| 読む・書く |
| コモンズ |
|
|
tài nguyên đất đai thuộc sở hữu chung |
| 悲劇 |
ひげき |
BI KỊCH |
thảm kịch, bi kịch |
| 地球市民 |
ちきゅうしみん |
ĐỊA CẦU THỊ DÂN |
công dân toàn cầu |
| オゾン層 |
オゾンそう |
TẰNG |
tầng ozone |
| 熱帯雨林 |
ねったいうりん |
NHIỆT ĐỚI VŨ LÂM |
rừng nhiệt đới |
| 酸性雨 |
さんせいう |
TOAN TÍNH VŨ |
mưa axit |
| 生物 |
せいぶつ |
SINH VẬT |
sinh vật |
| 絶滅(する) |
ぜつめつ(する) |
TUYỆT DIỆT |
tuyệt chủng, diệt vong |
| 大気汚染 |
たいきおせん |
ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM |
ô nhiễm không khí |
| 大気 |
たいき |
ĐẠI KHÍ |
không khí |
| 汚染(する) |
おせん(する) |
Ô NHIỄM |
ô nhiễm |
| 現れる |
あらわれる |
HIỆN |
xuất hiện |
| 共有地 |
きょうゆうち |
CỘNG HỮU ĐỊA |
đất sở hữu chung |
| 牧草 |
ぼくそう |
MỤC THẢO |
bãi cỏ (cho gia súc ăn) |
| 羊 |
ひつじ |
DƯƠNG |
con cừu |
| あげる(利益を~) |
あげる(りえきを~) |
LỢI ÍCH |
tăng (~ lợi nhuận) |
| 試み始める |
こころみはじめる |
THÍ THỦY |
bắt đầu thử nghiệm |
| 試みる |
こころみる |
THÍ |
thử |
| 荒廃(する) |
こうはい(する) |
HOANG PHẾ |
tàn phá, hủy hoại |
| 捨て去る |
すてさる |
XẢ KHỨ |
vứt bỏ |
| 投稿(する) |
とうこう(する) |
ĐẦU CÁO |
gửi bài viết |
| 懲りる |
こりる |
TRỪNG |
tỉnh ngộ, sáng mắt ra |
| 仕組み |
しくみ |
SĨ TỔ |
cơ chế |
| 掟 |
おきて |
|
luật lệ |
| 組み込む |
くみこむ |
TỔ NHẬP |
đưa vào |
| 物語 |
ものがたり |
VẬT NGỮ |
câu chuyện |
| 識者 |
しきしゃ |
THỨC GIẢ |
người hiểu biết |
| 規模 |
きぼ |
QUY MÔ |
quy mô |
| 直結(する) |
ちょっけつ(する) |
TRỰC KẾT |
kết nối trực tiếp, liên quan trực tiếp |
| 普遍化 |
ふへんか |
PHỔ BIẾN HÓA |
phổ biến |
| 公共圏 |
こうきょうけん |
CÔNG CỘNG QUYỀN |
tài nguyên đất đai thuộc sở hữu chung |
| 水資源 |
みずしげん |
THỦY TƯ NGUYÊN |
tài nguyên nước |
| 山林 |
さんりん |
SƠN LÂM |
rừng núi |
| 河川 |
かせん |
HÀ XUYÊN |
sông |
| 酸素 |
さんそ |
TOAN TỐ |
ôxy |
| 少々 |
しょうしょう |
THIỂU |
hơi, một chút |
| 海洋 |
かいよう |
HẢI DƯƠNG |
đại dương |
| 神話 |
しんわ |
THẦN THOẠI |
chuyện thần thoại |
| 道徳 |
どうとく |
ĐẠO ĐỨC |
đạo đức |
| 支え |
ささえ |
CHI |
ủng hộ |
| 自然科学 |
しぜんかがく |
TỰ NHIÊN KHOA HỌC |
khoa học tự nhiên |
| 人文科学 |
じんぶんかがく |
NHÂN VĂN KHOA HỌC |
khoa học nhân văn |
| 織り交ぜる |
おりまぜる |
CHỨC GIAO |
xen vào, lồng vào |
| ジレンマ |
|
|
tình trạng khó xử, tình thế tiến thoái lưỡng nan |
| 掘り下げる |
ほりさげる |
QUẬT HẠ |
đào sâu, hiểu thấu |
| 無数の |
むすうの |
VÔ SỐ |
vô số |
| 相互作用 |
そうごさよう |
TƯƠNG, TƯỚNG HỖ TÁC DỤNG |
tương tác qua lại |
| 解決策 |
かいけつさく |
GIẢI QUYẾT SÁCH |
đối sách, giải pháp |
| 農耕 |
のうこう |
NÔNG CANH |
nông nghiệp |
