Hán Tự Bài 20 [Minna Trung Cấp]

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ


Bát

tám

キャク

尺八 しゃくはち Xích Bát


Tôn

tôn giáo

ショウ ソウ

宗家 そうけ Tôn Gia
宗教 しゅうきょう Tôn Giáo


Ách

không may

ヤク

厄介 やっかい Ách Giới


Khí

dụng cụ

うつわ

楽器 がっき Lạc Khí
食器 しょっき Thực Khí


Xúy

thổi

スイ

 

吹く ふく Xúy


Hộ

cửa

戸惑う とまどう Hộ Hoặc


Hoặc

đi lạc, say mê

ワク

まど 

戸惑う とまどう Hộ Hoặc


Cấp

thứ hạng

キュウ

進級 しんきゅう Tiến Cấp


Tốt

tốt nghiệp

ソツ

卒業 そつぎょう Tốt Nghiệp


Dung

bao dung

ヨウ

内容 ないよう Nội Dung


Nghi

nghi ngờ

うたが 

疑問 ぎもん Nghi Vấn
疑う うたがう Nghi


Mạt

cuối

マツ バツ

すえ

~の末 ~のすえ Mạt
末期 まつご Mạt Kỳ


Triệt

phá hủy, thông suốt

テツ

徹底的な てっていてきな Triệt Để Đích


Đê

thấp

テイ

そこ

徹底的な てっていてきな Triệt Để Đích


Ái

yêu thương

アイ

愛好家 あいこうか Ái Hảo Gia
愛唱句 あいしょうく Ái Xướng Cú


Xú

hôi

シユウ

くさ 

古臭い ふるくさい Cổ Xú


Trảm

chém

ザン

 

斬新な ざんしんな Trảm Tân


Nhược

trẻ

ジャク ニャク

わか  もしくは 

若者 わかもの Nhược Giả
若い わかい Nhược


Bang

Nhật Bản

ホウ

邦楽 ほうがく Bang Lạc


Thị

chỉ thị

ジ シ

しめ 

示す しめす Thị


Tịch

quốc tịch

セキ

国籍 こくせき Quốc Tịch


Siêu

siêu đẳng

チョウ

える こ 

超える こえる Siêu