| 読む・書く |
| 尺八 |
しゃくはち |
XÍCH BÁT |
sáo shakuhachi (sáo trúc) |
| 理解(する) |
りかい(する) |
LÝ GIẢI |
hiểu biết, lí giải |
| 文化面(新聞の~) |
ぶんかめん(しんぶんの~) |
VĂN HÓA DIỆN TÂN VĂN |
trang văn hóa (trên báo) |
| プロフィール |
|
|
hồ sơ, lý lịch |
| 取る(相撲を~) |
とる(すもうを~) |
THỦ TƯƠNG, TƯỚNG PHÁC |
thi đấu (sumo) |
| 手順 |
てじゅん |
THỦ THUẬN |
quy trình, trình tự |
| 管楽器 |
かんがっき |
QUẢN LẠC, NHẠC KHÍ |
bộ hơi (các loại nhạc cụ dùng hơi để thổi) |
| 邦楽 |
ほうがく |
BANG LẠC, NHẠC |
nhạc truyền thống của Nhật |
| 笙 |
しょう |
|
kèn sho |
| 琴 |
こと |
CẦM |
đàn koto |
| 三味線 |
しゃみせん |
TAM VỊ TUYẾN |
đàn shamisen |
| 小鼓 |
こつづみ |
TIỂU CỔ |
trống kotsuzumi |
| 民族(音楽) |
みんぞく(おんがく) |
DÂN TỘC ÂM LẠC, NHẠC |
(nhạc) dân gian |
| 奏者 |
そうしゃ |
TẤU GIẢ |
nghệ sĩ biểu diễn |
| 授かる |
さずかる |
THỤ |
được phong tặng (danh hiệu) |
| 内外(国の~) |
ないがい(くにの~) |
NỘI NGOẠI QUỐC |
trong ngoài (nước) |
| 古典 |
こてん |
CỔ ĐIỂN |
cổ điển |
| 修行(する) |
しゅぎょう(する) |
TU HÀNH |
học, học nghề |
| 自ら |
みずから |
TỰ |
tự mình |
| 半生 |
はんせい |
BÁN SINH |
nửa đời người |
| 著書 |
ちょしょ |
TRỨ THƯ |
sách |
| 音色 |
ねいろ |
ÂM SẮC |
âm sắc |
| ノンフィクション |
|
|
không hư cấu, hiện thực |
| ~賞 |
~しょう |
THƯỞNG |
giải thưởng ~ |
| アフロヘアー |
|
|
kiểu tóc quăn xù |
| もと(宗家の~) |
もと(もうけの~) |
TÔN GIA |
dưới sự chỉ dạy (của người đứng đầu phái nghệ thuật) |
| 初心者 |
しょしんしゃ |
SƠ TÂM GIẢ |
người mới bắt đầu |
| 厄介(な) |
やっかい(な) |
ÁCH GIỚI |
phức tạp, phiền phức |
| トロンボーン |
|
|
hèn trambone |
| フルート |
|
|
ống sáo |
| 吹く |
ふく |
XÚY |
thổi |
| あっさり |
|
|
một cách dễ dàng |
| 出す(音を) |
だす(おとを) |
XUẤT ÂM |
tạo ra âm thanh |
| ~そのもの |
|
|
chính ~ |
| 在り方 |
ありかた |
TẠI PHƯƠNG |
trang thái vốn có, dạng thức vốn có |
| 進級(する) |
しんきゅう(する) |
TIẾN CẤP |
lên lớp, lên cấp |
| 重視(する) |
じゅうし(する) |
TRỌNG THỊ |
coi trọng, chú trọng |
| 疑問 |
ぎもん |
NGHI VẤN |
sự hoài nghi, sự nghi vấn |
| 持つ(疑問を~) |
もつ(ぎもんを~) |
TRÌ NGHI VẤN |
mang, có (hoài nghi) |
| 徹底的(な) |
てっていてき(な) |
TRIỆT ĐỂ ĐÍCH |
một cách triệt để |
| 愛好者 |
あいこうしゃ |
ÁI HẢO GIẢ |
người hâm mộ, người yêu thích |
| 初演(する) |
しょえん(する) |
SƠ DIỄN |
biểu diễn lần đầu |
| ~人口 |
~じんこう |
NHÂN KHẨU |
dân số (nghệ sĩ chơi sáo shakuhachi) |
| 急速(な) |
きゅうそく(な) |
CẤP TỐC |
