| 読む・書く |
| 死亡記事 |
しぼうきじ |
TỬ VONG KÝ SỰ |
bản cáo phó |
| 死亡(する) |
しぼう(する) |
TỬ VONG |
chết, qua đời |
| 手紙文 |
てがみぶん |
THỦ CHỈ VĂN |
văn phong viết thư |
| 依頼状 |
いらいじょう |
Ỷ LẠI TRẠNG |
đơn yêu cầu, đơn đề nghị |
| 死生観 |
しせいかん |
TỬ SINH QUAN |
quan điểm về sự sống và cái chết |
| ディスカッション |
|
|
thảo luận |
| 通信手段 |
つうしんしゅだん |
THÔNG TÍN THỦ ĐOẠN |
phương tiện liên lạc |
| 手段 |
しゅだん |
THỦ ĐOẠN |
phương tiện, cách thức |
| 拝啓 |
はいけい |
BÁI KHẢI |
thân mến, kính gửi (đầu thư) |
| 時下 |
じか |
THỜI HẠ |
thời điểm hiện tại |
| (ご)健勝 |
(ご)けんしょう |
KIỆN THẮNG |
sức khỏe tốt, mạnh khỏe |
| 小社 |
しょうしゃ |
TIỂU XÃ |
công ty chúng tôi |
| 目下 |
もっか |
MỤC HẠ |
hiện nay, hiện tại |
| 類 |
るい |
LOẠI |
tiền lệ |
| ネクロロジー |
|
|
điếu văn |
| 物故者 |
ぶっこしゃ |
VẬT CỐ GIẢ |
người chết, người đã khuất |
| 略伝 |
りゃくでん |
LƯỢC TRUYỀN |
tiểu sử vắn tắt |
| 編纂(する) |
へんさん(する) |
BIÊN |
biên soạn, biên tập |
| 玉稿 |
ぎょっこう |
NGỌC CÁO |
bài viết hay, bài viết xuất sắc |
| たまわる |
たまわる |
|
nhận |
| 次第 |
しだい |
THỨ ĐỆ |
lý do |
| 当の |
とうの |
ĐƯƠNG |
đó |
| 本人 |
ほんにん |
BẢN NHÂN |
bản thân người đó |
| 執筆(する) |
しっぴつ(する) |
CHẤP BÚT |
viết |
| 点(という~) |
てん(という~) |
ĐIỂM |
(là) điểm |
| 存命(中) |
ぞんめい(ちゅう) |
TỒN MỆNH TRUNG |
còn sống |
| 人物 |
じんぶつ |
NHÂN VẬT |
người, nhân vật |
| 業績 |
ぎょうせき |
NGHIỆP TÍCH |
kết quả, thành tích |
| 辞世 |
じせい |
TỪ THẾ |
tạ thế, từ trần |
| 墓碑銘 |
ぼひめい |
MỘ BI MINH |
chữ khắc trên bia mộ, văn bia |
| 不謹慎 |
ふきんしん |
BẤT CẨN THẬN |
khiếm nhã, bất lịch sự |
| 興味本位 |
きょうみほんい |
HƯNG VỊ BẢN VỊ |
sự tiêu khiển |
| 推察(する) |
すいさつ(する) |
SUY SÁT |
suy ra, luận ra |
| 死 |
し |
TỬ |
cái chết |
| 生 |
せい |
SINH |
sự sống |
| さらす |
|
|
lộ ra, thể hiện |
| 集約(する) |
しゅうやく(する) |
TẬP ƯỚC |
tóm tắt, tóm lại |
| 人名事典 |
じんめいじてん |
NHÂN DANH SỰ ĐIỂN |
từ điển tên người |
| 記述(する) |
きじゅつ(する) |
KÝ THUẬT |
miêu tả, mô tả |
| 客観的(な) |
きゃっかんてき(な) |
KHÁCH QUAN ĐÍCH |
khách quan |
| 抱く |
いだく |
BÃO |
mang, ôm |
| 別問題 |
べつもんだい |
BIỆT VẤN ĐỀ |
vấn đề khác |
| 承知(する) |
しょうち(する) |
THỪA TRI |
biết, rõ |
| いっそ |
|
|
thà rằng |
| 隔てる |
へだてる |
CÁCH |
cách biệt |
| 中略 |
ちゅうりゃく |
