HÁN TỰ
| TT | Hán tự | Âm hán | Ý nghĩa |
| 521 | 由 | DO | lý do |
| 522 | 男 | NAM | đàn ông con trai |
| 523 | 町 | ĐINH | thành thị |
| 524 | 界 | GIỚI | thếgiới |
| 525 | 留 | LƯU | ở lại |
| 526 | 畑 | ĐIỀN | ruộng |
| 527 | 番 | PHIÊN | thứ tự |
| 528 | 画 | HỌA | tranh vẽ |
| 529 | 当 | ĐƯƠNG | bây giờ |
| 530 | 疒 | BỘ NẠCH | |
| 531 | 疲 | BÌ | mệt |
| 532 | 病 | BỆNH | bệnh viện |
| 533 | 痛 | THỐNG | đau đớn |
| 534 | 癶 | BỘ BÁT | |
| 535 | 登 | ĐĂNG | leo |
| 536 | 発 | PHÁT | xuất phát |
| 537 | 白 | BẠCH | màu trắng |
| 538 | 百 | BÁCH | 100 |
| 539 | 的 | ĐÍCH | mục đích |
| 540 | 皆 | GIAI | mọi người |
| 541 | 皿 | MÃNH | cái đĩa |
| 542 | 目 | MỤC | mắt |
| 543 | 直 | TRỰC | trực tiếp |
| 544 | 相 | TƯỚNG | thủ tướng |
| 545 | 真 | CHÂN | chân thật |
| 546 | 眠 | MIÊN | buồn ngủ |
| 547 | 眼 | NHÃN | con mắt |
| 548 | 矢 | THỈ | cây tên |
| 549 | 知 | TRI | biết |
| 550 | 短 | ĐOẢN | ngắn |
| 551 | 石 | THẠCH | đá |
| 552 | 研 | NGHIÊN | nghiên cứu |
| 553 | 示 | THỊ | hiển thị |
| 554 | 礻 | BỘ THỊ | |
| 555 | 祖 | TỔ | tổ tiên |
| 556 | 祝 | CHÚC | chúc mừng |
| 557 | 神 | THẦN | thần linh |
| 558 | 祭 | TẾ | lễ hội |
| 559 | 禁 | CẤM | cấm đoán |
| 560 | 礼 | LỄ | nghi lễ |
TỪ GHÉP
|
Từ ghép Hán tự _ Trang 14 |
||||
|
1 |
自由 |
TỰ DO |
じゆう |
Tự do |
|
2 |
経由 |
KINH DO |
けいゆ |
Thông qua đường |
|
3 |
男子 |
NAM TỬ |
だんし |
Con trai, nam nhi |
|
4 |
長男 |
TRƯỞNG NAM |
ちょうなん |
Trưởng nam |
|
5 |
町民 |
ĐINH DÂN |
ちょうみん |
Dân trong thành phố |
|
6 |
町村 |
ĐINH THÔN |
ちょうそん |
Thành phố và làng mạc |
|
7 |
限界 |
HẠN GIỚI |
げんかい |
Giới hạn |
|
8 |
境界 |
CẢNH GIỚI |
きょうかい |
Biên giới |
|
9 |
保留 |
BẢO LƯU |
ほりゅう |
Bảo lưu |
|
10 |
停留 |
ĐÌNH LƯU |
ていりゅう |
Dừng lại |
|
11 |
留意 |
LƯU Ý |
りゅうい |
Lưu ý |
|
12 |
交番 |
GIAO PHIÊN |
こうばん |
Đồn cảnh sát |
|
13 |
番地 |
PHIÊN ĐỊA |
ばんち |
Số nhà |
|
14 |
順番 |
THUẬN PHIÊN |
じゅんばん |
Thứ tự |
|
15 |
録画 |
LỤC HỌA |
ろくが |
Ghi hình |
|
16 |
計画 |
KẾ HỌA |
けいかく |
Kế hoạch |
|
17 |
画面 |
HỌA DIỆN |
がめん |
Màn hình |
|
18 |
画像 |
HỌA TƯỢNG |
がぞう |
Hình ảnh |
|
19 |
適当 |
THÍCH ĐƯƠNG |
てきとう |
Thích hợp |
|
20 |
担当 |
ĐẢM ĐƯƠNG |
たんとう |
Chịu trách nhiệm |
|
21 |
妥当 |
THỎA ĐƯƠNG |
だとう |
Đúng đắn, thỏa đáng |
|
22 |
重病 |
TRỌNG BỆNH |
じゅうびょう |
Bệnh nặng |
|
23 |
病状 |
BỆNH TRẠNG |
びょうじょう |
Bệnh tình |
|
24 |
病人 |
BỆNH NHÂN |
びょうにん |
Người bệnh |
|
25 |
頭痛 |
ĐẦU THỐNG |
ずつう |
Nhức đầu |
|
26 |
苦痛 |
KHỔ THỐNG |
くつう |
Đau đớn, thống khổ |
|
27 |
登場 |
ĐĂNG TRƯỜNG |
とうじょう |
Tung ra thị trường |
|
28 |
