| 読む・書く |
| ロボットコンテスト |
|
|
cuộc thi chế tạo rô-bôt, cuộc thi robocon |
| ものづくり |
|
|
chế tạo, sản xuất |
| 人づくり |
ひとづくり |
NHÂN |
phát triển con người, phát triển nguồn nhân lực |
| 評価(する) |
ひょうか(する) |
BÌNH GIÁ |
đánh giá |
| 提言(する) |
ていげん(する) |
ĐỂ NGÔN |
khuyến nghị, đề nghị |
| 的確(な) |
てきかく(な) |
ĐÍCH XÁC |
rõ ràng, thích đáng |
| 把握(する) |
はあく(する) |
BẢ ÁC |
nắm rõ |
| 自慢話 |
じまんばなし |
TỰ MẠN THOẠI |
chuyện khoe khoang |
| まとまる |
|
|
gói gọn, cô đọng |
| 集まり |
あつまり |
TẬP |
cuộc tụ họp |
| 即席 |
そくせき |
TỨC TỊCH |
ngay lập tức, ứng khẩu |
| 取り組む |
とりくむ |
THỦ TỔ |
nỗ lực, chú tâm |
| やりとげる |
|
|
hoàn thành trọn vẹn, làm xong xuôi |
| 産業用ロボット |
さんぎょうようロボット |
SẢN NGHIỆP DỤNG |
rô-bốt công nghiệp |
| 無人探査ロボット |
むじんたんさロボット |
VÔ NHÂN THÁM TRA |
rô-bốt thăm dò không người lái |
| ペットロボット |
|
|
rô-bốt thú nuôi |
| 介護ロボット |
かいごロボット |
GIỚI HỘ |
rô-bốt điều dưỡng chăm sóc |
| 介護(する) |
かいご(する) |
GIỚI HỘ |
chăm sóc điều dưỡng |
| 効果 |
こうか |
HIỆU QUẢ |
hiệu quả |
| 箇所 |
かしょ |
CÁ SỞ |
nơi |
| 先頭 |
せんとう |
TIÊN ĐẦU |
đầu |
| 第~(~一) |
だい~(~いち) |
ĐỆ NHẤT |
các ~ (~ thứ nhất) |
| 結びつく |
むすびつく |
KẾT |
dẫn đến |
| 提唱(する) |
ていしょう(する) |
ĐỂ XƯỚNG |
đề xuất |
| 普及 |
ふきゅう |
PHỔ CẬP |
phổ cập |
| 努める |
つとめる |
NỖ |
phấn đấu, nỗ lực |
| 課題 |
かだい |
KHÓA ĐỀ |
nhiệm vụ, đề bài |
| 達成(する) |
たっせい(する) |
ĐẠT THÀNH |
đạt được |
| 製作(する) |
せいさく(する) |
CHẾ TÁC |
chế tạo |
| 競技(する) |
きょうぎ(する) |
CẠNH KỸ |
cạnh tranh, tranh tài |
| 高専 |
こうせん |
CAO CHUYÊN |
trường dạy nghề, trung cấp kỹ thuật |
| さて |
|
|
nào |
| 向上(する) |
こうじょう(する) |
HƯỚNG THƯỢNG |
tăng cường, nâng cao |
| たんに |
|
|
một cách đơn giản |
| 削る |
けずる |
TƯỚC |
gọt, giũa |
| 欠ける |
かける |
KHIÊM |
thiếu |
| 創造(する) |
そうぞう(する) |
SÁNG TẠO |
sáng tạo |
| 添付(する) |
てんぷ(する) |
THIÊM PHÓ |
đính kèm |
| 単純(な) |
たんじゅん(な) |
ĐƠN THUẦN |
đơn thuần, đơn giản |
| 独創(力) |
どくそう(ちから) |
ĐỘC SÁNG LỰC |
khả năng sáng tạo, năng lực sáng tạo |
| 養う |
やしなう |
DƯỠNG |
nuôi dưỡng |
| 達成感 |
たっせいかん |
ĐẠT THÀNH CẢM |
cảm giác đạt được thành quả |
| 見につく |
みにつく |
KIẾN |
có được |
| 活用(する) |
