| 読む・書く |
| 表明(する) |
ひょうめい(する) |
BIỂU MINH |
bày tỏ, thể hiện |
| 根拠 |
こんきょ |
CĂN CỨ |
căn cứ |
| 基づく |
もとづく |
CƠ |
dựa vào |
| 基に |
もとに |
CƠ |
dựa trên |
| 図表 |
ずひょう |
ĐỒ BIỂU |
biểu đồ |
| 飲み水 |
のみみず |
ẨM THỦY |
nước uống |
| こだわり |
|
|
cầu kỳ, câu nệ |
| 深さ(関わりの~) |
ふかさ(かかわりの~) |
THÂM QUAN |
(liên quan) sâu sắc |
| 危機感 |
ききかん |
NGUY CƠ CẢM |
cảm giác nguy cơ |
| 糸目をつけない(金に~) |
いとめをつけない(きんに~) |
TY, MỊCH MỤC KIM |
không bận tâm về (tiền ~) |
| 通人 |
つうじん |
THÔNG NHÂN |
người sành sỏi, người phong lưu |
| 茶漬け |
ちゃづけ |
TRÀ TÝ |
món chazuke (cơm trộn với nước trà) |
| 漬物 |
つけもの |
TÝ VẬT |
dưa muối |
| 煎茶 |
せんちゃ |
TIỄN TRÀ |
trà xanh |
| 飯 |
めし |
PHẠN |
cơm |
| 代金 |
だいきん |
ĐẠI KIM |
tiền thanh toán |
| 両 |
りょう |
LƯỠNG |
ryo (đơn vị tiền thời Edo) |
| 分 |
ぶ |
PHÂN |
bu (đơn vị tiền thời Edo, bằng 1/4 của ryo) |
| 吟味(する) |
ぎんみ(する) |
NGÂM VỊ |
nếm thứ, tuyển lựa |
| 見当たる |
みあたる |
KIẾN ĐƯƠNG |
tìm thấy |
| 上流 |
じょうりゅう |
THƯỢNG LƯU |
thượng nguồn |
| くむ(水を~) |
くむ(みずを~) |
THỦY |
múc (nước) |
| 早飛脚 |
はやびきゃく |
TẢO PHI CƯỚC |
người vận chuyển đồ nhanh (từ cổ) |
| 仕立てる |
したてる |
SĨ LẬP |
cử, phái đi |
| 故 |
ゆえ |
CỐ |
do vậy |
| 運賃 |
うんちん |
VẬN NHẪM |
phí vận chuyển |
| 二の句もつげない |
にのくもつげない |
NHỊ CÚ |
không nói lời nào |
| 上水 |
じょうすい |
THƯỢNG THỦY |
nước máy |
| 主流 |
しゅりゅう |
CHỦ LƯU |
dòng nước chính |
| 清冽 |
せいれつ |
THANH |
trong vắt |
| うたう |
|
|
ca tụng |
| 名水 |
めいすい |
DANH THỦY |
(dòng nước, suối nước…) nổi tiếng |
| 目立つ |
めだつ |
MỤC LẬP |
đáng chú ý, nổi bật |
| 産湯 |
うぶゆ |
SẢN THANG |
lần tắm đầu tiên cho trẻ sơ sinh |
| 末期 |
まつご |
MẠT KỲ |
cuối đời |
| 切る(縁を~) |
きる(えんを~) |
THIẾT DUYÊN |
cắt (duyên) |
| おこがれる |
|
|
ước ao, mong muốn |
| 一方的(な) |
いっぽうてき(な) |
NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH |
mang tính một chiều |
| 決めつける |
きめつける |
QUYẾT |
gán ghép, áp đặt |
| あおりたてる |
あおりたてる) : |
|
xôn xao, sôi sục |
| 確実(な) |
かくじつ(な) |
XÁC THỰC |
chắc chắn, xác thực |
| 質 |
しつ |
CHẤT |
chất lượng |
| 落とす(質を~) |
おとす(しつを~) |
LẠC CHẤT |