nhanh chóng |
| 増加(する) |
ぞうか(する) |
TĂNG GIA |
gia tăng |
| いやし |
|
|
bình dân |
| 古臭い |
ふるくさい |
CỔ XÚ |
cũ kỹ |
| 斬新(な) |
ざんしん(な) |
TRẢM TÂN |
mới mẻ, mới lạ |
| 先入観 |
せんにゅうかん |
TIÊN NHẬP QUAN |
thành kiến, định kiến |
| 接する |
せっする |
TIẾP |
tiếp cận, tiếp xúc |
| 主張(する) |
しゅちょう(する) |
CHỦ TRƯƠNG |
nhấn mạnh, chủ trương |
| 財産 |
ざいさん |
TÀI SẢN |
tài sản |
| 国籍 |
こくせき |
QUỐC TỊCH |
quốc tịch |
| 目の色 |
めのいろ |
MỤC SẮC |
màu mắt |
| すんなり |
|
|
dễ dàng |
| 宝 |
たから |
BẢO |
kho báu, của cải |
| 含める |
ふくめる |
HÀM |
bao gồm |
| 伝統文化 |
でんとうぶんか |
TRUYỀN THỐNG VĂN HÓA |
văn hóa truyền thống |
| イラスト |
|
|
hình minh họa |
| レイアウト |
|
|
cách bố trí, cách sắp đặt |
| 工夫(する) |
くふう(する) |
CÔNG PHU |
tìm tòi, công phu |
| 話す・聞く |
| 主催(する) |
しゅうさい(する) |
CHỦ THÔI |
chủ trì, đứng ra tổ chức |
| 部門 |
ぶもん |
BỘ MÔN |
lĩnh vực, phần thi |
| さい~(~優秀賞) |
さい~(~ゆうしゅうしょう) |
ƯU TÚ THƯỞNG |
cao nhất (giải thưởng) |
| 広報(~誌) |
こうほう(~し) |
QUẢNG BÁO CHÍ |
quảng cáo (tạp chí) |
| 掲載(する) |
けいさい(する) |
YẾT TẢI |
đăng tải |
| 初対面 |
しょたいめん |
SƠ ĐỐI DIỆN |
lần đầu tiên gặp |
| 終える |
おえる |
CHUNG |
hoàn thành |
| 十両 |
じゅうりょう |
THẬP LƯỠNG |
Juryo (cấp bậc của võ sĩ Sumo) |
| 相撲部屋 |
すもうべや |
TƯƠNG, TƯỚNG PHÁC BỘ ỐC |
lò Sumo |
| 抱負 |
ほうふ |
BÃO PHỤ |
hoài bão, ước mơ |
| 機関誌 |
きかんし |
CƠ QUAN CHÍ |
báo của một tổ chức, cơ quan |
| 光栄 |
こうえい |
QUANG VINH |
vinh dự |
| 実家 |
じっか |
THỰC GIA |
nhà bố mẹ (nơi mình sinh ra) |
| ジュニア |
|
|
thiếu niên |
| 世界選手権大会 |
せかいせんしゅけんたいかい |
THẾ GIỚI TUYỂN THỦ QUYỀN ĐẠI HỘI |
giải thi đấu thế giới |
| 入門(する) |
にゅうもん(する) |
NHẬP MÔN |
nhập môn, bắt đầu tham gia luyện tập |
| 初土俵 |
はつどひょう |
SƠ THỔ BIẾU |
lần đầu lên võ đài |
| わずか(な) |
|
|
ít ỏi |
| 関取 |
せきとり |
QUAN THỦ |
danh hiệu của võ sĩ Sumo từ cấp juryo trở lên |
| 順風満帆 |
じゅんぷうまんぱん |
THUẬN PHONG MÃN PHÀM |
thuận buồn xuôi gió, xuôi chèo mát mái |
| 上がる(十両に~) |
あがる(じゅうりょうに~) |
THƯỢNG THẬP LƯỠNG |
lên cấp (juryo) |
| 命日 |
めいにち |
MỆNH NHẬT |
ngày giỗ |
| 昇進(する) |
しょうしん(する) |
THĂNG TIẾN |
thăng cấp |
| 知らせ |
しらせ |
TRI |
thông báo |
| さぞ |
|
|
hẳn là |
| 離れる(故郷を~) |
はなれる(こきょうを~) |
LY CỐ HƯƠNG |
rời xa (quê hương) |
| 特殊(な) |
とくしゅ(な) |
ĐẶC THÙ |
đặc thù |
| ちゃんこ鍋 |