かつよう(する) |
HOẠT DỤNG |
tận dụng, sử dụng, khai thác |
| 経費 |
けいひ |
KINH PHI |
kinh phí |
| 節約(する) |
せつやく(する) |
TIẾT ƯỚC |
tiết kiệm |
| 廃品 |
はいひん |
PHẾ PHẨM |
phế phẩm |
| 廃材 |
はいざい |
PHẾ TÀI |
phế liệu |
| 前~(~年度) |
~ぜん(~ねんど) |
TIỀN NIÊN ĐỘ |
trước ~ (~ năm) |
| 分解(する) |
ぶんかい(する) |
PHÂN GIẢI |
sự tháo rời, sự phân hủy |
| 再利用(する) |
さいりよう(する) |
TÁI LỢI DỤNG |
tái sử dụng |
| 車輪 |
しゃりん |
XA LUÂN |
bánh xe |
| 用紙 |
ようし |
DỤNG CHỈ |
tờ giấy |
| ガムテープ |
|
|
băng dính dùng đóng gói |
| 巻く |
まく |
QUYỂN |
cuốn |
| 芯 |
しん |
TÂM |
lõi |
| 発砲ゴム |
はっぽうゴム |
PHÁT PHÁO |
xốp cao su |
| ゴム |
|
|
cao su |
| ヤスリ |
|
|
cái giũa |
| かける(ヤスリを~) |
|
|
sử dụng (giũa) |
| 仕上げる |
しあげる |
SĨ THƯỢNG |
hoàn thành, làm xong |
| 部品 |
ぶひん |
BỘ PHẨM |
linh kiện |
| 生命 |
せいめい |
SINH MỆNH |
sinh mệnh, sự sống |
| 入る(生命が~) |
はいる(せいめいが~) |
NHẬP SINH MỆNH |
có (sự sống) |
| 分身 |
ぶんしん |
PHÂN THÂN |
sự phân thân |
| ふるまい |
|
|
cư xử, hành vi |
| おだやか(な) |
|
|
điềm đạm, ôn hòa |
| チームウーク |
|
|
làm việc theo nhóm |
| 組む(チームを~) |
くむ(チームを~) |
TỔ |
tạo (nhóm) |
| トーナメント |
|
|
giải đấu |
| 精神的(な) |
せいしんてき(な) |
TINH THẦN ĐÍCH |
về mặt tinh thần |
| 登校(する) |
とうこう(する) |
ĐĂNG HIỆU |
đi học |
| 拒否(する) |
きょひ(する) |
CỰ PHỦ |
cự tuyệt, từ chối |
| 下校(する) |
げこう(する) |
HẠ HIỆU |
tan trường |
| 標語 |
ひょうご |
TIÊU NGỮ |
khẩu hiệu, biểu ngữ |
| 特効薬 |
とっこうやく |
ĐẶC HIỆU DƯỢC |
thuốc đặc hiệu, thuốc đặc trị |
| 例外 |
れいがい |
LỆ NGOẠI |
ngoại lệ |
| 広まる(世界中に) |
ひろまる(せかいじゅうに) |
QUẢNG THẾ GIỚI TRUNG |
lan rộng (khắp thế giới) |
| 話す・聞く |
| 入会(する) |
にゅうかい(する) |
NHẬP HỘI |
gia nhập hội |
| 自己紹介 |
じこうしょかい |
TỰ KỶ THIỆU GIỚI |
tự giới thiệu bản thân |
| アピール(する) |
|
|
quảng bá |
| 役者 |
やくしゃ |
DỊCH GIẢ |
diễn viên |
| 新入部員 |
しんにゅうぶいん |
TÂN NHẬP BỘ VIÊN |
thành viên mới của câu lạc bộ |
| 部員 |
ぶいん |
BỘ VIÊN |
thành viên câu lạc bộ |
| 部活動 |
ぶかつどう |
BỘ HOẠT ĐỘNG |
các hoạt động của câu lạc bộ |
| 役立てる |
やくだてる |
DỊCH LẬP |
hữu ích, có ích |
| 入部(する) |
にゅうぶ(する) |
NHẬP BỘ |
tham gia câu lạc bộ |
| ささやか(な) |
|
|
nhỏ |
| ~祭 |
~さい |
TẾ |
lễ hội ~ |