giảm (chất lượng) |
| 有数 |
ゆうすう |
HỮU SỐ |
ít ỏi, hiếm hoi |
| 主食 |
しゅしょく |
CHỦ THỰC |
món chính |
| 炊く |
たく |
XÚY |
nấu |
| 自体 |
じたい |
TỰ THỂ |
tự bản thân |
| たっぷり |
たっぷり |
|
nhiều, đầy |
| 副食 |
ふくしょく |
PHÓ THỰC |
món phụ |
| ミソ汁 |
みそしる |
CHẤP |
súp miso |
| 大半 |
たいはん |
ĐẠI BÁN |
phần lớn |
| 銘柄米 |
めいがらまい |
MINH BÍNH MỄ |
gạo thương hiệu nổi tiếng |
| とびきり |
とびきり |
|
đặc biệt, rất tốt |
| 玉露 |
ぎょくろ |
NGỌC LỘ |
trà thượng hạng, trà ngon nhất |
| 極上の |
ごくじょうの |
CỰC THƯỢNG |
ngon nhất, thượng hạng nhất |
| 地下水 |
ちかすい |
ĐỊA HẠ THỦY |
nước ngầm |
| 良質 |
りょうしつ |
LƯƠNG CHẤT |
chất lượng tốt |
| 豊富(な) |
ほうふ(な) |
PHONG PHÚ |
phong phú |
| 雨水 |
あまみず |
VŨ THỦY |
nước mưa |
| 雪どげ水 |
ゆきどげみず |
TUYẾT THỦY |
nước tan từ tuyết |
| 杉 |
すぎ |
SAM |
cây tuyết tùng ở Nhật |
| 松 |
まつ |
TÙNG |
cây thông |
| クヌギ |
|
|
cây sồi |
| しみ込む |
しみこむ |
NHẬP |
thấm vào |
| 常時 |
じょうじ |
THƯỜNG THỜI |
lúc nào cũng, luôn luôn |
| 湧く |
わく |
DŨNG |
chảy ra, phun ra |
| 岩石 |
がんせき |
NHAM THẠCH |
đá tảng |
| 入り込む |
はいりこむ |
NHẬP NHẬP |
tiếng vào, thâm nhập vào |
| リゾート開発 |
リゾートかいはつ |
KHAI PHÁT |
phát triển khu nghỉ dưỡng |
| ゴルフ場 |
ゴルフじょう |
TRƯỜNG |
sân gôn |
| 伐採(する) |
ばっさい(する) |
PHẠT THÁI |
chặt, đốn |
| 破壊(する) |
はかい(する) |
PHÁ HOẠI |
tiêu hủy |
| 汚れる(地下水が~) |
よごれる(ちかすいが~) |
Ô ĐỊA HẠ THỦY |
(nước ngầm) bẩn |
| 英訳(する) |
えいやく(する) |
ANH DỊCH |
dịch sang tiếng Anh |
| 水を差す |
みずをさす |
THỦY SAI |
phá đám, phá bĩnh |
| 水を向ける |
みずをむける |
THỦY HƯỚNG |
dụ dỗ, lôi kéo |
| 水かけ論 |
みずかけろん |
THỦY LUẬN |
tranh cãi không có hồi kết |
| 水入らず |
みずいらず |
THỦY NHẬP |
chỉ những người trong nhà |
| 誘い水 |
さそいみず |
DỤ THỦY |
nguyên cớ |
| 堪能(する) |
たんのう(する) |
KHAM NĂNG |
thông thạo, thành thạo |
| 訳す |
やくす |
DỊCH |
dịch |
| 周辺 |
しゅうへん |
CHU BIÊN |
xung quanh |
| 密着(する) |
みっちゃく(する) |
MẬT TRƯỚC |
gắn bó mật thiết |
| 独自(な) |
どくじ(な) |
ĐỘC TỰ |
riêng, độc đáo |
| 築きあげる |
きずきあげる |
TRÚC |
xây dựng nên, hình thành |
| 崩れる |
くずれる |
BĂNG |
sập, đổ |
| 共通(する) |
きょうつう(する) |
CỘNG THÔNG |
chung |
| 単語 |
たんご |