登録 |
ĐĂNG LỤC |
とうろく |
Đăng ký |
|
29 |
発達 |
PHÁT ĐẠT |
はったつ |
Phát triển |
|
30 |
発行 |
PHÁT HÀNH |
はっこう |
Phát hành |
|
31 |
追白 |
TRUY BẠCH |
ついはく |
Tái bút |
|
32 |
白人 |
BẠCH NHÂN |
はくじん |
Người da trắng |
|
33 |
標的 |
TIÊU ĐÍCH |
ひょうてき |
Đích, bia bắn |
|
34 |
劇的 |
KỊCH ĐÍCH |
げきてき |
Kịch tính |
|
35 |
項目 |
HẠNG MỤC |
こうもく |
Điều khoản, hạng mục |
|
36 |
目標 |
MỤC TIÊU |
もくひょう |
Mục tiêu |
|
37 |
科目 |
KHOA MỤC |
かもく |
Môn học |
|
38 |
直接 |
TRỰC TIẾP |
ちょくせつ |
Trực tiếp |
|
39 |
率直 |
SUẤT TRỰC |
そっちょく |
Thật thà, thẳng thắn |
|
40 |
垂直 |
THÙY TRỰC |
すいちょく |
Thẳng đứng, thẳng góc |
|
41 |
様相 |
DẠNG TƯƠNG |
ようそう |
Phương diện, khía cạnh |
|
42 |
相互 |
TƯƠNG HỖ |
そうご |
Tương hỗ, qua lại |
|
43 |
相対 |
TƯƠNG ĐỐI |
そうたい |
Tương đối |
|
44 |
真空 |
CHÂN KHÔNG |
しんくう |
Chân không |
|
45 |
天真 |
THIÊN CHÂN |
てんしん |
Ngây thơ, trong sáng |
|
46 |
真実 |
CHÂN THẬT |
しんじつ |
Chân thật |
|
47 |
睡眠 |
THỤY MIÊN |
すいみん |
Giấc ngủ |
|
48 |
安眠 |
AN MIÊN |
あんみん |
Ngủ ngon |
|
49 |
催眠 |
THÔI MIÊN |
さいみん |
Thôi miên |
|
50 |
近眼 |
CẬN NHÃN |
きんがん |
Cận thị |
|
51 |
眼力 |
NHÃN LỰC |
がんりき |
Khả năng quan sát |
|
52 |
両眼 |
LƯỠNG NHÃN |
りょうがん |
Đôi mắt |
|
53 |
知恵 |
TRÍ HUỆ |
ちえ |
Sự thông tuệ |
|
54 |
認知 |
NHẬN TRI |
にんち |
Thừa nhận, công nhận |
|
55 |
通知 |
THÔNG TRI |
つうち |
Thông báo, thông tri |
|
56 |
短気 |
ĐOẢN KHÍ |
たんき |
Nóng nảy |
|
57 |
短所 |
ĐOẢN SỞ |
たんしょ |
Sở đoản, nhược điểm |
|
58 |
短波 |
ĐOẢN BA |
たんぱ |
Sóng ngắn |
|
59 |
磁石 |
TỪ THẠCH |
じしゃく |
Nam châm |
|
60 |
石炭 |
THẠCH THAN |
せきたん |
Than đá |
|
61 |
石油 |
THẠCH DU |
せきゆ |
Dầu hỏa |
|
62 |
研修 |
NGHIÊN TU |
けんしゅう |
Tu nghiệp |
|
63 |
研究 |
NGHIÊN CỨU |
けんきゅう |
Nghiên cứu |
|
64 |
展示 |
TRIỂN THỊ |
てんじ |
Trưng bày |
|
65 |
明示 |
MINH THỊ |
めいじ |
Trình bày rõ ràng |
|
66 |
表示 |
BIỂU THỊ |
ひょうじ |
Biểu thị, hiển thị |
|
67 |
祖先 |
TỔ TIÊN |
そせん |
Tổ tiên, ông bà |
|
68 |
祖国 |
TỔ QUỐC |
そこく |
Tổ quốc, đất nước mình |
|
69 |
祝日 |
CHÚC NHẬT |
しゅくじつ |
Ngày lễ |
|
70 |
祝賀 |
CHÚC HẠ |
しゅくが |
Chúc mừng |
|
71 |
神道 |
THẦN ĐẠO |
しんとう |
Thần đạo |
|
72 |
精神 |
TINH THẦN |
せいしん |
Tinh thần |
|
73 |
神秘 |
THẦN BÍ |
しんぴ |
Thần bí |
|
74 |
祭礼 |
TẾ LỄ |
さいれい |
Tế lễ, lễ hội tôn giáo |
|
75 |
祭日 |
TẾ NHẬT |
さいじつ |
Ngày lễ |
|
76 |
国禁 |
QUỐC CẤM |
こっきん |
Quốc cấm |
|
77 |
厳禁 |
NGHIÊM CẤM |
げんきん |
Nghiêm cấm |
|
78 |
禁酒 |
CẤM TỬU |
きんしゅ |
Cấm uống rượu |
|
79 |
礼式 |
LỄ THỨC |
れいしき |
Nghi thức, lễ tiết |
|
80 |
謝礼 |
TẠ LỄ |
しゃれい |
Tạ lễ |
|
81 |
儀礼 |
NGHI LỄ |
ぎれい |
Nghi lễ |