| 伝統 |
でんとう |
TRUYỀN THỐNG |
truyền thống |
| 誇り |
ほこり |
KHOA |
sự tự hào, lòng tự hào |
| 受け継ぐ |
うけつぐ |
THỤ KẾ |
kế thừa, nối tiếp |
| バトン |
|
|
gậy baton |
| 舞台 |
ぶたい |
VŨ ĐÀI |
sân khấu |
| 舞台装置 |
ぶたいそうち |
VŨ ĐÀI TRANG TRÍ |
trang thiết bị sân khấu |
| 装置 |
そうち |
TRANG TRÍ |
trang thiết bị |
| 衣装 |
いしょう |
Y TRANG |
trang phục |
| 華やか(な) |
はなやか(な) |
HOA |
lộng lẫy, rực rỡ |
| 覚悟(する) |
かくご(する) |
GIÁC NGỘ |
sẵn sàng, giác ngộ |
| ありきたり(の) |
|
|
bình thường, thông thường |
| 時計回り |
とけいまわり |
THỜI KẾ HỒI |
chiều quay của kim đồng hồ |
| タイヤ |
|
|
lốp xe |
| ストッパー |
|
|
cái chặn |
| 筋肉 |
きんにく |
CÂN NHỤC |
cơ bắp |
| モーター |
まんねん~ |
|
mô tơ |
| 生かす |
ほけつ |
SINH |
vận dụng, sử dụng tốt |
| 万年~ |
|
VẠN NIÊN |
muôn đời, vĩnh viễn |
| 補欠 |
|
BỔ KHIÊM |
dự bị |
| レギュラー |
|
|
cầu thủ chính |
| いわゆる |
|
|
cái gọi là |
| ボール拾い |
ボールひろい |
THẬP |
người nhặt bóng |
| 下積み |
したづみ |
HẠ TÍCH |
dưới đáy |
| サークル |
|
|
câu lạc bộ |
| 小話 |
こばなし |
TIỂU THOẠI |
chuyện tiếu lâm |
| 喜劇 |
きげき |
HỈ KỊCH |
hài kịch |
| ニューク(な) |
|
|
độc nhất, duy nhất |
| 揃う |
そろう |
|
đầy đủ |
| 引き継ぐ |
ひきつぐ |
DẪN KẾ |
tiếp nối |
| 引き締める |
ひきしめる |
DẪN ĐẾ |
dồn hết sức |
| 披露(する) |
ひろう(する) |
PHI LỘ |
trình diễn |
| 準決勝 |
じゅんけっしょう |
CHUẨN QUYẾT THẮNG |
bán kết |
| 電卓 |
でんたく |
ĐIỆN TRÁC |
máy tính |
| 空想 |
くうそう |
KHÔNG TƯỞNG |
hư cấu |
| こもる |
|
|
thu mình |
| 引きこもる |
ひきこもり |
DẪN |
người sống ẩn dật, người sống thu mình |
| コンパス |
|
|
cái la bàn |
| 手放す |
ではなす |
THỦ PHÓNG |
rời tay |
| 方向音痴 |
ほうこうおんち |
PHƯƠNG HƯỚNG ÂM SI |
người không xác định được phương hướng |
| ナビゲーター |
|
|
thiết bị định vị |
| かゆい所に手が届く |
かゆいところにてがとどく |
SỞ THỦ GIỚI |
gãi đúng chỗ ngứa |
| お人よし |
おひとよし |
NHÂN |
người khờ. Người dễ tin |
| 警察官 |
けいさつかん |
CẢNH SÁT QUAN |
cảnh sát |
| 詐欺 |
さぎ |
TRÁ KHI |
sự lừa đảo |
| 防ぐ |
ふせぐ |
PHÒNG |
ngăn chặn, cản trở |
| 文法・練習 |
| 幼児 |
ようじ |
ẤU NHI |
trẻ nhỏ |
| 流行(する) |
りゅうこう(する) |
LƯU HÀNH |
thịnh hành |
| おもに |
|
|
chủ yếu |
| 反抗(する) |
はんこう(する) |
PHẢN KHÁNG |
phản kháng |
| 甘い(管理体制が~) |
あまい(かんりたいせいが~) |
