|
報 |
Báo tin tức |
ホウ むくいる |
|||
|
|||||
|
可 |
Khả khả năng |
カ |
||||||
|
||||||||
|
警 |
Cảnh khuyến cáo |
ケイ |
|||
|
|||||
|
被 |
Bị chịu, bị |
ヒ こうむる |
|||
|
|||||
|
害 |
Hại tồn hại |
ガイ |
|||
|
|||||
|
態 |
Thái thái độ |
タイ |
|||||||||
|
|||||||||||
|
氏 |
Thị họ ( tên) |
シ うじ |
||||||
|
||||||||
|
預 |
Dự gửi, giữ |
ヨ あずげる あずかる |
|||
|
|||||
|
職 |
Chức nghề nghiệp |
ショク |
|||
|
|||||
|
項 |
Hạng hạng mục |
コウ |
|||
|
|||||
|
及 |
Cập phổ cập |
キュウ およぶ および およぼす |
||||||
|
||||||||
|
旬 |
Tuần 10 ngày |
ジュン |
||||||
|
||||||||
|
未 |
Vị chưa |
ミ |
|||
|
|||||
|
請 |
Hài hài hòa |
セイ シン こう うける |
||||||
|
||||||||
|
求 |
Cầu đòi hỏi, cần |
キュウ もとめる |
|||||||||
|
|||||||||||
|
判 |
Phán phân xử |
ハン バン |
|||
|
|||||
|
既 |
Ký đã |
キ すでに |
|||
|
|||||
|
応 |
Ứng tương ứng |
オウ |
||||||
|
||||||||
|
憾 |
Hám ăn năn, tiếc |
カン |
|||
|
|||||
|
連 |
Liên liên tiếp |
レン つらなる つらねる つれる |
|||
|
|||||
|
更 |
Canh đổi mới |
コウ さら ふける ふかす |
|||
|
|||||
|
策 |
Sách đối sách |
サク |
||||||
|
||||||||
|
講 |
Giảng giảng giải |
コウ |
|||
|
|||||
|
段 |
Đoạn bậc thanh, nấc |
ダン |
|||
|
|||||
|
振 |
Chấn vẫy, lúc lắc |
シン ふる ふるう |
|||
|
|||||
|
審 |
Thẩm thẩm tra |
シン |
|||
|
|||||