|
八 |
Bát tám |
キャク |
|||
|
|||||
|
宗 |
Tôn tôn giáo |
ショウ ソウ |
||||||
|
||||||||
|
厄 |
Ách không may |
ヤク |
|||
|
|||||
|
器 |
Khí dụng cụ |
キ うつわ |
||||||
|
||||||||
|
吹 |
Xúy thổi |
スイ ふく |
|||
|
|||||
|
戸 |
Hộ cửa |
コ と |
|||
|
|||||
|
惑 |
Hoặc đi lạc, say mê |
ワク まどう |
|||
|
|||||
|
級 |
Cấp thứ hạng |
キュウ |
|||
|
|||||
|
卒 |
Tốt tốt nghiệp |
ソツ |
|||
|
|||||
|
容 |
Dung bao dung |
ヨウ |
|||
|
|||||
|
疑 |
Nghi nghi ngờ |
ギ うたがう |
||||||
|
||||||||
|
末 |
Mạt cuối |
マツ バツ すえ |
||||||
|
||||||||
|
徹 |
Triệt phá hủy, thông suốt |
テツ |
|||
|
|||||
|
低 |
Đê thấp |
テイ そこ |
|||
|
|||||
|
愛 |
Ái yêu thương |
アイ |
||||||
|
||||||||
|
臭 |
Xú hôi |
シユウ くさい |
|||
|
|||||
|
斬 |
Trảm chém |
ザン きる |
|||
|
|||||
|
若 |
Nhược trẻ |
ジャク ニャク わかい もしくは |
||||||
|
||||||||
|
邦 |
Bang Nhật Bản |
ホウ |
|||
|
|||||
|
示 |
Thị chỉ thị |
ジ シ しめす |
|||
|
|||||
|
籍 |
Tịch quốc tịch |
セキ |
|||
|
|||||
|
超 |
Siêu siêu đẳng |
チョウ こえる こす |
|||
|
|||||