| Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 求 | CẦU | きゅう/もと・める | |
| 求人 | CẦU NHÂN | きゅうじん | Tuyển người làm |
| 要求 | YÊU CẦU | ようきゅう | Yêu cầu |
| 請求書 | THỈNH CẦU THƯ | せいきゅうしょ | Hóa đơn, bill |
| 求める | CẦU | もとめる | Tìm iếm |
| 簡 | GIẢN | かん | |
| 簡単 | GIẢN ĐƠN | かんたん | Đơn giản |
| 単 | ĐƠN | たん | |
| 単語 | ĐƠN NGỮ | たんご | Từ vựng |
| 単位 | ĐƠN VỊ | たんい | Đơn vị |
| 単に | ĐƠN | たんに | Một cách đơn thuần |
| 単なる | ĐƠN | たんなる | Đơn giản |
| 許 | HỨA | きょ/ゆる・す | |
| 許可 | HỨA KHẢ | きょか | Sự cho phép, sự chấp thuận |
| 免許 | MIỄN HỨA | めんきょ | bằng cấp |
| 許す | HỨA | ゆるす | Cho phép, chấp thuận |
| 給 | CẤP | きゅう | |
| 給料 | CẤP LIỆU | きゅうりょう | Lương |
| 支給 | CHI CẤP | しきゅう | Sự chi trả |
| 供給 | CUNG CẤP | きょうきゅう | Cung cấp |
| 月給 | NGUYỆT CẤP | げっきゅう | Lương tháng |
| 週給 | CHU CẤP | しゅうきゅう | Lương tuần |
| 日給 | NHẬT CẤP | にっきゅう | Lương ngày |
| 与 | DỰ | よ/あた・える | |
| 給与 | CẤP DỰ | きゅうよ | Tiền lương, tiền công |
| 与える | DỰ | あたえる | Cấp, cho, tặng |
| 応 | ỨNG | おう | |
| 応募 | ỨNG MỘ | おうぼ | Ứng tuyển, đăng ký |
| 応じる | ỨNG | おうじる | Tương ứng, đáp ứng |
| 一応 | NHẤT ỨNG | いちおう | Nhất thời, tạm thời |
| 応用 | ỨNG DỤNG | おうよう | Ứng dụng |
| 課 | KHÓA | か | |
| 課 | KHÓA | か | Chương, bài |
| 課長 | KHÓA TRƯỜNG | かちょう | Tổ trưởng, nhóm trưởng |
| 日課 | NHẬT KHÓA | にっか | Bài học hàng ngày |
| 程 | TRÌNH | てい | |
| 課程 | KHÓA TRÌNH | かてい | Khóa học, giáo trình giảng dạy |
| 過程 | QUÁ TRÌNH | かてい | Quá trình |
| 程度 | TRÌNH ĐỘ | ていど | Trình độ, lượng |
| 日程 | NHẬT TRÌNH | にってい | Lịch trình |
| 制 | CHẾ | せい | |
| 制度 | CHẾ ĐỘ | せいど | Quy chế, điều khoản, chế độ |
| 制限 | CHẾ HẠN | せいげん | Sự hạn chế, giới hạn |
| 制作 | CHẾ TÁC | せいさく | Công việc, sản xuất, chế tác |
| 体制 | THỂ CHẾ | たいせい | Hệ thống, cấu trúc, thể chế |
| 講 | GIẢNG | こう | |
| 講座 | GIẢNG TỌA | こうざ | Lớp, khóa học |
| 講義 | GIẢNG NGHĨA | こうぎ | Bài giảng |
| 講演 | GIẢNG DIỄN | こうえん | Bài giảng |
| 講師 | GIẢNG SƯ | こうし | Giảng viên |
| 級 | CẤP | きゅう | |
| 初級 | SƠ CẤP | しょきゅう | Sơ cấp |
| 中級 | TRUNG CẤP | ちゅうきゅう | Trung cấp |
| 上級 | THƯỢNG CẤP | じょうきゅう | Thượng cấp |
| 高級 | CAO CẤP | こうきゅう | Cao cấp |
| 基 | CƠ | き | |
| 基本 | CƠ BẢN | きほん | Căn bản |
| 基礎 | CƠ SỞ | きそ | Cơ sở |
| 基準 | CƠ CHUẨN | きじゅん | Tiêu chuẩn, cơ sở |
| 基地 | CƠ ĐỊA | きち | Địa bàn |
| 導 | ĐẠO | どう/みちび・く | |
| 指導 | CHỈ ĐẠO | しどう | Chỉ đạo, hướng dẫn |
| 導入 | ĐẠO NHẬP | どうにゅう | KHởi đầu, đưa vào |
| 導く | ĐẠO | みちびく | Dẫn dắt |
練習1
正しいほうに○をつけ、文の漢字にひらがなで読みを書きなさい。
1.店のドアに「アルバイト求む」と、( _ )の張り紙がしてある。
a. 求人
b. 応募
2.( _ )800円です。
a. 支給
b. 時給
3.ここに駐車するには会社の( _ )が必要です。
a. 免許
b. 許可
4.勤務時間は相談に( _ )。
a. 応じます
b. 与えます
<<< Đáp án & Dịch >>>
1.店のドアに「アルバイト求む」と、(求人)の張り紙がしてある。
Trên cánh cửa của cửa hàng có dán giấy tuyển người là “cần tuyển người làm thêm”
2.(時給)800円です。
Tiền lương theo giờ là 800 yên
3.ここに駐車するには会社の(許可)が必要です。
Để đậu xe ở đây thì cần có sự cho phép của công ty
4.勤務時間は相談に(応じます)。
Thời gian làm việc sẽ tùy vào bàn bạc
練習2
正しいほうに○をつけ、文の漢字にひらがなで読みを書きなさい。
1.機械を( _ )して作業のスピードを上げる。
a. 指導
b. 導人
2.毎朝のランニングをするのが、私の( _ )です。
a. 日課
b. 日程
3.( _ )時間内に問題を解く練習をする。
a. 制限
b. 過程
4.ラジオ( _ )で日本語を勉強する。
a. 講演
b. 講座
<<< Đáp án & Dịch >>>
1.機械を(導入)して作業のスピードを上げる。
Cài đặt máy rồi nâng cao tốc độ thao tác
2.毎朝のランニングをするのが、私の(日課)です。
Thực hiện chạy mỗi ngày là bài học hàng ngày của tôi
3.(制限)時間内に問題を解く練習をする。
Giải đáp vấn đề trong thời gian quy định giới hạn và rồi luyện tập
4.ラジオ(講座)で日本語を勉強する。
Học tiếng Nhật bằng giảng dạy trên radio