| 教訓 |
きょうくん |
GIÁO HUẤN |
bài học |
| 灌漑 |
かんがい |
|
thủy lợi, tưới tiêu |
| 土壌 |
どじょう |
THỔ NHƯỠNG |
đất canh tác, thổ nhưỡng |
| 塩類 |
えんるい |
DIÊM LOẠI |
muối |
| 集積(する) |
しゅうせき(する) |
TẬP TÍCH |
tích tụ |
| 縮小(する) |
しゅくしょう(する) |
SÚC TIỂU |
thu nhỏ, thu hẹp |
| 海浜 |
かいひん |
HẢI TÂN |
ven biển |
| 消失(する) |
しょうしつ(する) |
TIÊU THẤT |
biến mất |
| 等々 |
とうとう |
ĐẲNG |
vân vân |
| 数え上げる |
かぞえあげる |
SỐ THƯỢNG |
đếm từng cái, kể từng cái |
| きり(~がない) |
きり(~がない) |
|
(không có) điểm dừng, (không có) giới hạn |
| つけ |
|
|
cái giá phải trả |
| 事象 |
じしょう |
SỰ TƯỢNG |
hiện tượng, sự việc |
| 明確(な) |
めいかく(な) |
MINH XÁC |
rõ ràng, rành mạch |
| 確率 |
かくりつ |
XÁC SUẤT |
xác suất |
| 明らか(な) |
あきらか(な) |
MINH |
rõ ràng |
| 不可欠(な) |
ふかけつ(な) |
BẤT KHẢ KHIÊM |
không thể thiếu |
| 段階 |
だんかい |
ĐOẠN GIAI |
giai đoạn |
| 記号 |
きごう |
KÝ HIỆU |
ký hiệu |
| 荒れる |
あれる |
HOANG |
bị tàn phá, bị hủy hoại |
| 植物 |
しょくぶつ |
THỰC VẬT |
thực vật |
| 生育(する) |
せいいく(する) |
SINH DỤC |
phát triển, tăng trưởng |
| 工業 |
こうぎょう |
CÔNG NGHIỆP |
công nghiệp |
| 種々 |
しゅじゅ |
CHÚNG |
da dạng, khác nhau |
| チェックシート |
|
|
bảng kiểm tra |
| 温度設定 |
おんどせってい |
ÔN ĐỘ THIẾT ĐỊNH |
thiết đặt nhiệt độ |
| 温度 |
おんど |
ÔN ĐỘ |
nhiệt độ |
| 設定(する) |
せってい(する) |
THIẾT ĐỊNH |
thiết đặt |
| 話す・聞く |
| クマゲラ |
|
|
chim gõ kiến đen |
| 林道 |
りんどう |
LÂM ĐẠO |
đường rừng |
| 鳥類 |
ちょうるい |
ĐIỂU LOẠI |
loài chim |
| 生息地 |
せいそくち |
SINH TỨC ĐỊA |
môi trường sống |
| 経緯 |
けいい |
KINH VĨ |
quá trình |
| 決意(する) |
けつい(する) |
QUYẾT Ý |
quyết định, quyết tâm |
| 棲む |
すむ |
|
sinh sống |
| 啄木鳥 |
きつつき |
MỘC ĐIỂU |
chim gõ kiến |
| しっぽ |
|
|
đuôi |
| 羽毛 |
うもう |
VŨ MAO |
lông vũ |
| スケッチ(する) |
|
|
phác thảo, phác họa |
| 偶然 |
ぐうぜん |
NGẪU NHIÊN |
ngẫu nhiên |
| ブナ |
|
|
cây Fagus crenata (một loài thực vật có hoa trong Họ Fagales) |
| 原生林 |
げんせいりん |
NGUYÊN SINH LÂM |
rừng nguyên sinh |
| 多種多様 |
たしゅたよう |
ĐA CHÚNG ĐA DẠNG |
đa chủng loại |
| 動植物 |
どうしょくぶつ |
ĐỘNG THỰC VẬT |
động thực vật |
| 使い道 |
つかいみち |
SỬ ĐẠO |
cách sử dụng |
| 木材 |
もくざい |
MỘC TÀI |
gỗ |
| 狭める |
せばめる |
HIỆP |
thu hẹp |
| 保護(する) |
ほご(する) |
BẢO HỘ |
bảo vệ |
| 巣作り |
すづくり |
SẢO TÁC |
làm tổ |
| ねぐら |
|
|
nơi chim đâu |
| 天然記念物 |
てんねんきねんぶつ |
THIÊN NHIÊN KÝ NIỆM VẬT |
loài được bảo tồn |
| 危ぐ(する) |
きぐ(する) |
NGUY |
(có) nguy cơ |
| 種(絶滅危ぐ~) |
しゅ(ぜつめつきぐ~) |