TRUNG LƯỢC |
lược phần giữa |
| 本書 |
ほんしょ |
BẢN THƯ |
cuốn sách này |
| 意図(する) |
いと(する) |
Ý ĐỒ |
ý đồ, dụng ý |
| 敬具 |
けいぐ |
KÍNH CỤ |
kính thư |
| 色は匂いへどちりぬるを |
いろはにおいへどちりぬるを |
SẮC MÙI |
màu sắc là hương thơm nhưng sẽ phai nhạt dần |
| 氏 |
し |
THỊ |
ông ấy/ bà ấy |
| 生前 |
せいぜん |
SINH TIỀN |
khi còn sống, sinh thời |
| 遺骨 |
いこつ |
DI CỐT |
hài cốt, di cốt |
| 三無主義 |
さんむしゅぎ |
TAM VÔ CHỦ NGHĨA |
học thuyết 3 không |
| 主義 |
しゅき |
CHỦ NGHĨA |
chủ nghĩa, học thuyết |
| 唱える |
となえる |
XƯỚNG |
giảng, thuyết giảng |
| 遺書 |
いしょ |
DI THƯ |
di chúc |
| 記す |
しるす |
KÝ |
ghi |
| 公言(する) |
きんこと(する) |
CÔNG NGÔN |
công bố, tuyên bố |
| 遺族 |
いぞく |
DI TỘC |
gia quyến |
| 忠実(な) |
ちゅうじつ(な) |
TRUNG THỰC |
đúng, chính xác |
| 覆い隠す |
おおいかくす |
PHÚC ẨN |
che giấu, che đậy |
| 生涯 |
しょうがい |
SINH NHAI |
cuộc đời |
| 宗教 |
しゅうきょう |
TÔN GIÁO |
tôn giáo |
| 通す |
とおす |
THÔNG |
trải qua |
| 満月 |
まんげつ |
MÃN NGUYỆT |
trăng tròn |
| 仰ぐ |
あおぐ |
NGƯỠNG |
ngước nhìn |
| 夢想(する) |
むそう(する) |
MỘNG TƯỞNG |
mơ tưởng, mộng tưởng |
| はたして |
はたして |
|
thật sự |
| 最期 |
さいご |
TỐI KỲ |
lúc lâm chung |
| 定か(な) |
さだか(な) |
ĐỊNH |
chắc chắn |
| 悟る |
さとる |
NGỘ |
giác ngộ, hiểu ra |
| 心得 |
こころえ |
TÂM ĐẮC |
kiến thức, hiểu biết |
| 断食(する) |
だんじき(する) |
ĐOẠN THỰC |
tuyệt thực, nhịn ăn |
| 往生(する) |
おうじょう(する) |
VÃNG SINH |
ra đi, chết |
| 現時点 |
げんじてん |
HIỆN THỜI ĐIỂM |
thời điểm hiện tại |
| すべ |
|
|
cách, cách thức |
| かねて |
|
|
từ trước |
| 一握り |
ひとにぎり |
NHẤT ÁC |
một nắm |
| 散骨 |
さんこつ |
TÁN CỐT |
việc rải tro cốt |
| 知友 |
ちゆう |
TRI HỮU |
bạn tri kỷ |
| 遺灰 |
いはい |
DI HÔI |
tro cốt |
| みちすがら |
|
|
trên đường đi |
| 因縁 |
いんねん |
NHÂN DUYÊN |
mối liên hệ |
| 散布(する) |
さんぷ(する) |
TÁN BỐ |
rải, rải rắc |
| 愛唱句 |
あいしょうく |
ÁI XƯỚNG CÚ |
bài thơ yêu thích |
| 制作意図 |
せいさくいと |
CHẾ TÁC Ý ĐỒ |
mục đích tạo ra |
| 制作(する) |
せいさく(する) |
CHẾ TÁC |
sản xuất, tạo ra |
| 夢みる |
ゆめみる |
MỘNG |
mơ ước |
| 山あり谷あり |
やまありたにあり |
SƠN CỐC |
lúc thăng lúc trầm |
| 振り返る |
ふりかえる |
CHẤN PHẢN |
nhìn lại |
| 功績 |
こうせき |
CÔNG TÍCH |
thành tựu |
| 還暦 |
かんれき |
HOÀN LỊCH |
sinh nhật lần thứ sáu mươi |
| 迎える(還暦を~) |