CAM QUẢN LÝ THỂ CHẾ |
(chế độ quản lý) lỏng lẻo |
| 難民キャンプ |
なんみんキャンプ |
NAN DÂN |
trại tị nạn |
| 医療活動 |
いりょうかつどう |
Y LIỆU HOẠT ĐỘNG |
hoạt động chăm sóc y tế |
| 医療 |
いりょう |
Y LIỆU |
y tế |
| 使命(感) |
しめい(かん) |
SỬ MỆNH CẢM |
(ý thức) sứ mệnh |
| 定年 |
ていねん |
ĐỊNH NIÊN |
tuổi nghỉ hưu |
| 受賞(する) |
じゅしょう(する) |
THỤ THƯỞNG |
nhận giải thưởng |
| 物理 |
ぶつり |
VẬT LÝ |
vật lý |
| 道(物理の~) |
みち(ぶつりの~) |
ĐẠO VẬT LÝ |
sự nghiệp (vật lí) |
| 行儀作法 |
ぎょうぎさほう |
HÀNH NGHI TÁC PHÁP |
cách cư xử và phép xã giao |
| 行儀 |
ぎょうぎ |
HÀNH NGHI |
cách cư xử |
| 作法 |
さほう |
TÁC PHÁP |
phép xã giao, phép tắc, phép lịch sự |
| 和 |
わ |
HÒA |
hài hòa, cân đối |
| 深まる(理解が~) |
ふかまる(りかいが~) |
THÂM LÝ GIẢI |
khắc sâu (sự hiểu biết) |
| 身につける |
みにつける |
THÂN |
tiếp thu, có được |
| 取り戻す |
とりもどす |
THỦ LỆ |
khôi phục, lấy lại |
| ~号(台風~) |
~ごう(たいふう~) |
HIỆU ĐÀI PHONG |
(bão) số ~ |
| 上陸(する) |
じょうりく(する) |
THƯỢNG LỤC |
đổ bộ, vào đất liền |
| 見込み |
みこみ |
KIẾN NHẬP |
dự báo |
| セツブンソウ |
|
|
eranthis pinnatifida (một loại hoa nở vào mùa xuân) |
| 分布(する) |
ぶんぷ(する) |
PHÂN BỐ |
phân bố |
| 通勤(ラッシュ) |
つうきん |
THÔNG CẦN |
(giờ cao điểm) đi làm |
| 桜前線 |
さくらぜんせん |
ANH TIỀN TUYẾN |
đường dự báo hoa anh đào nở |
| ~前線(桜~) |
~ぜんせん(さくら~) |
TIỀN TUYẾN ANH |
đường dự báo thời gian nở (hoa anh đào) |
| 日本列島 |
にほんれっとう |
NHẬT BẢN LIỆT ĐẢO |
quần đảo Nhật Bản |
| 北上(する) |
ほくじょう(する) |
BẮC THƯỢNG |
lên phía Bắc |
| 梅雨 |
つゆ |
MAI VŨ |
mùa mưa dầm |
| 見た目 |
みため |
KIẾN MỤC |
vẻ bên ngoài, hình thức bên ngoài |
| 評判 |
ひょうばん |
BÌNH PHÁN |
danh tiếng |
| 国家試験 |
こっかしけん |
QUỐC GIA THÍ NGHIỆM |
kì thi quốc gia |
| 気が合う |
きがあう |
KHÍ HỢP |
hợp, hòa hợp |
| 赤字 |
あかじ |
XÍCH TỰ |
thâm hụt, lỗ |
| 常に |
つねに |
THƯỜNG |
luôn luôn, thường xuyên |
| 思い起こす |
おもいおこす |
TƯ KHỞI |
ghi nhớ |
| ~ごと(中身~) |
(なかみ~) |
TRUNG THÂN |
nguyên vẹn (vật bên trong) |
| ポピュラー(な) |
|
|
phổ biến, thông dụng |
| 問題 |
| 担任 |
たんにん |
ĐẢM NHIỆM |
chủ nhiệm |
| 保護者会 |
ほごしゃかい |
BẢO HỘ GIẢ HỘI |
hội phụ huynh học sinh |
| 学期(新~) |
がっき(しん~) |
HỌC KỲ TÂN |
học kì (mới) |
| 飼育(する) |
