Hán Tự Bài 14 [Minna Trung Cấp]

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ


Thâu

chuyên chở

輸出する ゆしゅつする Thâu Xuất


Biên

biên tập, đan

ヘン

編成 へんせい Biên Thành
編纂中 へんさんちゅう Biên Trung
編集部 へんしゅうぶ Biên Tập Bộ


Huyệt

lỗ, hang

ケツ

あな

穴埋め あなうめ Huyệt Mai


Mai

chôn lấp

マイ

める うまる うもれる

穴埋め あなうめ Huyệt Mai


Tăng

gia tăng

ゾウ

 ふえる ふやす

増える ふえる Tăng
増加する ぞうかする Tăng Gia


Tồn

tồn tại

ソン ゾン

存在 そんざい Tồn Tại
ご存じ ごぞんじ Tồn
存じます ぞんじます Tồn
存命中 ぞんめいちゅう Tồn Mệnh Trung


Mị

mê say

魅力 みりょく Mị Lực
魅する みする Mị


Thị

thị giác, nhìn

無視する むしする Vô Thị
視線 しせん Thị Tuyến
重視する じゅうしする Trọng Thị


Chi

chi nhánh

ささえる

支える ささえる Chi
支払い しはらい Chi Phất
支出 ししゅつ Chi Xuất
支え ささえ Chi


Hậu

dày

コウ

あつ

厚さ あつさ Hậu


Chuyên

chuyên môn

セン

もっぱ

専門 せんもん Chuyên Môn
高専 こうせん Cao Chuyên


San

xuất bản

カン

週刊誌 しゅうかんし Chu San Chí


Loại

chủng loại

ルイ

たぐい

種類 しゅるい Chúng Loại
人類 じんるい Nhân Loại
るい Loại
塩類 えんるい Diêm Loại
衣類 いるい Y Loại


Cự

khổng lồ, lớn

キョ

巨大 きょだい Cự Đại


Chứng

chứng cứ

ショウ

保証 ほしょう Bảo Chứng
暗証番号 あんしょうばんごう Ám Chứng Phiên Hiệu


Thặng

thặng dư

ジョウ

なさ

感情 かんじょう Cảm Tình
情報 じょうほう Tình Báo
苦情 くじょう Khổ Tình


Pháp

phương pháp

オウ ハツ ホツ

表現法 ひょうげんほう Biểu Hiện Pháp
手法 しゅほう Thủ Pháp
法則 ほうそく Pháp Tắc
法師 ほうし Pháp Sư
法律 ほうりつ Pháp Luật


Đầu

ném, đầu tư

トウ

げる

投げる なげる Đầu
投稿する とうこうする Đầu Cáo


Miểu

đv đếm giây

ビョウ

1秒 1びょう Miểu


Mãn

đầy, mãn nguyện

マン

ちる みたす

満たない みたない Mãn
満足感 まんぞくかん Mãn Túc Cảm
満月 まんげつ Mãn Nguyệt


Công

công cộng

コウ

おおやけ

主人公 しゅじんこう Chủ Nhân Công
公言する こうげんする Công Ngôn
満月 まんげつ Mãn Nguyệt


Miêu

miêu tả, vẽ

ビョウ

えが か

描かれる えがかれる Miêu


Súc

tích trữ, để dành

チク

たくわえる

蓄積する ちくせきする Súc Tích


Tích

chất đống

セキ

 つもる

蓄積する ちくせきする Súc Tích
集積 しゅうせき Tập Tích


Á

châu Á

亜流 ありゅう Á Lưu


Lưu

dòng chảy

リュウ ル

ながれる なが

亜流 ありゅう Á Lưu
流出 りゅうしゅつ Lưu Xuất
流し台 ながしだい Lưu Đài
上流 じょうりゅう Thượng Lưu
主流 しゅりゅう Chủ Lưu
流される ながされる Lưu