| 読む・書く |
| 個人情報 |
こじんじょうほう |
CÁ NHÂN TÌNH BÁO |
thông tin cá nhân |
| 流出(する) |
りゅうしゅつ(する) |
LƯU XUẤT |
rò rỉ, lộ ra |
| 新聞記事 |
しんぶんきじ |
TÂN VĂN KÝ SỰ |
bài báo |
| 社会面 |
しゃかいめん |
XÃ HỘI DIỆN |
trang tin tức xã hội |
| 概要 |
がいよう |
KHÁI YẾU |
tóm lược, khái quát |
| すばやい |
|
|
nhanh chóng |
| 事実(~関係) |
じじつ(~かんけい) |
SỰ THỰC QUAN HỆ |
sự thật |
| 不幸(な) |
ふこう(な) |
BẤT HẠNH |
không may mắn, bất hạnh |
| 幸い |
さいわい |
HẠNH |
hạnh phúc, may mắn |
| 苦い(~体験) |
にがい(~たいけん) |
KHỔ THỂ NGHIỆM |
cay đắng (trải nghiệm) |
| 慰める |
なぐさめる |
ỦY |
an ủi, động viên |
| ~づける(元気~) |
~づける(げんき~) |
NGUYÊN KHÍ |
tiếp thêm (sức mạnh) |
| カード(会員~) |
カード(かいいん~) |
HỘI VIÊN |
thẻ (hội viên) |
| 漏れる |
もれる |
LẬU |
rò rỉ, lộ ra |
| 通信(する) |
つうしん(する) |
THÔNG TÍN |
truyền thông, thông tin |
| 販売(する) |
はんばい(する) |
PHIẾN MẠI |
bán hàng |
| 同社 |
どうしゃ |
ĐỒNG XÃ |
cùng công ty |
| 加入(する) |
かにゅう(する) |
GIA NHẬP |
gia nhập |
| 可能性 |
かのうせい |
KHẢ NĂNG TÍNH |
khả năng |
| 実態 |
じったい |
THỰC THÁI |
tình hình thực tế |
| 氏名 |
しめい |
THỊ DANH |
họ tên |
| 預金(~口座) |
よきん(~こうざ) |
DỰ KIM KHẨU TỌA |
(tài khoảng) tiền gởi |
| 職業 |
しょくぎょう |
CHỨC NGHIỆP |
nghề nghiệp |
| 生年月日 |
せいねんがっぴ |
SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT |
ngày tháng năm sinh |
| 項目 |
こうもく |
HẠNG MỤC |
hạng mục, khoản |
| 及ぶ |
およぶ |
CẬP |
đạt đến, lên đến |
| 上旬 |
じょうじゅん |
THƯỢNG TUẦN |
đầu tháng, thượng tuần |
| 覚え(見に~がない) |
おぼえ(みに~がない)) |
GIÁC KIẾN |
(bản thân không) nhớ |
| 未払い(金) |
みはらい(きん) |
VỊ PHẤT KIM |
(khoản tiền) chưa trả, chưa thanh toán |
| 請求書 |
せいきゅうしょ |
HÀI CẦU THƯ |
hóa đơn thanh toán |
| 請求(する) |
せいきゅう(する) |
HÀI CẦU |
yêu cầu thanh toán |
| 判明(する) |
はんめい(する) |
PHÁN MINH |
trở nên sáng tỏ, phân định rõ ràng |
| 同様(な) |
どうよう(な) |
ĐỒNG DẠNG |
giống |
| ~件 |
~けん |
KIỆN |
vụ ~ |
| 寄せる |
よせる |
KÝ |
đến, đưa đến |
| 既に |
すでに |
KÝ |
đã, rồi |
| 応じて |
おうじて |
|
ứng với |
| 支払い |
しはらい |
CHI PHẤT |
sự chi trả |
| 情報管理 |
じょうほうかんり |
TÌNH BÁO QUẢN LÝ |
sự quản lí thông tin |
| 管理(する) |
かんり(する) |
QUẢN LÝ |
quản lí |
| 事態 |
じたい |
SỰ THÁI |
tình trạng sự việc, sự thể |
| 遺憾 |
いかん |
DI HÁM |
đáng tiếc |
| コンピューターシステム |
|
|
hệ thống máy tính |