ちゃんこなべ |
OA |
lẩu chanko (lẩu thịt, cá và rau) |
| わがまま(な) |
|
|
ích kỷ, chỉ nghỉ cho bản thân |
| 納豆 |
なっとう |
NẠP ĐẬU |
món natto (đậu nành lên men) |
| いける |
|
|
ăn được |
| 四股名 |
しこな |
TỨ CỔ DANH |
tên thi đấu của võ sĩ Sumo chuyên nghiệp |
| 力強い |
ちからづよい |
LỰC CƯỜNG |
mạnh mẽ, tràn đầy sức lực |
| 響き |
ひびき |
HƯỞNG |
âm hưởng |
| ニックネーム |
|
|
nickname, tên thân mật |
| 師匠 |
ししょう |
SƯ TƯỢNG |
sư phụ |
| 力士 |
りきし |
LỰC SĨ |
võ sĩ Sumo |
| 生まれ変わる |
うまれかわる |
SINH BIẾN |
được sinh ra một lần nữa |
| 慣習 |
れんしゅう |
QUÁN TẬP |
nếp sinh hoạt, lề lối |
| 報いる |
むくいる |
BÁO |
được đền đáp |
| 応援(する) |
おうえん(する) |
VIỆN |
ủng hộ |
| さらなる |
|
|
hơn nữa |
| 貴重(な) |
きちょう(な) |
QUÝ TRỌNG |
quý giá, quý trọng |
| 経営者 |
けいえいしゃ |
KINH DOANH GIẢ |
doanh nhân |
| 手作り |
てづくり |
THỦ TÁC |
làm bằng tay, làm thủ công |
| 医師 |
いし |
Y SƯ |
bác sĩ |
| ドキュメンタリー |
|
|
phim tài liệu |
| 姿 |
すがた |
TƯ |
dáng vẻ |
| 頼る |
たよる |
LẠI |
dựa vào |
| 寄り添う |
よりそう |
KÝ THIÊM |
gần gũi |
| 余暇 |
よか |
DƯ HẠ |
lúc rảnh rỗi |
| まとめる(内容を~) |
(ないようを~) |
NỘI DUNG |
tóm tắt (nội dung) |
| 文法・練習 |
| 共同 |
きょうどう |
CỘNG ĐỒNG |
chung |
| 田植え |
たうえ |
ĐIỀN THỰC |
trồng lúa |
| 毒ヘビ |
どくへび |
ĐỘC |
rắn độc |
| 毒 |
どく |
ĐỘC |
chất độc |
| ホッとする |
|
|
thở phào nhẹ nhõm |
| 腹が立つ |
はらがたつ |
PHÚC LẬP |
nổi giận, sôi gan |
| 演奏家 |
えんそうか |
DIỄN TẤU GIA |
nghệ sĩ biểu diễn |
| 国立大学 |
こくりつだいがく |
QUỐC LẬP ĐẠI HỌC |
đại học quốc lập |
| 私立大学 |
しりつだいがく |
TƯ LẬP ĐẠI HỌC |
đại học dân lập |
| 経済的(な) |
けいざいてき(な) |
KINH TẾ ĐÍCH |
mang tính kinh tế |
| 学費 |
がくひ |
HỌC PHÍ |
học phí |
| 進学(する) |
しんがく(する) |
TIẾN HỌC |
học lên |
| 失業(する) |
しつぎょう(する) |
THẤT NGHIỆP |
thất nghiệp |
| 悩む |
なやむ |
NÃO |
lo lắng, phiền muộn |
| 引退(する) |
いんたい(する) |
DẪN THOÁI |
nghỉ hưu, giải nghệ |
| 渡り歩く |
わたりあるく |
ĐỘ BỘ |
trải qua |
| ようやく |
|
|
cuối cùng |
| 長時間 |
ちょうじかん |
TRƯỜNG THỜI GIAN |
thời gian dài |
| 一致(する) |
いっち(する) |
NHẤT TRÍ |
thống nhất |
| 延長戦 |
えんちょうせん |
DIÊN TRƯỜNG CHIẾN |
hiệp phụ |
| 延長(する) |
えんちょう(する) |
DIÊN TRƯỜNG |
kéo dài |
| 交渉(する) |
こうしょう(する) |
GIAO THIỆP |
đàm phán |
| アップ(する) |
|
|
tăng lên |
| 愛犬 |
あいけん |
ÁI KHUYỂN |
con chó cưng |
| とうとう |
|
|
cuối cùng |
| 母校 |