CHÚNG TUYỆT DIỆT NGUY |
loài (có nguy cơ bị tuyệt chủng) |
| 世界自然遺産 |
せかいしぜんいさん |
THẾ GIỚI TỰ NHIÊN DI SẢN |
di sản thiên nhiên thế giới |
| 自然遺産 |
しぜんいさん |
TỰ NHIÊN DI SẢN |
di sản thiên nhiên |
| 農地 |
のうち |
NÔNG ĐỊA |
đất nông nghiệp |
| 拡大(する) |
かくだい(する) |
KHUẾCH ĐẠI |
mở rộng |
| 変動(する) |
へんどう(する) |
BIẾN ĐỘNG |
biến đổi |
| 絡み合う |
からみあう |
LẠC HỢP |
đan xen |
| 持続(する) |
じぞく(する) |
TRÌ TỤC |
kéo dài, duy trì |
| 食糧 |
しょくりょう |
THỰC LƯƠNG |
lương thực |
| 清聴 |
せいちょう |
THANH THÍNH |
sự chú ý lắng nghe |
| 砂浜 |
すなはま |
SA TÂN |
bãi biển |
| 打ち寄せる |
うちよせる |
ĐẢ KÝ |
vỗ bờ, đánh vào bờ |
| 現状 |
げんじょう |
HIỆN TRẠNG |
hiện trạng |
| 街並み |
まちなみ |
NHAI TỊNH |
dãy phố |
| 故郷 |
こきょう |
CỐ HƯƠNG |
quê nhà |
| たびたび |
|
|
thường xuyên, nhiều lần |
| 自国 |
じこく |
TỰ QUỐC |
tổ quốc mình, đất nước mình |
| 引き寄せる |
ひきよせる |
DẪN KÝ |
kéo lại gần |
| 事例 |
じれい |
SỰ LỆ |
trường hợp |
| 文法・練習 |
| 国内 |
こくない |
QUỐC NỘI |
trong nước |
| 実り |
みのり |
THỰC |
thành quả |
| 学力 |
がくりょく |
HỌC LỰC |
học lực |
| 努力家 |
どりょくか |
NỖ LỰC GIA |
người chăm chỉ nổ lực |
| 非常時 |
ひじょうじ |
PHI THƯỜNG THỜI |
khi khẩn cấp |
| 本店 |
ほんてん |
BẢN ĐIẾM |
trụ sở chính |
| 閉店(する) |
へいてん(する) |
BẾ ĐIẾM |
đóng cửa |
| ワールドカップ |
|
|
Cúp vô địch Thế Giới |
| 転ばぬ先の杖 |
ころばぬさきのつえ |
CHUYỂN TIÊN |
phòng bệnh hơn chữa bệnh |
| 杖 |
つえ |
|
cây gậy |
| 朝令暮改 |
ちょうれいぼかい |
TRIỀU LỆNH MỘ CẢI |
hay thay đổi |
| 品 |
しな |
PHẨM |
vật phẩm, hàng hóa |
| 愛情 |
あいじょう |
ÁI TÌNH |
tình yêu thương |
| 引っ張る |
ひっぱる |
DẪN TRƯƠNG |
kéo |
| 進む(調べが~) |
すすむ(しらべが~) |
TIẾN ĐIỀU |
(cuộc điều tra) tiến triển |
| 機器 |
きき |
CƠ KHÍ |
thiết bị, máy móc |
| 薄れる(悲しみが~) |
うすれる(かなしみが~) |
BẠC BI |
(nỗi buồn) vơi đi |
| 高まる(緊張が~) |
たかまる(きんちょうが~) |
CAO KHẨN TRƯƠNG |
(căng thẳng) tăng lên |
| 染まる |
そまる |
NHIỄM |
nhuốm màu |
| 訪ねる |
たずねる |
PHỎNG |
thăm, viếng |
| イエス |
|
|
đồng ý (yes) |
| 真偽 |
しんぎ |
CHÂN NGỤY |
đúng sai |
| 火災 |
かさい |
HỎA TAI |
hỏa hoạn |
| スプリンクラー |
|
|
thiếu bị phun nước chữa cháy |
| 設置(する) |
せっち(する) |
THIẾT TRÍ |
lắp đặt |
| 義務(づける) |
ぎむ(づける) |
NGHĨA VỤ |
(gán) nghĩa vụ |
| 通学(する) |
つうがく(する) |
THÔNG HỌC |
đi học |
| 親友 |
しんゆう |
THÂN HỮU |
bạn thân |
| 食物 |
しょくもつ |
THỰC VẬT |
thức ăn |
| 社会科 |
しゃかいか |
XÃ HỘI KHOA |
môn học về xã hội |
| 地理 |
ちり |
ĐỊA LÝ |
địa lý |
| ジュードー |
|
|
võ judo |
| ニンジャ |
|
|
ninja |