| システム |
|
|
hệ thống |
| トラブル |
|
|
lỗi, sự cố |
| 内部 |
ないぶ |
NỘI BỘ |
nội bộ |
| ないし |
|
|
hoặc |
| 引き出す |
ひきだし |
DẪN XUẤT |
rút ra, lấy ra |
| 流失 |
りゅうしつ |
LƯU THẤT |
rò rỉ |
| 面(システム~) |
めん(システム~) |
DIỆN |
mặt, khía cạnh (hệ thống ~) |
| 進める(調査を~) |
すすめる(ちょうさを~) |
TIẾN ĐIỀU TRA |
tiến hành (điều tra ~) |
| 求める |
もとめる |
CẦU |
yêu cầu |
| おわび |
|
|
lời xin lỗi |
| 書面 |
しょめん |
THƯ DIỆN |
văn bản |
| 更新(する) |
こうしん(する) |
CANH TÂN |
đổi mới |
| 早急(な) |
さっきゅう(な) |
TẢO CẤP |
nhanh, khẩn cấp |
| 講ずる |
こうずる |
GIẢNG |
đưa ra, xây dựng |
| 被害者 |
ひがいしゃ |
BỊ HẠI GIẢ |
nạn nhân, người bị hại |
| 有料(~サイト) |
ゆうりょう(~サイト) |
HỮU LIỆU |
(trang web) có thu phí |
| サイト |
|
|
trang web |
| 受け取る |
うけとる |
THỤ THỦ |
nhận |
| 請求金額 |
せいきゅうきんがく |
HÀI CẦU KIM NGẠCH |
số tiền thanh toán |
| 指定(する) |
してい(する) |
CHỈ ĐỊNH |
chỉ định |
| 振り込む |
ふりこむ |
CHẤN NHẬP |
chuyển khoản |
| だます |
|
|
sự lừa đảo |
| 不信(に) |
ふしん(に) |
BẤT TÍN |
ngờ vực, đáng ngờ |
| 懸命(な) |
けんめい(な) |
HUYỀN MỆNH |
nghiêm chỉnh, nghiêm túc |
| 何者 |
なにもの |
HÀ GIẢ |
người nào, kẻ nào |
| 犯行 |
はんこう |
PHẠM HÀNH |
hành vi phạm tội |
| 日付 |
ひづけ |
NHẬT PHÓ |
ngày tháng |
| タウンニュース |
|
|
tin tức địa phương |
| 要素 |
ようそ |
YẾU TỐ |
yếu tố |
| 原稿 |
げんこう |
NGUYÊN CÁO |
bản thảo |
| 見出し |
みだし |
KIẾN XUẤT |
tiêu đề, đầu đề |
| 話す・聞く |
| 滑らす |
すべらす |
HOẠT |
trượt |
| 捻挫(する) |
ねんざ(する) |
NIẾP TỎA |
bong gân, trật khớp |
| 後悔(する) |
こうかい(する) |
HẬU HỐI |
hối tiếc |
| 落ち込む |
おちこむ |
LẠC NHẬP |
cảm thấy chán nản |
| 転倒(する) |
てんとう(する) |
CHUYỂN ĐẢO |
ngã |
| 言い表す |
いいあえあわす |
NGÔN BIỂU |
bày tỏ |
| 励ます |
はげます |
LỆ |
khích lệ |
| ハンドル |
|
|
tay lái |
| 切り損ねる |
きりそこねる |
THIẾT TỔN |
mấy tay lái |
| ひっくり返る |
ひっくりかえる |
PHẢN |
ngã ngửa |
| 人身事故 |
じんしんじこ |
NHÂN THÂN SỰ CỐ |
tai nạn giao thông gây chấn thương hoặc tử vong |
| 起こす(事故を~) |
おこす(じこを~) |
KHỞI SỰ CỐ |
gây ra (tai nạn) |
| 危うく |
あやうく |
NGUY |
suýt |
| 左折(する) |
あせつ(する) |
TẢ CHIẾT |
rẽ trái |
| 飛び出す |
とびだす |
PHI XUẤT |
chạy ra, nhảy ra, lao ra |
| 切る(ハンドルを~) |
きる |
THIẾT |
bẻ (tay lái) |
| スリップ(する) |
|
|
trượt |
| ひぎ |
|
|
đầu gối |
| ライト |
|
|
đèn |
| カバー |
|
|
vỏ bọc |
| はねる(人を~) |
