Bài-(03)

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ

HÁN TỰ

TT Hán tự Âm hán Ý nghĩa
81 THẮNG chiến thắng
82 THẾ thế lực
83 CẦN chuyên cần
84 BỘ BAO  
85 BAO bao bọc
86 HOÁ Biến hóa, thay đổi
87 BẮC phía bắc
88 THẤT đếm con vật nhỏ
89 KHU quận, huyện
90 THIÊN 1 ngàn
91 NGỌ buổi trưa
92 BÁN phân nửa
93 TỐT tốt nghiệp
94 NAM phía nam
95 CHIẾM, CHIÊM giữ, bói
96 BỘ TIẾT  
97 NOÃN trứng
98 NGUY nguy hiểm
99 HẬU dày, bề dày
100 NGUYÊN cao nguyên, nguyên thủy
101 KHỨ quá khứ, bỏ lại
102 BỘ HỰU hơn nữa
103 HỮU bạn bè
104 PHẢN ngược lại
105 THỦ lấy
106 THỤ nhận
107 KHẨU cái miệng
108 CỔ
109 TRIỆU gọi
110 KHẢ có thể
111 SỬ lịch sử
112 HỮU bên phải
113 TY, TƯ thuộc về chỉ huy, lãnh đạo
114 CÁC mỗi
115 HỢP, HIỆP nối lại
116 CÁT tốt lành
117 ĐỒNG như nhau
118 DANH tên họ
119 cái gì
120 QUÂN xưng hô dành cho nam giới