むかえる(かんれきを~) |
NGHÊNH HOÀN LỊCH |
đón (~ sinh nhật lần thứ sáu mươi) |
| フェア |
|
|
hội chợ |
| 開催(する) |
かいさい(する) |
KHAI THÔI |
tổ chức |
| 資金 |
しきん |
TƯ KIM |
tiền |
| 団体 |
だんたい |
ĐOÀN THỂ |
cơ quan, đoàn thể |
| 御中 |
おんちゅう |
NGỰ TRUNG |
gửi đến |
| 時候 |
じこう |
THỜI HẬU |
mùa |
| 趣旨 |
しゅし |
THÚ CHỈ |
nội dung chính |
| 企画(する) |
きかく(する) |
XÍ HỌA, HOẠCH |
(lập) kế hoạch |
| 意義 |
いぎ |
Ý NGHĨA |
ý nghĩa |
| 依頼(する) |
いらい(する) |
Ỷ LẠI |
yêu cầu |
| 伝記 |
でんき |
TRUYỀN KÝ |
tiểu sử |
| 話す・聞く |
| ゼミ |
|
|
lớp học chuyên đề |
| 文末 |
ぶんまつ |
VĂN MẠT |
cuối câu |
| 遠慮がち |
えんりょがち |
VIỄN LỰ |
hay ngại |
| 意思 |
いし |
Ý TƯ |
ý, ý định |
| 議題 |
ぎだい |
NGHỊ ĐỀ |
vấn đề thảo luận |
| 産む |
うむ |
SẢN |
sinh |
| 保育所 |
ほいくしょ |
BẢO DỤC SỞ |
nhà trẻ |
| ためらう |
|
|
do dự |
| せめて |
|
|
ít nhất |
| 給食 |
きゅうしょく |
CẤP THỰC |
bữa ăn ở trường |
| 保育施設 |
ほいくしせつ |
BẢO DỤC THI THIẾT |
cơ sở chăm sóc trẻ em |
| ~施設(保育~) |
~しせつ(ほいく~) |
THI THIẾT BẢO DỤC |
cơ sở (chăm sóc trẻ em) |
| 充実(する) |
じゅうじつ(する) |
SUNG THỰC |
hoàn thiện, đầy đủ |
| 無償 |
むしょう |
VÔ THƯỜNG |
miễn phí |
| 恩恵 |
おんけい |
ÂN HUỆ |
ân huệ |
| 不公平(感) |
ふこうへい(かん) |
BẤT CÔNG BÌNH CẢM |
(cảm giác) bất công |
| 核家族 |
かくかぞく |
HẠCH GIA TỘC |
gia đình hạt nhân |
| 育児休暇 |
いくじきゅうか |
DỤC NHI HƯU HẠ |
nghỉ chăm con |
| 育児 |
いくじ |
DỤC NHI |
chăm con |
| 子育て |
こそだて |
TỬ DỤC |
nuôi dạy con |
| 積極的(な) |
せっきょくてき(な) |
TÍCH CỰC ĐÍCH |
tích cực |
| 放棄(する) |
ほうき(する) |
PHÓNG KHÍ |
bỏ bê, lơ là |
| イジメ |
|
|
sự bắt nạt |
| 任せる |
まかせる |
NHIỆM |
giao phó, phó mặt |
| 縛る |
しばる |
PHƯỢC |
trói buộc, ràng buộc |
| 解消(する) |
かいしょう(する) |
GIẢI TIÊU |
giải tỏa, giải quyết |
| カップル |
|
|
cặp đôi |
| こだわる |
|
|
câu nệ, để ý, lưu tâm |
| 背景 |
はいけい |
BỐI CẢNH |
bối cảnh |
| カギ(問題を解決する~) |
カギ(もんだいをかいけつする~) |
VẤN ĐỀ GIẢI QUYẾT |
chìa khóa (giải quyết vấn đề) |
| 未婚 |
みこん |
VỊ HÔN |
chưa kết hôn |
| 晩婚 |
ばんこん |
VÃN HÔN |
kết hôn muộn |
| 発想(する) |
はっそう(する) |
PHÁT TƯỞNG |
ý tưởng |
| 転換(する) |
てんかん(する) |
CHUYỂN HOÁN |
thay đổi |
| 値上げ |
ねあげ |
TRỊ THƯỢNG |
tăng giá |
| 居住~(~環境) |
きょじゅう~(~かんきょう) |
CƯ TRÚ HOÀN CẢNH |