(ひとを~) |
NHÂN |
đâm vào (người) |
| 頭(が)痛い |
あたま(が)いたい |
ĐẦU THỐNG |
đau đầu |
| くよくよ(する) |
|
|
rầu rĩ |
| おごる |
|
|
chiêu đãi, khao |
| 締切(日) |
しめきり(び) |
ĐẾ THIẾT NHẬT |
hạn chót |
| よそ見 |
よそみ |
KIẾN |
nhìn chỗ khác |
| 右手 |
みぎて |
HỮU THỦ |
tay phải |
| 離す(目を~) |
はなす(めを~) |
LY MỤC |
rời (mắt) khỏi |
| 謝る |
あやまる |
TẠ |
nhầm, sai |
| 入力(する) |
にゅうりょく(する) |
NHẬP LỰC |
nhập vào |
| プリントアウト(する) |
|
|
in ra |
| 俺 |
おれ |
YÊM |
tôi (từ thường được sử dụng bởi đàn ông) |
| バカ |
|
|
ngu ngốc, ngớ ngẫn |
| やり直し |
やりなおし |
TRỰC |
làm lại |
| 油 |
あぶら |
DU |
dầu |
| ひっくり返す |
ひっくりかえす |
PHẢN |
lật lại |
| マット |
|
|
nệm, đệm |
| べとべと |
|
|
dính, bết |
| つく(火が~) |
(ひが~) |
HỎA |
bén (lửa) |
| 見方 |
みかた |
KIẾN PHƯƠNG |
cách nhìn |
| 骨折(する) |
こっせつ(する) |
CỐT CHIẾT |
gãy (xương) |
| うまくいく |
|
|
tiến triển tốt, thuận lợi |
| まいる |
|
|
trở nên khó khăn |
| まいったなあ |
|
|
Chết tôi rồi! |
| ひどい |
|
|
kinh khủng, khủng khiếp |
| 文法・練習 |
| 開発(する) |
かいはつ(する) |
KHAI PHÁT |
phát triển |
| 要求(する) |
ようきゅう(する) |
YẾU CẦU |
yêu cầu |
| 改める |
あらためる |
CẢI |
cải cách |
| 従う |
したがう |
TÒNG |
tuân theo |
| 急激(な) |
きゅうげき(な) |
CẤP KHÍCH, KÍCH |
nhanh, mạnh mẽ |
| ATM |
エーティーエム |
|
máy rút tiền tự động ATM |
| とどまる |
|
|
dừng lại |
| 少子高齢化 |
しょうしこうれいか |
THIỂU TỬ CAO LINH HÓA |
tỷ lệ sinh giảm và dân số già đi |
| 高齢化 |
こうれいか |
CAO LINH HÓA |
sự già hóa dân số |
| 活力 |
かつりょく |
HOẠT LỰC |
sức sống, sinh khí |
| 業界 |
ぎょうかい |
NGHIỆP GIỚI |
ngành, ngành nghề |
| 需要 |
じゅよう |
NHU YẾU |
nhu cầu |
| 新人 |
しんじん |
TÂN NHÂN |
người mới, nhân viên mới |
| 挑戦(する) |
しょうせん(する) |
THIÊU CHIẾN |
thử thách |
| 消費税 |
しょうひぜい |
TIÊU PHI THUẾ |
thuế tiêu thụ |
| 少子化 |
しょうしか |
THIỂU TỬ HÓA |
tỉ lệ sinh giảm |
| 備える |
そなえる |
BỊ |
chuẩn bị |
| カリキュラム |
|
|
chương trình giảng dạy |
| 見直す |
みなおす |
KIẾN TRỰC |
xem xét lại |
| 年末 |
ねんまつ |
NIÊN MẠT |
cuối năm |
| 時期 |
じき |
THỜI KỲ |
thời điểm |
| 予測(する) |
よそく(する) |
DỰ TRẮC |
dự đoán, dự báo |
| 避難(する) |
ひなん(する) |
TỴ NAN |
lánh nạn |
| 予算 |
よさん |
DỰ TOÁN |
dự toán, ngân sách |
| 突然 |
とつぜん |
ĐỘT NHIÊN |
đột nhiên |
| 訪問(する) |
ほうもん(する) |
PHỎNG VẤN |
viếng thăm |
| 歓迎(する) |
かんげい(する) |
HOAN NGHÊNH |