ぼこう |
MẪU HIỆU |
trường đã tốt nghiệp |
| 偽物 |
にせもの |
NGỤY VẬT |
đồ giả |
| 重い(病気が~) |
おもい(びょうきが~) |
TRỌNG BỆNH KHÍ |
nặng (bệnh ~) |
| 沸き起こる |
わきおこる |
PHÍ KHỞI |
nổi lên, trỗi dậy |
| 柔らかい(頭が~) |
やわらかい(あたまが~) |
NHU ĐẦU |
linh hoạt (đầu ~) |
| 子猫 |
こねこ |
TỬ MIÊU |
mèo con |
| 持ち出す |
もちだす |
TRÌ XUẤT |
đưa ra |
| 拍手(する) |
はくしゅ(する) |
PHÁCH THỦ |
vỗ tay |
| 民主主義 |
みんしゅしゅぎ |
DÂN CHỦ CHỦ NGHĨA |
chủ nghĩa dân chủ |
| 運動神経 |
うんどうしんけい |
VẬN ĐỘNG THẦN KINH |
thần kinh vận động |
| 一流 |
いちりゅう |
NHẤT LƯU |
hạng nhất, hàng đầu |
| 問題 |
| 商品開発 |
しょうひんかいはつ |
THƯƠNG PHẨM KHAI PHÁT |
phát triển sản phẩm mới |
| アイス |
|
|
kem |
| 原材料 |
げんざいりょう |
NGUYÊN TÀI LIỆU |
nguyên liệu |
| 試作品 |
しさくひん |
THÍ TÁC PHẨM |
sản phẩm thử, mẫu thử |
| 失敗作 |
しっぱいさく |
THẤT BẠI TÁC |
sản phẩm thất bại |
| 企業秘密 |
きぎょうびみつ |
XÍ NGHIỆP BÍ MẬT |
bí mật doanh nghiệp |
| ヒント |
|
|
gợi ý |
| 待ち遠しい |
まちどおしい |
VIỄN |
mong chờ |
| ハープ |
|
|
đàn Harp (còn gọi là đàn Hạc) |
| 優雅(な) |
ゆうが(な) |
ƯU NHÃ |
thanh tao, nhẹ nhàng |
| 奏でる |
かなでる |
TẤU |
chơi |
| 背丈 |
せたけ |
BỐI TRƯỢNG |
chiều cao cơ thể |
| 枠 |
わく |
KHUNG |
khung |
| 張る(弦を~) |
はる(げんを~) |
TRƯƠNG HUYỀN |
căng (dây đàn) |
| 親指 |
おやゆび |
THÂN CHỈ |
ngón tay cái |
| はじく |
|
|
móc (dây đàn) |
| 上半身 |
じょうはんしん |
THƯỢNG BÁN THÂN |
nửa trên cơ thể |
| 揺らす |
ゆらす |
DAO |
đung đưa |
| 掛け合い |
かけあい |
QUẢI HỢP |
đối đáp |
| リード(する) |
|
|
dẫn dắt |
| 現地 |
げんち |
HIỆN ĐỊA |
bản địa |
| 付け根 |
つけね |
PHÓ CĂN |
khớp nối, phần nối |
| 痛む |
いたむ |
THỐNG |
đau, nhức |
| 本場 |
ほんば |
BẢN TRƯỜNG |
nơi sản sinh, nơi khơi nguồn |
| 雰囲気 |
ふんいき |
PHÂN VI KHÍ |
không khí |
| ふと |
|
|
tình cơ, ngẫu nhiên |
| 格好良い |
かっこ(う)よい |
CÁCH HẢO LƯƠNG |
lôi cuốn, quyến rũ |
| ほれ込む |
ほれこむ |
NHẬP |
say mê, say đắm |
| 拍子 |
ひょうし/~びょうし |
PHÁCH TỬ |
nhịp |
| 同時進行(する) |
どうじしんこう(する) |
ĐỒNG THỜI TIẾN HÀNH |
tiến hành đồng thời |
| 番組制作 |
ばんぐみせいさく |
PHIÊN TỔ CHẾ TÁC |
sản xuất chương trình |
| 同時 |
どうじ |
ĐỒNG THỜI |
cùng một lúc, đồng thời |
| ラテン音楽 |
ラテンおんがく |
ÂM LẠC, NHẠC |
nhạc Latinh |
| 渡る(現地に~) |
わたる(げんちに~) |
ĐỘ HIỆN ĐỊA |
đến (địa phương) |
| 夜明け |
よあけ |
DẠ MINH |
bình minh, rạng đông |
| 即興演奏 |
そっきょうえんそう |
TỨC HƯNG DIỄN TẤU |