ĐƠN NGỮ |
từ đơn |
| ファッション |
ファッション |
|
thời trang |
| 話す・聞く |
| 横這い |
よこばい |
HOÀNH |
đi ngang |
| 進む |
すすむ |
TIẾN |
tiến lên |
| 減少(する) |
げんしょう(する) |
GIẢM THIỂU |
giảm |
| 著しい |
いちじるしい |
TRỨ |
quang trọng, nổi bật |
| とる(食事を~) |
(しょくじを~) |
THỰC SỰ |
dùng, ăn (bữa) |
| 個食 |
こしょく |
CÁ THỰC |
ăn một mình |
| 図 |
ず |
ĐỒ |
biểu đồ |
| 興味深い |
きょうみぶかい |
HƯNG VỊ THÂM |
thú vị |
| ご覧ください |
ごらんください |
LÃM |
xin mời xem |
| 食育 |
しょくいく |
THỰC DỤC |
giáo dục về thực phẩm, thói quen ăn uống |
| 白書 |
はくしょ |
BẠCH THƯ |
sách trắng |
| 調理(する) |
ちょうり(する) |
ĐIỀU LÝ |
nấu ăn, chế biến |
| 聞きなれる |
ききなれる |
VĂN |
nghe quen tai |
| ~済み(調理~) |
~ずみ(ちょうり~) |
TẾ ĐIỀU LÝ |
~ đã (chế biến) |
| 食材 |
しょくざい |
THỰC TÀI |
nguyên liệu nấu ăn |
| 惣菜 |
そうざい |
THÁI |
các món phụ, các món ăn kèm |
| 手軽(な) |
てがる(な) |
THỦ KHINH |
đơn giản, dễ dàng |
| 外部化 |
がいぶか |
NGOẠI BỘ HÓA |
xu hướng ra bên ngoài |
| 再び |
ふたたび |
TÁI |
lại |
| 近年 |
きんねん |
CẬN NIÊN |
những năm gần đây |
| 依然 |
いぜん |
Ỷ NHIÊN |
trước đây |
| 形態 |
けいたい |
HÌNH THÁI |
hình thức hình thái |
| 様変わり |
さまがわり |
DẠNG BIẾN |
thay đổi |
| 受講(する) |
じゅこう(する) |
THỤ GIẢNG |
nghe giảng |
| 気になる |
きになる |
KHÍ |
để ý, lưu tâm |
| 囲む(食卓を~) |
かこむ(しょくたくを~) |
VI THỰC TRÁC |
quây quần (bàn ăn) |
| 回答(する) |
かいとう(する) |
HỒI ĐÁP |
trả lời |
| ~人中~人 |
~にんちゅう~にん |
NHÂN TRUNG NHÂN |
trong số ~ người, có ~ người |
| 上昇(する) |
じょうしょう(する) |
THƯỢNG THĂNG |
tăng lên |
| 就労(する) |
しゅうろう(する) |
TỰU LAO |
làm việc, lao động |
| 訪日(する) |
ほうにち(する) |
PHỎNG NHẬT |
đến thăm Nhật Bản |
| 推移(する) |
すいい(する) |
SUY DI |
biến đổi |
| キャンペーン |
|
|
chiến dịch |
| 円安 |
えんやす |
VIÊN AN |
đồng yên rẻ |
| 最多 |
さいた |
TỐI ĐA |
tối đa |
| 新型 |
しんがた |
TÂN HÌNH |
loại mới |
| 増減(する) |
ぞうげん(する) |
TĂNG GIẢM |
tăng giảm |
| 外的(な) |
がいてき(な) |
NGOẠI ĐÍCH |
bên ngoài |
| 要因 |
よういん |
YẾU NHÂN |
nguyên nhân |
| 信頼性 |
しんらいせい |
TÍN LẠI TÍNH |
tính tin cậy |
| 入手(する) |
にゅうしゅ(する) |
NHẬP THỦ |
có được |
| 世帯 |
せたい |
THẾ ĐỚI |
hộ gia đình |
| 進学率 |
しんがくりつ |
TIẾN HỌC SUẤT |
