|
拝 |
Bái vái lạy |
ハイ おがむ |
|||
|
|||||
|
啓 |
Khải mở, nói, chỉ bảo |
ケイ |
|||
|
|||||
|
纂 |
Soạn biên soạn |
サン |
|||
|
|||||
|
稿 |
Cáo bản thảo |
コウ |
||||||
|
||||||||
|
執 |
Chấp thực hành |
シツ シュウ とる |
|||
|
|||||
|
扱 |
Tráp cư xử, thu xếp |
あつかう |
|||
|
|||||
|
績 |
Tích thành tích |
セキ |
|||
|
|||||
|
墓 |
Mộ ngôi mộ |
ボ はか |
|||
|
|||||
|
碑 |
Bi bìa đá |
ヒ |
|||
|
|||||
|
謹 |
Cẩn cung kính |
キン つつしむ |
|||
|
|||||
|
慎 |
Thận thận trọng |
シン つつしむ |
|||
|
|||||
|
叱 |
Sất la mắng |
シツ しかる |
|||
|
|||||
|
推 |
Suy ước tính |
スイ おす |
|||
|
|||||
|
評 |
Bình bình luận |
ヒョウ |
|||
|
|||||
|
承 |
Thừa thừa nhận |
ショウ うけたまわる |
|||
|
|||||
|
隔 |
Cách khoảng cách |
カク へだてる へだたる |
|||
|
|||||
|
貴 |
Quý cao quý |
キ たっとい とうとい たっとぶ とうとぶ |
|||
|
|||||
|
願 |
Nguyện xin, cầu nguỵên |
ガン ねがう |
|||
|
|||||
|
匂 |
Mùi mùi |
におう におい |
|||
|
|||||
|
散 |
Tán giải tán, tán loạn |
サン ちる ちらす ちからす ちらかる |
|||||||||
|
|||||||||||
|
骨 |
Cốt xương |
コツ ほね |
||||||
|
||||||||
|
忠 |
Trung trung thành |
チュウ |
|||
|
|||||
|
覆 |
Phúc che phủ |
フク おおう くつがえす くつがえる |
|||
|
|||||
|
隠 |
Ẩn che dấu |
イン かくす かくれる |
|||
|
|||||
|
涯 |
Nhai bờ bến |
ガイ |
|||
|
|||||
|
桜 |
Anh cây anh đào |
オウ さくら |
|||
|
|||||
|
仰 |
Ngưỡng tín ngưỡng |
ギョウ コウ あおぐ おおせ |
|||
|
|||||
|
迎 |
Nghênh đón tiếp |
ゲイ むかえる |
|||
|
|||||
|
悟 |
Ngộ tỉnh ngộ |
ゴ さとる |
|||
|
|||||
|
往 |
Vãng đi qua |
オウ |
|||
|
|||||
|
握 |
Ác nắm |
アク にぎる |
|||
|
|||||
|
灰 |
Hôi tro |
カイ はい |
|||
|
|||||
|
誰 |
Thùy ai |
だれ |
|||
|
|||||