(môi trường) sinh sống |
| レベル |
|
|
mức độ |
| 年金 |
ねんきん |
NIÊN KIM |
lương hưu |
| 年金生活(者) |
ねんきんせいかつ(sh) |
NIÊN KIM SINH HOẠT GIẢ |
(người) sống bằng lương hưu |
| 安易(な) |
あんい(な) |
AN DỊ, DỊCH |
dễ dàng |
| スライド(する) |
|
|
tăng theo |
| 仕方(が)ない |
しかた(が)ない |
SĨ PHƯƠNG |
không còn cách nào khác |
| 交わり |
まじわり |
GIAO |
giao thiệp, tiếp xúc |
| 無駄遣い |
むだづかい |
VÔ ĐẢ KHIẾN |
chi tiêu lãng phí |
| 誘惑(する) |
ゆうわく(する) |
DỤ HOẶC |
cám dỗ |
| 日頃 |
ひごろ |
NHẬT KHOẢNH |
hằng ngày |
| オンラインゲーム |
|
|
trò chơi trực tuyến |
| 率直(な) |
そっちょく(な) |
SUẤT TRỰC |
thẳng thắng, bộc trực |
| 意見交換 |
いけんこうかん |
Ý KIẾN GIAO HOÁN |
trao đổi ý kiến |
| まとめ役 |
まとめやく |
DỊCH |
người dẫn dắt, người điều phối |
| 文法・練習 |
| 共有(する) |
きょうゆう(する) |
CỘNG HỮU |
chia sẻ |
| 移転(する) |
いてん(する) |
DI CHUYỂN |
chuyển vị trí |
| 出席率 |
しゅっせきりつ |
XUẤT TỊCH SUẤT |
tỷ lệ tham gia, tỷ lệ có mặt |
| 運転免許証 |
うんてんめんきょしょう |
VẬN CHUYỂN MIỄN HỨA CHỨNG |
bằng lái xe |
| 経済成長期 |
けいざいせいちょうき |
KINH TẾ THÀNH TRƯỜNG KỲ |
giai đoạn tăng trưởng kinh tế nhanh |
| 倍 |
ばい |
BỘI |
gấp đôi |
| 皆様 |
みなさま |
GIAI DẠNG |
mọi người, quý vị |
| 国連 |
こくれん |
QUỐC LIÊN |
Liên Hiệp Quốc |
| 通訳(する) |
つうやく(する) |
THÔNG DỊCH |
phiên dịch |
| 左右(する) |
さゆう(する) |
TẢ HỮU |
ảnh hưởng |
| 乳幼児 |
にゅうようじ |
NHŨ ẤU NHI |
trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ |
| 死亡率 |
しぼうりつ |
TỬ VONG SUẤT |
tỷ lệ tử vong |
| 生命体 |
せいめいたい |
SINH MỆNH THỂ |
sinh vật sống |
| 着用(する) |
ちゃくよう(する) |
TRƯỚC DỤNG |
mang, mặc |
| 他人 |
たにん |
THA NHÂN |
người khác |
| 発達(する) |
はったつ(する) |
PHÁT ĐẠT |
phát triển |
| 地動説 |
ちどうせつ |
ĐỊA ĐỘNG THUYẾT |
Thuyết Copernicus (cho rằng các hành tinh xoay quanh mặt trời) |
| 信念 |
しんねん |
TÍN NIỆM |
niềm tin |
| にこにこ(する) |
|
|
mỉm cười |
| 待ち望む |
まちのぞむ |
VỌNG |
mong đợi |
| めったに |
|
|
hiếm khi |
| よほど |
|
|
nhiều, lắm |
| 機嫌 |
きげん |
CƠ HIỀM |
tâm trạng |
| ストレス |
|
|
căng thẳng, áp lực |
| たまる(ストレスが~) |
|
|
(căng thẳng) tích tụ |
| 突く |
つく |
ĐỘT |
trúng |
| エコロジー |
|
|
sinh thái học |
| 思想 |
しそう |
TƯ TƯỞNG |
tư tưởng |
| おもなく |
|
|
chẳng mấy chốc |
| そうした |
|
|
như thế, như vậy |
| 労働力 |
