| 演奏会 | えんそうかい | DIỄN TẤU HỘI | buổi biểu diễn, buổi trình diễn |
| 報告書 | ほうこくしょ | BÁO CÁO THƯ | bản báo cáo |
| あくび | | | ngáp |
| 犯人 | はんにん | PHẠM NHÂN | hung thủ, kẻ tội phạm |
| 追いかける | おいかける | TRUY | đuổi theo |
| 作業 | さぎょう | TÁC NGHIỆP | công việc |
| スープ | | | món súp |
| こぼす | | | làm đổ |
| シャッター | | | cửa cuốn |
| スプレー | | | bình xịt |
| 落書きする | らくがきする | LẠC THƯ | viết bậy, vẽ bậy |
| 夜中 | よなか | DẠ TRUNG | nửa đêm |
| 日 | ひ | NHẬT | ánh sáng mặt trời, ánh nắng, nắng |
| 当たる[日が~] | あたる[ひが~] | ĐƯƠNG NHẬT | [nắng] chiếu |
| 暮らす | くらす | MỘ | sinh sống |
| 書道 | しょどう | THƯ ĐẠO | thư pháp |
| 蛍光灯 | けいこうとう | HUỲNH QUANG ĐĂNG | bóng đèn huỳnh quang |
| メニュー | | | thực đơn, menu |
| バイク | | | xe máy |
| 目覚まし時計 | めざましどけい | TỰ GIÁC THỜI KẾ | đồng hồ báo thức |
| 鳴る | なる | MINH | reng, đổ chuông |
| 温暖[な] | おんだん[な] | ÔN NOÃN | ấm áp |
| 家事 | かじ | GIA SỰ | việc nhà |
| ぐっすり[~眠る] | ぐっすり[~ぬむる] | | [ngủ] say, ngon |
| 迷惑 | めいわく | MÊ HOẶC | phiền toái, phiền hà |
| かける[迷惑を~] | かける[めいわくを~] | MÊ HOẶC | gây [phiền hà] |
| 風邪薬 | かぜぐすり | PHONG TÀ DƯỢC | thuốc cảm |
| 乗り遅れる | のりおくれる | THỪA TRÌ | trễ (xe buýt, tàu, v.v.) |
| 苦情 | くじょう | KHỔ TÌNH | lời than phiền, lời phàn nàn |
| 遅く | おそく | TRÌ | muộn, trễ |
| [お]帰り | [お]かえり | QUY | về nhà |
| あまり | | | không ~ lắm |
| どうしても | | | kiểu gì cũng, thế nào cũng |
| 自治会 | じちかい | TỰ TRỊ HỘI | hội tự quản trong cộng đồng dân cư |
| 役員 | やくいん | DỊCH VIÊN | ủy viên ban quản trị |
| DVD | ディーブイディー | | DVD |
| 座談会 | ざだんかい | TOẠ ĐÀM HỘI | tọa đàm bàn tròn |
| カルチャーショック | | | sốc văn hoá |
| 受ける[ショックを~] | うける[ショックを~] | THỤ | bị [sốc] |
| それまで | | | cho đến khi đó, trước đây |
| 騒々しい | そうぞうしい | TAO | ồn ào |
| アナウンス | | | phát thanh thông báo |
| 分かれる[意見が~] | わかれる[いけんが~] | PHÂN Ý KIẾN | [ý kiến] chia rẽ |
| 奥様 | おくさま | ÁO DẠNG | bà nội trợ, bà vợ |
| おいでいただく | | | đến dự, góp mặt |
| 苦労 | くろう | KHỔ LAO | khó khăn, vất vả |
| 中略 | ちゅうりゃく | TRUNG LƯỢC | lược, bỏ qua một vài đoạn |
| おかしな | | | buồn cười, kỳ lạ |
| サンダル | | | giày xăng đan |
| ピーピー | | | tiếng rít của ấm nước sôi |
| たまらない | | | không chịu được |
| 都会 | とかい | ĐÔ HỘI | đô thị, thành thị |
| 住宅地 | じゅうたくち | TRÚ TRẠCH ĐỊA | khu dân cư |
| 虫 | むし | TRÙNG | côn trùng |
| 虫の音 | むしのね | TRÙNG ÂM | tiếng côn trùng |
| 車内 | しゃない | XA NỘI | trong tàu |
| ホーム | | | sân ga |
| 加える | くわえる | GIA | thêm vào |
| さっぱり[~ない] | | | hoàn toàn [không] |
| 乗客 | じょうきゃく | THỪA KHÁCH | hành khách |
| 安全性 | あんぜんせい | AN TOÀN TÍNH | sự an toàn |
| 配慮する | はいりょする | PHỐI LỰ | chú ý đến, xem xét đến |
| 含む | ふくむ | HÀM | bao gồm |
| チャイム | | | tiếng chuông, tiếng còi báo |
| 発車ベル | はっしゃベル | PHÁT XA | chuông báo tàu xuất phát |
| 必ずしも[~ない] | かならずしも | TẤT | chẳng hẳn, không hẳn |
| 近所づきあい | きんじょづきあい | CẬN SỞ | giao lưu với láng giềng |
| コマーシャル | | | quảng cáo thương mại |
| -------- |
| 気がつきませんでした。 | Tôi đã không để ý. |
| どうしても…… | kiểu gì cũng, thế nào cũng |
| それはわかりますけど、…… | Điều đó thì tôi hiểu, thế nhưng mà … |
| どちらかといえば…… | Nhìn chung, xét tổng thể … |
| いい勉強になる | học hỏi được nhiều |
| ハンガリー | Hungary |
| ブダペスト | Budapest |
| バンコク | Bangkok |
| 宇都宮 | Utsunomiya: Thủ phủ của tỉnh Tochigi, nằm ở trung tâm của tỉnh. |
| 浦安 | Urayasu: Thành phố vệ tinh của Tokyo, nằm ở vịnh Tokyo về phía Tây Bắc của thành phố Chiba, và là nơi có Tokyo Disney Resort. |