hoan nghênh, chào đón |
| 決勝戦 |
けっしょうせん |
QUYẾT THẮNG CHIẾN |
trận chung kết |
| ~戦 |
~せん |
CHIẾN |
trận ~ |
| 出場(する) |
しゅつじょう(する) |
XUẤT TRƯỜNG |
tham gia |
| 上達(する) |
じょうたつ(する) |
THƯỢNG ĐẠT |
tiến bộ |
| 高齢 |
うこれい |
CAO LINH |
cao tuổi |
| 当然 |
とうぜん |
ĐƯƠNG NHIÊN |
đương nhiên |
| 気配 |
けはい |
KHÍ PHỐI |
dấu hiệu, vẻ |
| 長期 |
ちょうき |
TRƯỜNG KỲ |
dài hạn |
| 追う |
おう |
TRUY |
đuổi bắt |
| 住人 |
じゅうにん |
TRÚ NHÂN |
người dân |
| 呼びかける |
よびかける |
HÔ |
kêu gọi |
| 立ち上げる |
たちあげる |
LẬP THƯỢNG |
lập nện |
| 高速道路 |
こうそくどうろ |
CAO TỐC ĐẠO LỘ |
đường cao tốc |
| 無料化 |
むりょうか |
VÔ LIỆU HÓA |
miễn thu phí |
| 引き下げる |
ひきさげる |
DẪN HẠ |
hạ xuống, giảm |
| オリンピック |
|
|
Olympic |
| 出場権 |
しゅつじょうけん |
XUẤT TRƯỜNG QUYỀN |
quyền thi đấu, suất tham gia thi đấu |
| ~権 |
~けん |
QUYỀN |
quyền |
| 手にする |
てにする |
THỦ |
có được, giành được |
| 身分証明書 |
みぶんしょうめいしょ |
THÂN PHÂN CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng minh nhân dân |
| 身分 |
みぶん |
THÂN PHÂN |
thân phận, thân thế |
| 証明書 |
しょうめいしょ |
CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng minh, giấy chứng nhận |
| 不要(な) |
ふよう(な) |
BẤT YẾU |
không cần thiết |
| 問い合わせる |
といあわせる |
VẤN HỢP |
hỏi, trao đổi |
| ネット |
|
|
Internet |
| 満席 |
まんせき |
MÃN TỊCH |
kín chỗ, hết chỗ |
| 提出(する) |
ていしゅつ(する) |
ĐỂ XUẤT |
nộp |
| 電気料金 |
でんきりょうきん |
ĐIỆN KHÍ LIỆU KIM |
tiền điện |
| ~料金 |
~りょうきん |
LIỆU KIM |
phí ~ |
| 思わず |
おもわず |
TƯ |
bất giác, bất chợt |
| 燃え移る |
もえうつる |
NHIÊN DI |
cháy lan sang |
| 左手 |
ひだりて |
TẢ THỦ |
tay trái |
| すとんと~ |
|
|
(rơi) thẳng xuống |
| 必死(に) |
ひっし(に) |
TẤT TỬ |
quyết tâm, hết sức |
| ひっぱり上げる |
ひっぱりあげる |
THƯỢNG |
kéo mạnh lên |
| 無事 |
ぶじ |
VÔ SỰ |
an toàn, vô sự |
| 引き上げる |
ひきあげる |
DẪN THƯỢNG |
kéo nâng kên |
| きょとんと~ |
|
|
ngơ ngác |
| たった |
|
|
chỉ, vỏn vẹn |
| 占い |
うらない |
CHIẾM |
bói |
| 問題 |
| リストラ(する) |
|
|
tái cơ cấu |
| 契約社員 |
けいやくしゃいん |
KHẾ ƯỚC XÃ VIÊN |
nhân viên hợp đồng |
| 安定(する) |
あんてい(する) |
AN ĐỊNH |
ổn định, vững chắc |
| まさか |
|
|
chẳng lẽ là, lẽ nào lại là |
| 気分転換 |
きぶんてんかん |
KHÍ PHÂN CHUYỂN HOÁN |
thay đổi không khí |
| チャンス |
|
|
cơ hội |
| ウェブサイト |
|
|
trang web |
| 不正使用 |
ふせいしよう |