tỷ lệ học lên |
| 保有台数 |
ほゆうだいすう |
BẢO HỮU ĐÀI SỐ |
số xe đăng ký sở hữu |
| 文法・練習 |
| 得る |
える |
ĐẮC |
được |
| よしあし |
|
|
điểm tốt và xấu |
| 名医 |
めいい |
DANH Y |
danh y, bác sĩ nổi tiếng |
| けち(な) |
|
|
keo kiệt |
| 不器用(な) |
ぶきよう(な) |
BẤT KHÍ DỤNG |
hậu đậu, vụng về |
| 俳句 |
はいく |
BÀI CÚ |
thơ Haiku |
| 節電(する) |
せつでん(する) |
TIẾT ĐIỆN |
tiết kiệm điện |
| 使用量 |
しようりょう |
SỬ DỤNG LƯỢNG |
lượng sử dụng |
| 報道(する) |
ほうどう(する) |
BÁO ĐẠO |
đưa tin |
| 出産(する) |
しゅっさん(する) |
XUẤT SẢN |
sinh sản |
| 口が(の)悪い |
くちが(の)わるい |
KHẨU ÁC |
thối mồm, ác miệng |
| 評論家 |
ひょうろんか |
BÌNH LUẬN GIA |
nhà phê bình |
| 基本 |
きほん |
CƠ BẢN |
căn bản |
| 列 |
れつ |
LIỆT |
hàng |
| 積み重ねる |
つみかさねる |
TÍCH TRỌNG |
tích lũy, chồng chất |
| それなり |
|
|
tương ứng với điều đó |
| 年輪 |
ねんりん |
NIÊN LUÂN |
kinh nghiệm cuộc đời |
| 化粧(する) |
けしょう(する) |
HÓA TRANG |
trang điểm |
| 判断(する) |
はんだん(する) |
PHÁN ĐOẠN |
phán đoán |
| 購入(する) |
こうにゅう(する) |
CẤU NHẬP |
mua |
| 検討(する) |
けんとう(する) |
KIỂM THẢO |
xem xét |
| 災害時 |
さいがいじ |
TAI HẠI THỜI |
khi xảy ra thảm hoạ |
| 安全基準 |
あんぜんきじゅん |
AN TOÀN CƠ CHUẨN |
tiêu chuẩn an toàn |
| 責任 |
せきにん |
TRÁCH NHIỆM |
trách nhiệm |
| 遺産 |
いさん |
DI SẢN |
di sản |
| 外交官 |
がいこうかん |
NGOẠI GIAO QUAN |
nhà ngoại giao |
| きずな |
|
|
sự gắn kết, sợ dây kết nối |
| 深かめる |
ふかめる |
THÂM |
làm sâu sắc thêm |
| 母語 |
ぼご |
MẪU NGỮ |
tiếng mẹ đẻ |
| コレステロール |
|
|
cholesterol, mỡ trong máu |
| 値(コレステロール~) |
ち(コレステロール~) |
TRỊ |
chỉ số (cholesterol) |
| 莫大(な) |
ばくだい(な) |
ĐẠI |
rất nhiều, rất lớn |
| 社会貢献 |
しゃかいこうけん |
XÃ HỘI CỐNG HIẾN |
đóng góp cho xã hội |
| 貢献(する) |
こうけん(する) |
CỐNG HIẾN |
đóng góp, cống hiến |
| ブランド |
|
|
thương hiệu |
| バリアフリー |
|
|
không rào cản, xóa bỏ ngăn cách |
| 障害 |
しょうがい |
CHƯỚNG HẠI |
thương tật |
| ダイビング(する) |
|
|
lặn |
| 問題 |
| インスタンラーメン |
|
|
mì ăn liền |
| 消費量 |
しょうひりょう |
TIÊU PHI LƯỢNG |
lượng tiêu thụ |
| 総~(~消費量) |
そう~(~しょうひりょう) |
TỔNG TIÊU PHI LƯỢNG |
tổng (lượng tiêu thụ) |
| およそ |
|
|
khoảng, ước chừng |
| 麺 |
めん |
MIẾN |
mì sợi |
| ハウス |