| ホストファミリー |
|
|
gia đình chủ nhà (homestay) |
| フナずし |
|
|
funazushi (sushi cá chép lên men) |
| ドリアン |
|
|
sầu riêng |
| 問題 |
| 農家 |
のうか |
NÔNG GIA |
nông dân |
| 蓄える |
たくわえる |
SÚC |
tích trữ |
| 蒸発(する) |
じょうはつ(する) |
CHƯNG PHÁT |
bốc hơi, bay hơi |
| 洪水 |
こうずい |
HỒNG THỦY |
lũ lụt |
| 仲人 |
なこうど |
TRỌNG NHÂN |
người mối lái |
| 加工 |
かこう |
GIA CÔNG |
cửa sông |
| カキ |
|
|
hàu |
| 漁師 |
りょうし |
NGƯ SƯ |
ngư dân |
| 栄養分 |
えいようぶん |
VINH DƯỠNG PHÂN |
thành phần dinh dưỡng |
| 循環(する) |
じゅんかん(する) |
TUẦN HOÀN |
tuần hoàn |
| サケ |
|
|
cá hồi |
| 取り込む |
とりこむ |
THỦ NHẬP |
đưa vào, hấp thụ |
| まさに(その時) |
(そのとき) |
THỜI |
quả thật (lúc đó) |
| 見守る |
みまもる |
KIẾN THỦ |
dõi theo |
| 消費(する) |
しょうひ(する) |
TIÊU PHI |
tiêu thụ |
| 電化製品 |
でんかせいひん |
ĐIỆN HÓA CHẾ PHẨM |
mặt hàng điện tử |
| 照明器具 |
しょうめいきぐ |
CHIẾU MINH KHÍ CỤ |
thiết bị chiếu sáng |
| 蛍光灯 |
けいこうとう |
HUỲNH QUANG ĐĂNG |
đèn huỳnh quang |
| 風通し |
かぜとおし |
PHONG THÔNG |
thông gió, thoáng gió |
| Mẫu câu hội thoại + Danh từ riêng |
| それがきっかけで・・・ようになりました。 |
Đó là nguyên cớ để tôi… |
| さて、~ではどうでしょうか。 |
Vậy thì, ở .. Thì sao? |
|
Chuyển chủ đề.
|
| (悲しい)ことに、・・・・・ |
Thật đáng buồn là… |
|
Thể hiện tâm trạng của người nói về vấn đề sắp nói đến.
|
| イソップ物語 |
Ngụ ngôn Aesop: Một bộ sưu tập các câu chuyện ngụ ngôn được cho là viết bởi Aesop. |
| メソポタミア |
Vùng đất Mesopotamia. |
| アラル海 |
Biển Aral |
| 和田栄太郎 |
Wada Eitaro: Nhà khoa học trái đất của Nhật Bản (sinh năm 1939). |
| 秋田 |
Akira: Một tỉnh ở miền tây Tohoku, tiếp giáp với biển Nhật bản. |
| シェークスピア |
Willliam Shakespeare: Nhà viết kịch và nhà thơ người Anh. 1964-1616. |
| 「ハムレット」 |
Hamlet': Một trong bốn vở kịch lớn của Shakespeare. |
| 慶応義塾大学 |
Đại học Keio: Trường đại học tư ở Nhật Bản, được thành lập bởi Fukuzawa Yukichi. |
| 福沢諭吉 |
Fukuzawa Yukichi: Nhà tư tưởng và giáo dục. 1834-1901. |
| ピラミッド |
Kim tự tháp |
| ナスカの地上絵 |
Nazca Lines: mô hình hình học và hình ảnh tượng trưng của các loài động thực vật được vẽ trên mặt đất cao nguyên Nazca ở Peru. |
| ネッシー |
Loch Ness Monster: Một con quái vật sống trong hồ Loch Nes ở Scotland. |
| バミューダ・トライアングル |
Tam giác Bermuda: Một khu vực tam giác của biển, được bao bọc bởi Puerto Rico, Bermuda và mũi của bán đảo Florida. Truyền thuyết kể rằng các tàu và máy bay đã biến mất một cách bí ẩn ở đó. |