biểu diễn ngẫu hứng |
| 即興 |
そっきょう |
TỨC HƯNG |
ngẫu hứng |
| バンド |
|
|
ban nhạc |
| 加わる |
くわわる |
GIA |
thêm vào |
| 持ち味 |
もちあじ |
TRÌ VỊ |
đặc tính, bản sắc riêng |
| 武者修行 |
むしゃしゅぎょう |
VŨ, VÕ GIẢ TU HÀNH |
đi tầm sư học đạo |
| 各地 |
かくち |
CÁC ĐỊA |
các nơi |
| 刻む |
きざむ |
KHẮC |
khắc, chạm trổ |
| 自腹を切る |
じばらをきる |
TỰ PHÚC THIẾT |
tự bỏ tiền túi |
| 独立(する) |
どくりつ(する) |
ĐỘC LẬP |
độc lập |
| 交じる |
まじる |
GIAO |
trộn, lẫn |
| 感激(する) |
かんげき(する) |
CẢM KHÍCH, KÍCH |
cảm động |
| 自作 |
じさく |
TỰ TÁC |
tự làm |
| がらくた |
|
|
rác, phế liệu |
| 大型 |
おおがた |
ĐẠI HÌNH |
kích cỡ lớn |
| 空き缶 |
あきかん |
KHÔNG PHẪU |
lon rỗng |
| バネ |
|
|
lò xo |
| 弦楽器 |
げんがっき |
HUYỀN LẠC, NHẠC KHÍ |
nhạc cụ dây |
| エコー |
|
|
tiếng vọng lại |
| 説得(する) |
せっとく(する) |
THUYẾT ĐẮC |
thuyết phục |
| 素材 |
そざい |
TỐ TÀI |
vật chất |
| Mẫu câu hội thoại + Danh từ riêng |
| お忙しいところ、お時間をいただきありがとうございます。~と申します。 |
Xin cảm ơn ông/ bà trong lúc bận rộn đã dành thời gian gặp tôi. Tên tôi là ~. |
|
Được sử dụng để mở đầu cuộc phỏng vấn.
|
| ~に紹介させていただきたいと思います。 |
Tôi xin phép được giới thiệu ông/ bà ở ~. |
| まず、伺いたいんですが、・・・・・。 |
Trước tiên, tôi muốn hỏi…. |
| それにしても、・・・・・。 |
Cho dù như vậy, ... |
| 何か一言お願いできますでしょうか。 |
Xin ông/ bà chia sẻ đôi lời. |
| ますますのご活躍を期待しております。 |
Chúc ông/ bà ngày càng thành công hơn nữa. |
|
Được sử dụng để kết thúc cuộc phỏng vấn.
|
| クリストファー遙盟 |
Christopher Yohmei Blasdel: Nhà nghiên cứu âm nhạc dân gian, nghệ sĩ biểu diễn sáo Shakuhachi và các dụng cụ truyền thống khác của Nhật. |
| 蓮如賞 |
Giải Rennyo: Một giải thưởng văn học Nhật Bản trao cho tác phẩm xuất sắc thuộc dòng văn học hiện thực. |
| 竹盟社 |
Chikumeisha: trường dạy sáo Shakuhachi. |
| 武満徹 |
Takemitsu Toru: Một trong những nhà soạn nhạc hàng đầu của Nhật Bản, nổi tiếng thế giới trong lĩnh vực âm nhạc hiện đại từ năm 1930-1996. |
| 「ノヴェンバー・ステップス」 |
November Steps: Một tác phẩm được Takemitsu sáng tác năm 1967, dành cho đàn biwa, sao shakuhachi và dàn nhạc. Tác phẩm giúp ông nổi tiếng khắp thế giới. |
| 臥牙丸関 |
Gagamaru-zeki: võ sĩ Sumo đến từ Georgia. |
| グルジア |
Georgia |
| ベネズエラ |
Venezuela |
| ボサノバ |
Bossa Nova: điệu nhảy được biến tấu dựa trên điệu Samba. |