BẤT CHÍNH SỬ DỤNG |
sử dụng trái phép |
| 被害額 |
ひがいがく |
BỊ HẠI NGẠCH |
số tiền thiệt hại |
| 額(被害~) |
がく(ひがい~) |
NGẠCH BỊ HẠI |
số tiền (thiệt hại) |
| 当たり(一人~) |
あたり(ひとり~) |
ĐƯƠNG NHẤT NHÂN |
mỗi (người) |
| 金銭 |
きんせん |
KIM TIỀN |
tiền bạc |
| 失う |
うしなう |
THẤT |
làm mất |
| 在住(する) |
ざいじゅう(する) |
TẠI TRÚ |
sống tại |
| プリ―メール |
|
|
e-mail miễn phí |
| 不明 |
ふめい |
BẤT MINH |
không rõ ràng, không minh bạch |
| 送信(する) |
そうしん(する) |
TỐNG TÍN |
gửi |
| 創作(する) |
そうさく(する) |
SÁNG TÁC |
sáng tác |
| 築く |
きずく |
TRÚC |
xây dựng |
| 強盗 |
どうとう |
CƯỜNG ĐẠO |
kẻ cướp |
| 出国(する) |
しゅっこく(する) |
XUẤT QUỐC |
rời khỏi đất nước |
| 宛て友人~) |
あて(ゆうじん~) |
UYỂN HỮU NHÂN |
địa chỉ đến (bạn thân) |
| 帳(アドレス~) |
ちょう |
TRƯỚNG |
sổ ghi (địa chỉ) |
| 売買 |
ばいばい |
MẠI MÃI |
mua bán |
| 大量 |
たいりょう |
ĐẠI LƯỢNG |
số lượng lớn |
| 捕まる |
つかまる |
BỔ |
bị bắt |
| Mẫu câu hội thoại + Danh từ riêng |
| あーあ。~ばよかった。 |
Ôi, nếu mà ~ thì đã tốt rồi. |
|
Nói một điều gì đó có vẻ tiếc nuối.
|
| 泣きたい気分だよ。 |
Tôi cảm thấy muốn khóc luôn rồi đấy. |
|
Để ai đó biết rằng bạn đang cảm thấy rất vất vả, khổ sở.
|
| くよくよしないで。 |
Đừng có rầu rĩ nữa. |
|
An ủi một ai đó.
|
| ・・・だけでもよかったじゃない。不幸中の幸いだよ。 |
Dù chỉ … thì cũng đã tốt rồi. Đó là điều may mắn trong lúc không may rồi đấy. |
|
An ủi một người nào đó bằng cách chỉ ra điểm tốt trong một sự việc không may.
|
| ・・・だと思えば~じゃないですか。 |
Cứ xem như là … thì chẳng phải ~ hay sao? |
|
An ủi một người nào đó bằng cách chỉ ra rằng chúng ta có thể làm cho một tình huống xấu trở nên tốt bằng cách thay đổi cách chúng ta nhìn vào nó.
|
| ものは考えようですよ。 |
Tất cả mọi việc đều tùy thuộc vào cách nhìn của bạn mà thôi. |
|
An ủi một ai đó.
|
| 東南アジア |
Đông Nam Á |
| メジャーリーグ |
Major Leagua Baseball: Một giải đấu bóng chày chuyên nghiệp ở Bắc Mỹ, bao gồm các đội đến từ Mỹ và Canada. |
| 東京スカイツリー |
Tokyo Skytree: Một tháp truyền hình ở quận Sumida, Tokyo, bắt đầu hoạt động vào năm 2012, thay thế cho tháp Tokyo. Là tòa tháp cao nhất trên thế giới với chiều cao 632m. |
| グイアン吉日 |
Diane Kichijiitsu: Nghệ sĩ người Anh biểu diễn Rakugo. |
| マドリード |
Madrid: Thủ đô và là thành phố lớn của Tây Ban Nha. |