Hán Tự Bài 16 [Minna Trung Cấp]

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ


Báo

tin tức

ホウ

むくいる

情報 じょうほう Tình Báo


Khả

khả năng

可能性 かのうせい Khả Năng Tính
不可欠 ふかけつ Bất Khả Khiếm


Cảnh

khuyến cáo

ケイ

警察 けいさつ Cảnh Sát


Bị

chịu, bị

こうむ

被害 ひがい Bị Hại


Hại

tồn hại

ガイ

被害 ひがい Bị Hại


Thái

thái độ

タイ

実態 じったい Thực Thái
事態 じたい Sự Thái
状態 じょうたい Trạng Thái


Thị

họ ( tên)

うじ

氏名 しめい Thị Danh
Thị


Dự

gửi, giữ

あずげる あずかる

預金 よきん Dự Kim


Chức

nghề nghiệp

ショク

職業 しょくぎょう Chức Nghiệp


Hạng

hạng mục

コウ

項目 こうもく Hạng Mục


Cập

phổ cập

キュウ

およ およ およぼす

及ぶ およぶ Cập
普及 ふきゅう Phổ Cập


Tuần

10 ngày

ジュン

上旬 じょうじゅん Thượng Tuần
初旬 しょじゅん Sơ Tuần


Vị

chưa

未払金 みはらいきん Vị Phất Kim


Hài

hài hòa

セイ シン

 うける

請求書 せいきゅうしょ Hài Cầu Thư
請求する せいきゅうする Hài Cầu


Cầu

đòi hỏi, cần

キュウ

もとめる

請求書 せいきゅうしょ Hài Cầu Thư
求める もとめる Cầu
請求する せいきゅうする Hài Cầu


Phán

phân xử

ハン バン

判明する はんめいする Phán Minh


Ký

đã

すで

既に すでに Ký


Ứng

tương ứng

オウ

応じる おうじる Ứng
反応 はんのう Phản


Hám

ăn năn, tiếc

カン

遺憾 いかん Di Hám


Liên

liên tiếp

レン

つらなる つらねる つれる

関連 かんれん Quan Liên


Canh

đổi mới

コウ

さら ふける ふかす

更新 こうしん Canh Tân


Sách

đối sách

サク

対策 たいさく Đối Sách
解決策 かいけつさく Giải Quyết Sách


Giảng

giảng giải

コウ

講ずる こうずる Giảng


Đoạn

bậc thanh, nấc

ダン

普段 ふだん Phổ Đoạn


Chấn

vẫy, lúc lắc

シン

 ふるう

振り込む ふりこむ Chấn Nhập


Thẩm

thẩm tra

シン

不審 ふしん Bất Thẩm