Bài-(14)

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ

HÁN TỰ

TT Hán tự Âm hán Ý nghĩa
521 DO lý do
522 NAM đàn ông con trai
523 ĐINH thành thị
524 GIỚI thếgiới
525 LƯU ở lại
526 ĐIỀN ruộng
527 PHIÊN thứ tự
528 HỌA tranh vẽ
529 ĐƯƠNG bây giờ
530 BỘ NẠCH  
531 mệt
532 BỆNH bệnh viện
533 THỐNG đau đớn
534 BỘ BÁT  
535 ĐĂNG leo
536 PHÁT xuất phát
537 BẠCH màu trắng
538 BÁCH 100
539 ĐÍCH mục đích
540 GIAI mọi người
541 MÃNH cái đĩa
542 MỤC mắt
543 TRỰC trực tiếp
544 TƯỚNG thủ tướng
545 CHÂN chân thật
546 MIÊN buồn ngủ
547 NHÃN con mắt
548 THỈ cây tên
549 TRI biết
550 ĐOẢN ngắn
551 THẠCH đá
552 NGHIÊN nghiên cứu
553 THỊ hiển thị
554 BỘ THỊ  
555 TỔ tổ tiên
556 CHÚC chúc mừng
557 THẦN thần linh
558 TẾ lễ hội
559 CẤM cấm đoán
560 LỄ nghi lễ

TỪ GHÉP

Từ ghép Hán tự _ Trang 14

1

自由

TỰ DO

じゆう

Tự do

2

経由

KINH DO

けいゆ

Thông qua đường

3

男子

NAM TỬ

だんし

Con trai, nam nhi

4

長男

TRƯỞNG NAM

ちょうなん

Trưởng nam

5

町民

ĐINH DÂN

ちょうみん

Dân trong thành phố

6

町村

ĐINH THÔN

ちょうそん

Thành phố và làng mạc

7

限界

HẠN GIỚI

げんかい

Giới hạn

8

境界

CẢNH GIỚI

きょうかい

Biên giới

9

保留

BẢO LƯU

ほりゅう

Bảo lưu

10

停留

ĐÌNH LƯU

ていりゅう

Dừng lại

11

留意

LƯU Ý

りゅうい

Lưu ý

12

交番

GIAO PHIÊN

こうばん

Đồn cảnh sát

13

番地

PHIÊN ĐỊA

ばんち

Số nhà

14

順番

THUẬN PHIÊN

じゅんばん

Thứ tự

15

録画

LỤC HỌA

ろくが

Ghi hình

16

計画

KẾ HỌA

けいかく

Kế hoạch

17

画面

HỌA DIỆN

がめん

Màn hình

18

画像

HỌA TƯỢNG

がぞう

Hình ảnh

19

適当

THÍCH ĐƯƠNG

てきとう

Thích hợp

20

担当

ĐẢM ĐƯƠNG

たんとう

Chịu trách nhiệm

21

妥当

THỎA ĐƯƠNG

だとう

Đúng đắn, thỏa đáng

22

重病

TRỌNG BỆNH

じゅうびょう

Bệnh nặng

23

病状

BỆNH TRẠNG

びょうじょう

Bệnh tình

24

病人

BỆNH NHÂN

びょうにん

Người bệnh

25

頭痛

ĐẦU THỐNG

ずつう

Nhức đầu

26

苦痛

KHỔ THỐNG

くつう

Đau đớn, thống khổ

27

登場

ĐĂNG TRƯỜNG

とうじょう

Tung ra thị trường

28

登録

ĐĂNG LỤC

とうろく

Đăng ký

29

発達

PHÁT ĐẠT

はったつ

Phát triển

30

発行

PHÁT HÀNH

はっこう

Phát hành

31

追白

TRUY BẠCH

ついはく

Tái bút

32

白人

BẠCH NHÂN

はくじん

Người da trắng

33

標的

TIÊU ĐÍCH

ひょうてき

Đích, bia bắn

34

劇的

KỊCH ĐÍCH

げきてき

Kịch tính

35

項目

HẠNG MỤC

こうもく

Điều khoản, hạng mục

36

目標

MỤC TIÊU

もくひょう

Mục tiêu

37

科目

KHOA MỤC

かもく

Môn học

38

直接

TRỰC TIẾP

ちょくせつ

Trực tiếp

39

率直

SUẤT TRỰC

そっちょく

Thật thà, thẳng thắn

40

垂直

THÙY TRỰC

すいちょく

Thẳng đứng, thẳng góc

41

様相

DẠNG TƯƠNG

ようそう

Phương diện, khía cạnh

42

相互

TƯƠNG HỖ

そうご

Tương hỗ, qua lại

43

相対

TƯƠNG ĐỐI

そうたい

Tương đối

44

真空

CHÂN KHÔNG

しんくう

Chân không

45

天真

THIÊN CHÂN

てんしん

Ngây thơ, trong sáng

46

真実

CHÂN THẬT

しんじつ

Chân thật

47

睡眠

THỤY MIÊN

すいみん

Giấc ngủ

48

安眠

AN MIÊN

あんみん

Ngủ ngon

49

催眠

THÔI MIÊN

さいみん

Thôi miên

50

近眼

CẬN NHÃN

きんがん

Cận thị

51

眼力

NHÃN LỰC

がんりき

Khả năng quan sát

52

両眼

LƯỠNG NHÃN

りょうがん

Đôi mắt

53

知恵

TRÍ HUỆ

ちえ

Sự thông tuệ

54

認知

NHẬN TRI

にんち

Thừa nhận, công nhận

55

通知

THÔNG TRI

つうち

Thông báo, thông tri

56

短気

ĐOẢN KHÍ

たんき

Nóng nảy

57

短所

ĐOẢN SỞ

たんしょ

Sở đoản, nhược điểm

58

短波

ĐOẢN BA

たんぱ

Sóng ngắn

59

磁石

TỪ THẠCH

じしゃく

Nam châm

60

石炭

THẠCH THAN

せきたん

Than đá

61

石油

THẠCH DU

せきゆ

Dầu hỏa

62

研修

NGHIÊN TU

けんしゅう

Tu nghiệp

63

研究

NGHIÊN CỨU

けんきゅう

Nghiên cứu

64

展示

TRIỂN THỊ

てんじ

Trưng bày

65

明示

MINH THỊ

めいじ

Trình bày rõ ràng

66

表示

BIỂU THỊ

ひょうじ

Biểu thị, hiển thị

67

祖先

TỔ TIÊN

そせん

Tổ tiên, ông bà

68

祖国

TỔ QUỐC

そこく

Tổ quốc, đất nước mình

69

祝日

CHÚC NHẬT

しゅくじつ

Ngày lễ

70

祝賀

CHÚC HẠ

しゅくが

Chúc mừng

71

神道

THẦN ĐẠO

しんとう

Thần đạo

72

精神

TINH THẦN

せいしん

Tinh thần

73

神秘

THẦN BÍ

しんぴ

Thần bí

74

祭礼

TẾ LỄ

さいれい

Tế lễ, lễ hội tôn giáo

75

祭日

TẾ NHẬT

さいじつ

Ngày lễ

76

国禁

QUỐC CẤM

こっきん

Quốc cấm

77

厳禁

NGHIÊM CẤM

げんきん

Nghiêm cấm

78

禁酒

CẤM TỬU

きんしゅ

Cấm uống rượu

79

礼式

LỄ THỨC

れいしき

Nghi thức, lễ tiết

80

謝礼

TẠ LỄ

しゃれい

Tạ lễ

81

儀礼

NGHI LỄ

ぎれい

Nghi lễ