| ふく [ガラスを~] | | | lau, chùi [cửa kính] |
| 結果 | けっか | KẾT QUẢ | kết quả |
| 外来語 | がいらいご | NGOẠI LAI NGỮ | từ ngoại lai |
| 守る[地球を~] | まもるを[ちきゅうを~] | BẢO ĐỊA CẦU | bảo vệ [trái đất] |
| ソフトウェア | | | phần mềm |
| メール | | | email, thư điện tử |
| 郵便 | ゆうびん | BƯU TIỆN | đường bưu điện, bưu phẩm |
| E メール | イーメール | | email, thư điện tử |
| 栄養 | えいよう | VINH DƯỠNG | dinh dưỡng |
| カロリー | | | calori |
| エコ | | | sinh thái, quan tâm đến môi trường |
| 環境 | かんきょう | HOÀN CẢNH | môi trường |
| アポ | | | cuộc hẹn |
| 省エネ | しょうエネ | TỈNH | tiết kiệm năng lượng |
| 学習する | がくしゅうする | HỌC TẬP | học tập |
| 記事 | きじ | KÍ SỰ | bài báo (trên một tờ báo, tạp chí, v.v.) |
| 分ける[ごみを~] | わける | PHÂN | chia, phân loại [rác] |
| うわさ | | | tin đồn, lời đồn |
| 辺り | あたり | BIÊN | khu vực |
| アドバイス | | | lời khuyên |
| 事件 | じけん | SỰ KIỆN | sự kiện, vụ án |
| 奪う | うばう | ĐOẠT | cướp đi, đoạt |
| 干す | ほす | CAN | phơi |
| 以外 | いがい | DĨ NGOẠI | ngoài ra |
| つく[うそを~] | | | nói [dối] |
| ロボット | | | robot |
| 本物 | ほんもの | BẢN VẬT | đồ thật |
| 飛ぶ[空を~] | とぶ[そらを~] | PHI KHÔNG | bay [trên trời] |
| オレンジ | | | cam |
| パジャマ | | | pijama, bộ đồ ngủ |
| 四角い | しかくい | TỨ GIÁC | vuông |
| 腕 | うで | OẢN | cánh tay |
| つける[腕に~] | [うでに~] | | đeo vào [cánh tay] |
| ふるさと | | | quê hương |
| 話しかける | はなしかける | THOẠI | nói với, bắt chuyện |
| 不在連絡票 | ふざいれんらくひょう | BẤT TẠI LIÊN LẠC PHIẾU | giấy báo đã ghé chuyển hàng đến nhưng người nhận vắng nhà |
| ~宅 | ~たく | TRẠCH | nhà |
| 工事 | こうじ | CÔNG SỰ | thi công |
| 休日 | きゅうじつ | HƯU NHẬT | ngày nghỉ |
| 断水 | だんすい | ĐOẠN THỦY | mất nước |
| リモコン | | | cái điều khiển từ xa |
| ロボコン | | | cuộc thi rô bốt |
| 苦手[な] | にがて[な] | KHỔ THỦ | kém, không giỏi |
| 紛らわしい | まぎらわしい | PHÂN | không rõ ràng, gây bối rối |
| 正確[な] | せいかく[な] | CHÍNH XÁC | chính xác |
| バランス | | | cân bằng |
| 引く[線を~] | ひく[せんを~] | DẪN TUYẾN | kẻ [một đường] |
| 筆者 | ひっしゃ | BÚT GIẢ | tác giả (của một bài viết) |
| いまだに | | | bây giờ vẫn |
| どんでもない | | | chẳng ra sao cả |
| 宇宙人 | うちゅうじん | VŨ TRỤ NHÂN | người ngoài hành tinh |
| 全く | まったく | TOÀN | hoàn toàn |
| 別の | べつの | BIỆT | khác |
| ~自身 | ~じしん | TỰ THÂN | bản thân, tự (mình), chính (mình) |
| 友人 | ゆうじん | HỮU NHÂN | bạn thân |
| また | | | hơn nữa, vả lại |
| ライス | | | cơm |
| アドレス | | | địa chỉ |
| メールアドレス | | | địa chỉ email |
| プレゼン | | | bài thuyết trình |
| アイデンティティ | | | bản sắc, đặc tính, nét để nhận diện |
| コンプライアンス | | | sự tuân thủ luật, làm đúng luật |
| 例えば | たとえば | LỆ | ví dụ |
| ポリシー | | | nguyên tắc, chính sách |
| 場合 | ばあい | TRƯỜNG HỢP | trường hợp |
| % | パーセント | | tỷ lệ phần trăm |
| 普通に | ふつうに | PHỔ THÔNG | bình thường |
| いまさら | | | đến lúc này thì (chỉ sự việc đã muộn) |
| 必要 | ひつよう | TẤT YẾU | sự cần thiết |
| なくてはならない | | | không thể thiếu, không thể không có |
| 取る[バランスを~] | とる | THỦ | đạt được, có được [sự cân bằng] |
| 文章 | ぶんしょう | VĂN CHƯƠNG | bài văn |
| 比べる | くらべる | TỶ | so sánh |
| -------- |
| お忙しいところ、……。 | (Xin lỗi), làmphiền anh/chị trong lúc bận rộn … |
| それで……。 | Và …? |
| 僕自身もそうだけど、……。 | Chính bản thân tôi cũng thế và kể cả, … |
| 何が何だかわからない。 | Tôi không biết cái gì là cái gì luôn. |