TỪ GHÉP

Từ ghép Hán tự _ Trang 3

1

勝利

THẮNG LỢI

しょうり

Chiến thắng

2

勝負

THẮNG PHỤ

しょうぶ

Thắng bại

3

決勝

QUYẾT THẮNG

けっしょう

Trận chung kết

4

勢力

THẾ LỰC

せいりょく

Thế lực

5

大勢

ĐẠI THẾ

おおぜい

Phần lớn

6

姿勢

TƯ THẾ

しせい

Tư thế

7

出勤

XUẤT CẦN

しゅっきん

Đi làm

8

通勤

THÔNG CẦN

つうきん

Đi đến chỗ làm

9

転勤

CHUYỂN CẦN

てんきん

Đổi chỗ làm

10

包丁

BAO ĐINH

ほうちょう

Dao làm bếp

11

包帯

BAO ĐỚI

ほうたい

Băng bó

12

包装

BAO TRANG

ほうそう

Đóng gói

13

化学

HÓA HỌC

かがく

Hóa học

14

変化

BIẾN HÓA

へんか

Thay đổi

15

文化

VĂN HÓA

ぶんか

Văn hóa

16

化粧

HÓA TRANG

けしょう

Trang điểm

17

北極

BẮC CỰC

ほっきょく

Bắc cực

18

北部

BẮC BỘ

ほくぶ

Miền Bắc

19

数匹

SỐ THẤT

すうひき

Nhiều con vật

20

匹敵

THẤT ĐỊCH

ひってき

Ngang sức

21

地区

ĐỊA KHU

ちく

Địa bàn, cõi

22

区域

KHU VỰC

くいき

Khu vực

23

何千

HÀ THIÊN

なんぜん

Hàng ngàn

24

千年

THIÊN NIÊN

せんねん

Ngàn năm

25

正午

CHÍNH NGỌ

しょうご

Buổi trưa

26

午後

NGỌ HẬU

ごご

Buổi chiều

27

半年

BÁN NIÊN

はんとし

Nửa năm

28

半島

BÁN ĐẢO

はんとう

Bán đảo

29

前半

TIỀN BÁN

ぜんはん

Hiệp một

30

卒業

TỐT NGHIỆP

そつぎょう

Tốt nghiệp

31

卒倒

TỐT ĐẢO

そっとう

Ngất xỉu

32

南極

NAM CỰC

なんきょく

Nam cực

33

東南

ĐÔNG NAM

とうなん

Đông Nam

34

南部

NAM BỘ

なんぶ

Miền Nam

35

独占

ĐỘC CHIẾM

どくせん

Độc chiếm

36

占有

CHIẾM HỮU

せんゆう

Chiếm hữu

37

産卵

SẢN NOÃN

さんらん

Đẻ trứng

38

卵巣

NOÃN SÀO

らんそう

Buồng trứng

39

危険

NGUY HIỂM

きけん

Nguy hiểm

40

危機

NGUY CƠ

きき

Khủng hoảng

41

厚生

HẬU SINH

こうせい

Y tế

42

厚意

HẬU Ý

こうい

Ý tốt

43

原因

NGUYÊN NHÂN

げんいん

Nguyên nhân

44

原子

NGUYÊN TỬ

げんし

Nguyên tử

45

原料

NGUYÊN LIỆU

げんりょう

Nguyên liệu

46

高原

CAO NGUYÊN

こうげん

Cao nguyên

47

去年

KHỨ NIÊN

きょねん

Năm ngoái

48

過去

QUÁ KHỨ

かこ

Quá khứ

49

友好

HỮU HẢO

ゆうこう

Tình bạn

50

親友

THÂN HỮU

しんゆう

Bạn thân

51

友人

HỮU NHÂN

ゆうじん

Bạn bè

52

反対

PHẢN ĐỐI

はんたい

Phản đối

53

反射

PHẢN XẠ

はんしゃ

Phản xạ

54

反応

PHẢN ỨNG

はんおう

Phản ứng

55

違反

VI PHẢN

いはん

Vi phạm

56

取得

THỦ ĐẮC

しゅとく

Thu được

57

摂取

NHIẾP THỦ

せっしゅ

Hấp thụ

58

受験

THỤ NGHIỆM

じゅけん

Dự thi

59

受信

THỤ TÍN

じゅしん

Nhận tín hiệu

60

人口

NHÂN KHẨU

じんこう

Dân số

61

口実

KHẨU THỰC

こうじつ

Lời xin lỗi

62

口座

KHẨU TỌA

こうざ

Tài khoản

63

古典

CỔ ĐIỂN

こてん

Cổ điển, sách cũ

64

考古

KHẢO CỔ

こうこ

Khảo cổ

65

中古

TRUNG CỔ

ちゅうこ

Trung cổ, đồ xài rồi

66

召集

TRIỆU TẬP

しょうしゅう

Triệu tập

67

応召

ỨNG TRIỆU

おうしょう

Lệnh gọi nhập ngũ

68

召状

TRIỆU TRẠNG

しょうじょう

Thư mời

69

可能

KHẢ NĂNG

かのう

Khả năng

70

許可

HỨA KHẢ

きょか

Cho phép, cấp phép

71

可決

KHẢ QUYẾT

かけつ

Chấp nhận, tán thành

72

歴史

LỊCH SỬ

れきし

Lịch sử

73

史上

SỬ THƯỢNG

しじょう

Trên phương diện lịch sử

74

史家

SỬ GIA

しか

Nhà sử học

75

左右

TẢ HỮU

さゆう

Phải trái, ảnh hưởng

76

右岸

HỮU NGẠN

うがん

Bờ bên phải của con sông

77

右方

HỮU PHƯƠNG

うほう

Bên phải

78

公司

CÔNG TƯ

こうし

Công ty, hãng

79

寿司

THỌ TƯ

すし

Món sushi

80

行司

HÀNH TƯ

ぎょうじ

Trọng tài môn sumo

81

司会

TƯ HỘI

しかい

Chủ tịch, chủ tọa

82

上司

THƯỢNG TƯ

じょうし

Cấp trên

83

各地

CÁC ĐỊA

かくち

Mỗi nơi, mỗi vùng

84

各種

CÁC CHỦNG

かくしゅ

Các loại, từng loại

85

会合

HỘI HỢP

かいごう

Hội họp

86

合成

HỢP THÀNH

ごうせい

Hợp thành, hợp chất

87

合格

HỢP CÁCH

ごうかく

Thi đậu

88

合計

HỢP KẾ

ごうけい

Tổng cộng

89

吉日

CÁT NHẬT

きちにち

Ngày may mắn, ngày tốt lành

90

吉祥

CÁT TƯỜNG

きちじょう

May mắn, cát tường

91

共同

CỘNG ĐỒNG

きょうどう

Cộng đồng, liên hiệp

92

同年

ĐỒNG NIÊN

どうねん

Cùng tuổi

93

同情

ĐỒNG TÌNH

どうじょう

Cảm thông, đồng tình

94

同意

ĐỒNG Ý

どうい

Chấp nhận, đồng ý

95

名称

DANH XƯNG

めいしょう

Tên gọi

96

名簿

DANH BỘ

めいぼ

Danh bạ

97

地名

ĐỊA DANH

ちめい

Địa danh

98

有名

HỮU DANH

ゆうめい

Nổi tiếng

99

君主

QUÂN CHỦ

くんしゅ

Quân chủ

100

君命

QUÂN MỆNH

くんめい

Quân lệnh

101

夫君

PHU QUÂN

ふくん

Phu quân