(する) |
DỰ TƯỞNG |
dự đoán |
| はるかに |
|
|
xa |
| イベント |
|
|
sự kiện |
| 納得(する) |
なっとく(する) |
NẠP ĐẮC |
chấp nhận |
| 方針 |
ほうしん |
PHƯƠNG CHÂM |
chính sách, phương châm |
| 新入生 |
しんにゅうせい |
TÂN NHẬP SINH |
sinh viên mới, sinh viên năm nhất |
| 持つ(子どもを~) |
もつ(こどもを~) |
TRÌ TỬ |
có (con) |
| ありがたい |
|
|
biết ơn |
| 稼ぐ |
かせぐ |
GIẢ |
kiếm tiền |
| あきれる |
|
|
ngạc nhiên, sốc |
| 素人 |
しろうと |
TỐ NHÂN |
dân nghiệp dư, người không chuyên |
| 相当(な) |
そうとう(な) |
TƯƠNG, TƯỚNG ĐƯƠNG |
không tệ, khá |
| 独学(する) |
どくがく(する) |
ĐỘC HỌC |
tự học |
| 基準 |
きじゅん |
CƠ CHUẨN |
tiêu chuẩn |
| 照らす |
てらす |
CHIẾU |
chiếu theo |
| 新入社員 |
しんにゅうしゃいん |
TÂN NHẬP XÃ VIÊN |
nhân viên mới vào công ty |
| 応対(する) |
おうたい(する) |
ĐỐI |
ứng đối, trả lời |
| 学位 |
がくい |
HỌC VỊ |
học vị |
| 負けず嫌い |
まけずぎらい |
PHỤ HIỀM |
ghét phải thua, hiếu thắng |
| しっかり |
|
|
kĩ càng, chắc hắn |
| バイオリン |
|
|
đàn vĩ cầm, vi-ô-lông |
| 着替える |
まがえる |
TRƯỚC THẾ |
thay đồ, thay quần áo |
| 問題 |
| しゃくりあげる |
|
|
khóc nức nở, khóc nấc |
| 甘えん坊 |
あまえんぼう |
CAM PHƯỜNG |
đứa trẻ hay làm nũng |
| 鉦 |
かね |
|
cồng chiêng |
| ルーツ |
|
|
nguồn gốc |
| 古代 |
こだい |
CỔ ĐẠI |
cổ đại |
| 王国 |
おうこく |
VƯƠNG QUỐC |
vương quốc |
| 天文 |
てんもん |
THIÊN VĂN |
thiên văn |
| 学者 |
がくしゃ |
HỌC GIẢ |
học giả |
| 観測(する) |
かんそく(する) |
QUAN TRẮC |
quan sát |
| 水星 |
すいせい |
THỦY TINH |
Sao Thủy |
| 金星 |
きんせい |
KIM TINH |
Sao Kim |
| 火星 |
かせい |
HỎA TINH |
Sao Hỏa |
| 木星 |
もくせい |
MỘC TINH |
Sao Mộc |
| 支配(する) |
しはい(する) |
CHI PHỐI |
điều khiển, chi phối |
| 特定(する) |
とくてい(する) |
ĐẶC ĐỊNH |
xác định |
| 割り振る |
わりふる |
CÁT CHẤN |
phân chia, phân bố |
| 並び順 |
ならびじゅん |
TỊNH THUẬN |
thứ tự sắp xếp |
| 端午の節句 |
たんごのせっく |
ĐOAN NGỌ TIẾT CÚ |
lễ hội dành cho bé trai |
| 節句 |
せっく |
TIẾT CÚ |
lễ hội theo mùa |
| 武者人形 |
むしゃにんぎょう |
VŨ, VÕ GIẢ NHÂN HÌNH |
búp bê chiến binh samurai |
| 鯉のぼり |
こいのぼり |
|
cờ cá chép |
| 鯉 |
こい |
|
cá chép |
| 伝説 |
でんせつ |
TRUYỀN THUYẾT |
truyền thuyết |
| 流れ(川の~) |
ながれ(かわの~) |
LƯU XUYÊN |
dòng (sông) |
| 滝 |
たき |
LANG |
thác nước |
| 逆らう |
さからう |
NGHỊCH |
ngược, ngược dòng |
| 光り輝く |
ひかりかがやく |
QUANG HUY |
tỏa sáng |
| 竜 |
りゅう |
LONG |
con rồng |
| 変身(する) |
へんしん(する) |
BIẾN THÂN |
biến hình, thay đổi hình dạng |
| 昇る(天に~) |
のぼる(てんに~) |
THĂNG THIÊN |
lên (trời) |
| 困難 |
こんなん |
KHỐN NAN |
khó khăn |
| 立ち向かう |
たちむかう |
LẬP HƯỚNG |
đối mặt, đương đầu |
| 生まれる(鯉のぼりが~) |
うまれる(こいのぼりが~) |
SINH |
(cờ cá chép) được hình thành, được tạo ra |
| Mẫu câu hội thoại + Danh từ riêng |
| 古代ローマ |
La Mã cổ đại |
| 明治時代 |
Thời kì Minh Trị |
| ペレ |
Pele: Cựu cầu thủ bóng đá, người Brazil, được mệnh danh là "Vua bóng đá" (sinh năm 1940). |
| 『ポケモン』 |
Pokemon (Pocket Monsters): Tên một bộ phim hoạt hình. |
| ハワイ |
Hawaii |
| NHK |
NHK (Nippon Hoso Kyokai): Đài phát thanh truyền hình Nhật Bản. |
| 天神祭 |
Tenjin Festival: Lễ hội Tenjin của đền Tenman ở Osaka rất nổi tiếng và là một trong ba lễ hội lớn nhất của Nhật Bản. |
| バビロニア |
Babylon |