Bài- (1)ー練習

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ

練習1

Mục từ Loại Hán Tự Âm Hán

Nghĩa

けいご n 敬語  KÍNH NGỮ Kính ngữ 
しつれいですが     失礼ですが THẤT LỄ Xin phép, xin lỗi  
~しゃ    n ~社   Xà Công ty~  
ほうもん(する) n (v) 訪問(する) PHỎNG VẤN Thăm hỏi, đến thăm
しょるい   n 書類 THƯ LOẠI   Tài liệu
レポート n     Báo cáo
けんしゅうせい n 研修生   NGHIÊN TU SINH Tu nghiệp sinh
かいがい   n 海外  HẢI NGOẠI Nước ngoài 
しゅっちょう n 出張 XUẤT TRƯỜNG Đi công tác 
スケジュール n     Lịch trình, kế hoạch 
ホテルをとる v     Đặt khách sạn
しんかんせん n 新幹線 TÂN CÁN TUYẾN Tàu siêu tốc   
きかくしょ  n 企画書   KẾ HOẠCH THƯ Đề án, bản kế hoạch
ないよう n 内容 NỘI DUNG Nội dung
くわしい  adj 詳しい  TƯỜNG   Chi tiết, tường tận
しりょう  n 資料    TƯ LIỆU Tài liệu, tư liệu
ファクス  n     Fax

練習2
  

Mục từ Loại Hán Tự Âm Hán

Nghĩa

こくない n 国内  QUỐC NỘI Trong nước
いちらん   n 一覧 NHẤT LÃM Danh sách