|
|
nhà kính |
| 養殖(する) |
ようしょく(する) |
DƯỠNG THỰC |
nuôi trồng |
| 冷凍 |
れいとう |
LÃNH ĐÔNG |
đông lạnh |
| 出回る |
でまわる |
XUẤT HỒI |
có mặt trên thị trường |
| 乏しい |
とぼしい |
PHẠP |
nghèo nàn |
| イチゴ |
|
|
dâu tây |
| クリスマスケーき |
|
|
bánh Giáng sinh |
| カツオ |
|
|
cá ngừ |
| サンマ |
|
|
cá thu đao |
| 季語 |
きご |
QUÝ NGỮ |
từ vựng theo mùa |
| 旬 |
しゅん |
TUẦN |
mùa, theo mùa |
| 技 |
わざ |
KỸ |
kỹ thuật |
| しきたり |
|
|
truyền thống |
| 呉服 |
ごふく |
NGÔ PHỤC |
vải để may trang phục truyền thống của Nhật |
| 若だんな |
わかだんな |
NHƯỢC |
cậu chủ |
| あらゆる |
|
|
tất cả |
| 番頭 |
ばんとう |
PHIÊN ĐẦU |
quản gia |
| 思い知る |
おもいしる |
TƯ TRI |
hiểu rõ, nhận thấy |
| 蔵 |
くら |
TÀNG |
kho |
| 腐る |
くさる |
HỦ |
thối hỏng |
| 季節外れ |
きせつはずれ |
QUÝ TIẾT NGOẠI |
trái mùa |
| 房 |
ふさ |
PHÒNG |
múi |
| せいぜい |
|
|
nhiều nhất, tối đa |
| Mẫu câu hội thoại + Danh từ riêng |
| これは~を示す~です。 |
Đây là ~ chỉ ~. |
| ~に見られるように、・・・・・。 |
Có thể thấy từ ~,…. |
|
Sử dụng khi đưa ra kết luận từ dữ liệu.
|
| 以上から、・・・ことがお分かりいただけると思います。 |
Như trên, tôi nghĩ rằng ông/ bà có thể hiểu được … |
|
Trình bày về những gì đã rút ra từ dữ liệu.
|
| ・・・と言えるのではないでしょうか。 |
Chẳng phải có thể nói rằng…? |
|
Đưa ra suy nghĩ của mình dựa trên dữ liệu.
|
| 多摩川 |
Sông Tama: Một dòng sông chảy qua Tokyo và vịnh Tokyo. |
| 小泉武夫 |
Koizumi Takeo: Nhà nông nghiệp học và nhà văn Nhật Bản (sinh năm 1943). |
| 農水省 |
Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản. |
| 食育白書 |
Sách trắng về giáo dục thực phẩm: Một văn bản liên quan đến chính sách giáo dục dinh dưỡng của Nhật Bản, do Văn phòng Nội các Nhật bản phát hành. |
| イチロー選手 |
Suzuki Ichiro: Cầu thủ bóng chày người Nhật Bản, đã chơi cho Seattle Mariners từ năm 2001-2012, ký hợp đòng chơi cho New York Yankees vào giữa năm 2012 (cả hai đội bóng này đều là những đội thuộc giải bóng chày nhà nghề Mỹ). |
| スピルバーグ |
Steven Spielberg: Đạo diễn và là nhà sản xuất phim người Mỹ (sinh năm 1946). |
| 「千両みかん」 |
Senryo Mikan': Một trích đoạn trong nghệ thuật Rakugo cổ điển. |