Bài-(12)

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ

HÁN TỰ

TT Hán tự Âm hán Ý nghĩa
441 QUY trở về
442 BỘ NGẠT  
443 TỬ chết
444 TÀN sót lại
445 BỘ THÙ  
446 ĐOẠN bậc thang
447 BỘ VÔ  
448 MẪU mẹ
449 TỈ so sánh
450 MAO lông
451 KHÍ không khí
452 THỦY nước
453 BỘ THỦY  
454 VĨNH vĩnh cữu
455 HÃN mồ hôi
456 Ô ô nhiễm
457 TRÌ cái ao
458 QUYẾT quyết định
459 KHÍ hơi nước
460 PHÍ đun sôi
461 DU dầu
462 TRỊ cai trị
463 BẠC trọ lại
464 PHÁP luật pháp
465 CHÚ chú ý
466 KHẤP khóc
467 VỊNH bơi
468 DƯƠNG đại dương
469 TẨY rửa, giặt
470 HOẠT sinh hoạt
471 LƯU dòng nước
472 DỤC tắm
473 HẢI biển
474 TIÊU tiêu diệt
475 LƯƠNG mát mẻ
476 LỆ nước mắt
477 THÂM sâu sắc
478 GIẢM trừ
479 ĐỘ băng qua
480 TRẮC đo lường

TỪ GHÉP

Từ ghép Hán tự _ Trang 12

1

復帰

PHỤC QUY

ふっき

Sự khôi phục

2

回帰

HỒI QUY

かいき

Trở về

3

帰国

QUY QUỐC

きこく

Về nước

4

生死

SINH TỬ

せいし

Sống chết

5

死因

TỬ NHÂN

しいん

Nguyên nhân cái chết

6

必死

TẤT TỬ

ひっし

Quyết tâm

7

残念

TÀN NIỆM

ざんねん

Đáng tiếc, thất vọng

8

残余

TÀN DƯ

ざんよ

Tàn dư

9

残忍

TÀN NHẪN

ざんにん

Nhẫn tâm

10

階段

GIAI ĐOẠN

かいだん

Cầu thang

11

段落

ĐOẠN LẠC

だんらく

Đoạn văn

12

手段

THỦ ĐOẠN

しゅだん

Phương pháp

13

保母

BẢO MẪU

ほぼ

Bảo mẫu

14

生母

SINH MẪU

せいぼ

Mẹ ruột

15

母乳

MẪU NHŨ

ぼにゅう

Sữa mẹ

16

比例

TỶ LỆ

ひれい

Tỷ lệ

17

比較

TỶ GIÁC

ひかく

So sánh

18

比重

TỶ TRỌNG

ひじゅう

Tỷ trọng

19

毛筆

MAO BÚT

もうひつ

Bút lông

20

毛布

MAO BỐ

もうふ

Chăn, mền

21

空気

KHÔNG KHÍ

くうき

Không khí

22

活気

HOẠT KHÍ

かっき

Hoạt bát, sôi nổi

23

気体

KHÍ THỂ

きたい

Thể khí

24

水道

THỦY ĐẠO

すいどう

Nước máy

25

水産

THỦY SẢN

すいさん

Thủy sản

26

下水

HẠ THỦY

げすい

Nước thải, nước ngầm

27

香水

HƯƠNG THỦY

こうすい

Nước hoa, dầu thơm

28

永久

VĨNH CỬU

えいきゅう

Vĩnh cửu, mãi mãi

29

永遠

VĨNH VIỄN

えいえん

Vĩnh viễn

30

汚染

Ô NHIỄM

おせん

Ô nhiễm

31

汚職

Ô CHỨC

おしょく

Tham ô, tham nhũng

32

決議

QUYẾT NGHỊ

けつぎ

Nghị quyết

33

決心

QUYẾT TÂM

けっしん

Quyết tâm

34

未決

VỊ QUYẾT

みけつ

Chưa quyết định

35

沸点

PHÍ ĐIỂM

ふってん

Điểm sôi

36

沸騰

PHÍ ĐẰNG

ふっとう

Sủi tăm

37

石油

THẠCH DU

せきゆ

Dầu hỏa

38

原油

NGUYÊN DU

げんゆ

Dầu thô

39

治安

TRỊ AN

ちあん

Trị an

40

治療

TRỊ LIỆU

ちりょう

Điều trị bệnh

41

自治

TỰ TRỊ

じち

Tự trị

42

停泊

ĐÌNH BẠC

ていはく

Thả neo

43

宿泊

TÚC BẠC

しゅくはく

Trọ lại

44

立法

LẬP PHÁP

りっぽう

Lập pháp, xây dựng luật

45

法学

PHÁP HỌC

ほうがく

Luật học

46

憲法

HIẾN PHÁP

けんぽう

Hiến pháp

47

注釈

CHÚ GIẢI

ちゅうしゃく

Chú giải, giải thích

48

注射

CHÚ XẠ

ちゅうしゃ

Tiêm chích

49

付注

PHÓ CHÚ

ふちゅう

Chú giải

50

水泳

THỦY VỊNH

すいえい

Bơi lội

51

背泳

BỐI VỊNH

はいえい

Bơi ngửa

52

競泳

CẠNH VỊNH

きょうえい

Thi bơi

53

洋式

DƯƠNG THỨC

ようしき

Kiểu Tây

54

海洋

HẢI DƯƠNG

かいよう

Đại dương

55

洋服

DƯƠNG PHỤC

ようふく

Âu phục

56

洗濯

TẨY TRẠCH

せんたく

Giặt giũ

57

洗面

TẨY DIỆN

せんめん

Rửa mặt

58

活発

HOẠT PHÁT

かっぱつ

Hoạt bát

59

活字

HOẠT TỰ

かつじ

Chữ in

60

復活

PHỤC HOẠT

ふっかつ

Sống lại, tái sinh

61

電流

ĐIỆN LƯU

でんりゅう

Dòng điện

62

流通

LƯU THÔNG

りゅうつう

Luu thông

63

交流

GIAO LƯU

こうりゅう

Giao lưu

64

入浴

NHẬP DỤC

にゅうよく

Tắm rửa

65

浴室

DỤC THẤT

よくしつ

Phòng tắm

66

海面

HẢI DIỆN

かいめん

Mặt biển

67

海運

HẢI VẬN

かいうん

Vận tải biển

68

公海

CÔNG HẢI

こうかい

Vùng biển quốc tế

69

消費

TIÊU PHÍ

しょうひ

Tiêu dùng, tiêu thụ

70

消化

TIÊU HÓA

しょうか

Tiêu hóa

71

消極

TIÊU CỰC

しょうきょく

Tiêu cực

72

深刻

THÂM KHẮC

しんこく

Nghiêm trọng

73

深度

THÂM ĐỘ

しんど

Độ sâu

74

減量

GIẢM LƯỢNG

げんりょう

Giảm về lượng

75

減速

GIẢM TỐC

げんそく

Giảm tốc độ

76

加減

GIA GIẢM

かげん

Tăng giảm, điều chỉnh

77

譲渡

NHƯỢNG ĐỘ

じょうと

Chuyển nhượng

78

渡来

ĐỘ LAI

とらい

Du nhập

79

観測

QUAN TRẮC

かんそく

Đo đạc, quan trắc

80

測定

TRẮC ĐỊNH

そくてい

Đo lường

81

推測

SUY TRẮC

すいそく

Suy đoán