ろうどうりょく |
LAO ĐỘNG LỰC |
lực lượng lao động |
| 依存(する) |
いそん(する) |
Ỷ TỒN |
phụ thuộc |
| 労働者 |
ろうどうしゃ |
LAO ĐỘNG GIẢ |
công nhân, người lao động |
| 受け入れる |
うけいれる |
THỤ NHẬP |
tiếp nhận |
| 労働条件 |
ろうどうじょうけん |
LAO ĐỘNG ĐIỀU KIỆN |
điều kiện làm việc |
| 労働 |
ろうどう |
LAO ĐỘNG |
lao động |
| 整備(する) |
せいび(する) |
CHỈNH BỊ |
trang bị |
| 天 |
てん |
THIÊN |
thiên đường |
| パスワード |
|
|
mật khẩu |
| 地面 |
じめん |
ĐỊA DIỆN |
mặt đất |
| 凍る |
こおる |
ĐÔNG |
đông lại |
| 王様 |
おうさま |
VƯƠNG DẠNG |
vua |
| 幼い |
おさない |
ẤU |
nhỏ |
| 貧しい |
まずしい |
BẦN |
nghèo |
| 援助(する) |
えんじょ(する) |
VIỆN TRỢ |
viện trợ |
| 刺激(する) |
しげき(する) |
THÍCH KHÍCH, KÍCH |
kích thích, tạo động lực |
| 食料 |
しょくりょう |
THỰC LIỆU |
thức ăn |
| 不確か(な) |
ふたしか(な) |
BẤT XÁC |
không chắc chắn |
| 次号公園 |
じどうこうえん |
THỨ HIỆU CÔNG VIÊN |
công viên cho trẻ em |
| 児童 |
じどう |
NHI ĐỒNG |
trẻ em |
| ブランコ |
|
|
cái xích đu |
| 滑り台 |
すべりだい |
HOẠT ĐÀI |
cầu trượt |
| 亜やかす |
あまやかす |
Á |
chiều chuộng, nuông chiều |
| 予防接種 |
よぼうせっしゅ |
DỰ PHÒNG TIẾP CHÚNG |
tiêm phòng |
| 生きがい |
いきがい |
SINH |
ý nghĩa cuộc sống, lẽ sống |
| 童話 |
どうわ |
ĐỒNG THOẠI |
đồng thoại, truyện cổ tích |
| 問題 |
| 意欲 |
いよく |
Ý DỤC |
mong muốn |
| 浩平(な) |
こうへい(な) |
BÌNH |
công bằng |
| 科目 |
かもく |
KHOA MỤC |
môn học |
| 社会保障 |
しゃかいほしょう |
XÃ HỘI BẢO CHƯỚNG |
an sinh xã hội |
| 爆発(する) |
ばくはつ(する) |
BỘC PHÁT |
bùng nổ |
| 急増(する) |
きゅうぞう(する) |
CẤP TĂNG |
tăng nhanh |
| 雇用(する) |
こよう(する) |
CỐ DỤNG |
tuyển dụng |
| 貧困 |
ひんこん |
BẦN KHỐN |
sự nghèo đói |
| 生む |
うむ |
SINH |
làm phát sinh, sinh ra |
| 深刻(な) |
しんこく(な) |
THÂM KHẮC |
nghiêm trọng |
| フェスタ |
|
|
lễ hội |
| 私ども |
わたくしども |
TƯ |
chúng tôi |
| 協会 |
きょうかい |
HIỆP HỘI |
hiệp hội |
| 展示(する) |
てんじ(する) |
TRIỂN THỊ |
triến lãm |
| 詳細(な) |
しょうさい(な) |
TƯỜNG TẾ |
chi tiết |
| 企画書 |
きかくしょ |
XÍ HỌA, HOẠCH THƯ |
bản kế hoạch |
| 打合わせ |
うちあわせ |
ĐẢ HỢP |
sự trao đổi, sự thảo luận |
| 日程 |
にってい |
NHẬT TRINH |
lịch trình |
| 用件 |
ようけん |
DỤNG KIỆN |
việc, vấn đề |
| 承諾(する) |
しょうだく(する) |
THỪA NẶC |
đồng ý, chấp nhận |
| 無気力(な) |
むきりょく(な) |
VÔ KHÍ LỰC |
uể oải |
| 無断 |
むだん |
VÔ ĐOẠN |