しいく(する) |
TỰ DỤC |
nuôi nấng |
| 一体感 |
いったいかん |
NHẤT THỂ CẢM |
ý thức đoàn kết |
| 無用(な) |
むよう(な) |
VÔ DỤNG |
không cần |
| 後ろ向き |
うしろむき |
HẬU HƯỚNG |
hướng về phía sau, thái độ tiêu cực |
| 前向き |
まえむき |
TIỀN HƯỚNG |
hướng về phía trước, thái độ tích cực |
| 油断(する) |
ゆだん(する) |
DU ĐOẠN |
chủ quan |
| 初回 |
しょかい |
SƠ HỒI |
lần đầu tiên |
| 得点 |
とくてん |
ĐẮC ĐIỂM |
ghi điểm, ghi bàn |
| 興奮(する) |
こうふん(する) |
HƯNG PHẤN |
hưng phấn, hào hứng |
| チームメイト |
|
|
đồng đội |
| 以前 |
いぜん |
DĨ TIỀN |
trước đây |
| 掃く |
はく |
TẢO |
quyét |
| 清掃(する) |
せいそう(する) |
THANH TẢO |
dọn dẹp, làm vệ sinh |
| 廃品回収 |
はいひんかいしゅう |
PHẾ PHẨM HỒI THU, THÂU |
thu gom phế phẩm |
| 回収(する) |
かいしゅう(する) |
HỒI THU, THÂU |
thu hồi, thu gom |
| 電化(する) |
でんか(する) |
ĐIỆN HÓA |
điện khí hóa |
| 個別 |
こべつ |
CÁ BIỆT |
riêng |
| 豆腐 |
とうふ |
ĐẬU HỦ |
đậu phụ |
| 手元 |
てもと |
THỦ NGUYÊN |
tay, trong tay |
| そうっと/そっと |
|
|
nhẹ nhàng, nhẹ tay |
| 扱う |
あつかう |
TRÁP |
thao tác, làm |
| 未~(~経験) |
み~(~けいけん) |
VỊ KINH NGHIỆM |
chưa có (kinh nghiệm) |
| 体験(する) |
たいけん(する) |
THỂ NGHIỆM |
trải nghiệm |
| 自信 |
じしん |
TỰ TÍN |
sự tự tin |
| 力(生きる~) |
ちから(いきる~) |
LỰC SINH |
sức lực (để sống) |
| サポート(する) |
|
|
ủng hộ, hỗ trợ |
| 敵 |
てき |
ĐỊCH |
địch |
| 状態 |
じょうたい |
TRẠNG THÁI |
trạng thái |
| 走りこむ |
はしりこむ |
TẨU |
chạy vào |
| パスコース |
|
|
đường chuyền bóng |
| パス |
|
|
chuyền bóng |
| シュート(する) |
|
|
sút bóng |
| Mẫu câu hội thoại + Danh từ riêng |
| ちょっと自慢話になりますが、・・・・。 |
Có lẽ sẽ là câu chuyện hơi khoe khoang một chút nhưng …. |
|
Được sử dụng khi ca ngợi chính mình về một điều gì đó.
|
| ~の経験を~に生かせたらいいなと思います。 |
Tôi nghĩ rằng sẽ rất tốt nếu tôi có thể vận dụng kinh nghiệm của tôi về ~ trong ~. |
| いわゆる~です。 |
Cái được gọi là ~. |
|
Tái khẳng định một lời giải thích vừa được đưa ra, là một trong các hình thức biểu hiện thường được sử dụng.
|
| 森正弘 |
Mori Masahiro: Kỹ sư rô-bốt hàng đầu Nhật Bản (sinh năm 1927) |
| スペイン風邪 |
Cúm Tây Ban Nha: Một đại dịch cúm trên toàn thế giới bùng phát vào giữa mùa hè và mùa thu năm 1918) |
| ゴビ砂漠 |
Sa mạc Gobi |