không có sự cho phép, tùy tiện |
| 満たす |
みたす |
MÃN |
thỏa mãn, đáp ứng |
| 再会(する) |
さいかい(する) |
TÁI HỘI |
gặp lại, tái ngộ |
| 玩具 |
がんぐ |
NGOẠN CỤ |
đồ chơi |
| 粘り強い |
ねばりづよい |
NIÊM CƯỜNG |
kiên trì |
| 要望(する) |
ようぼう(する) |
YẾU VỌNG |
mong muốn |
| 息 |
いき |
TỨC |
hơi thở |
| 引き取る(息を~) |
ひきとる(いきを~) |
DẪN THỦ TỨC |
trút hơi thở cuối cùng |
| 褒めたたえる |
ほめたたえる |
BAO |
khen ngợi, ca ngợi |
| 熱意 |
ねつい |
NHIỆT Ý |
sự hăng hái, sự nhiệt tình |
| 響く |
ひびく |
HƯỞNG |
vang |
| 鑑賞(する) |
かんしょう(する) |
GIÁM THƯỞNG |
xem, thưởng thức |
| 訴える |
うったえる |
TỐ |
khiến phải suy nghĩ |
| Mẫu câu hội thoại + Danh từ riêng |
| では、今日の議題、~について話し合いたいと思います。 |
Như vậy, tôi muốn chúng ta bắt đầu trao đổi chủ đề hôm nay về ~. |
|
Sử dụng khi bắt đầu thảo luận.
|
| 私は~に反対です。 |
Tôi phản đối về ~ |
| ~より~を~べきじゃないでしょうか。 |
Chẳng phải chúng ta nên ~ hơn là ~ hay sao? |
| その通りです。 |
Đúng như vậy. |
|
Sử dụng khi bày tỏ sự thống nhất ý kiến với người khác.
|
| ・・・のではなく、まず、・・・べきだと思います。 |
Tôi nghĩ thay vì … thì trước hết nên … |
| ですが、~さん。 |
Nhưng, ông ~… |
|
Sử dụng khi để người nghe biết được người sắp đưa ra quan điểm ngược lại.
|
| それもそうですね。 |
Thật đúng như vậy nhỉ. |
|
Sử dụng khi thể hiện sự tán đồng ý kiến.
|
| ・・・なんじゃないでしょうか。 |
Bạn có nghĩ rằng là… |
|
Sử dụng khi bắt đầu cuộc thảo luận.
|
| ではそろそろ意見をまとめたいと思います。 |
Như vậy, tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta tổng hợp lại các ý kiến. |
|
Sử dụng khi kết thúc cuộc thảo luận.
|
| 山折哲雄 |
Yamaori Tetsuo: Triết gia và nhà truyền giáo (sinh năm 1931). |
| 西行法師 |
Saigyo Hoshi: nhà thơ, hoạt động vào cuối thời Heian. 1118-1190. |
| ガンジス川 |
Sông Hằng |
| ASEAN諸国 |
ASEAN (Hiệp hội các quốc qua Đông Nam Á) |
| ガリレオ |
Galileo Galilei: nhà vật lý và thiên văn học người Ý. 1564-1642. |
| アンデルセン童話 |
Andersen's Fairy Tales: Một sê-ri các câu chuyện cổ tích của tác giả người Đan Mạch - Hans Christian Andersen. |
| 「羅生門」 |
Rashomon': Một bộ phim của đạo diễn người Nhật Kurosawa Akira, phát hành vào năm 1950. |
| 「生きる」 |
Ikiru': Một bộ phim của đạo diễn người Nhật Kurosawa Akira, phát hành vào năm 1952. |