| 教科書 | きょうかしょ | GIÁO KHOA THƯ | giáo trình, sách giáo khoa |
| 居酒屋 | いざかや | CƯ TỬU THẤT | quán nhậu |
| やきとり | | | thịt gà nướng xiên |
| 画面 | がめん | HỌA DIỆN | màn hình |
| 俳優 | はいゆう | BÀI ƯU | nam diễn viên |
| そっくり | | | giống y đúc, giống hệt |
| コンビニ | | | cửa hàng tiện lợi |
| 改札[口] | かいさつ[ぐち] | CẢI TRÁT KHẨU | [cửa] soát vé |
| 運転手 | うんてんしゅ | VẬN CHUYỂN THỦ | tài xế |
| かかってくる[電話が~] | かかってくる[でんわが~] | ĐIỆN THOẠI | [điện thoại] đổ chuông, gọi đến |
| 切れる[電話が~] | きれる[でんわが~] | THIẾT | [điện thoại] đổ chuông, tắt |
| 挙げる[例を~] | あげる[れいを~] | CỬ | đưa ra, cho [ví dụ] |
| 未来 | みらい | VỊ LAI | tương lai |
| なくす[戦争を~] | なくす[せんそうを~] | CHIẾN TRANH | xóa bỏ, loại bỏ [chiến tranh] |
| 不思議[な] | ふしぎ[な] | BẤT TƯ NGHỊ | kỳ lạ |
| 増やす | ふやす | TĂNG | làm tăng lên |
| 今ごろ | いまごろ | | tầm này, giờ này |
| 観光客 | かんこうきゃく | QUAN QUANG KHÁCH | khách du lịch, du khách |
| 沿う[川に~] | そう[かわに~] | DUYÊN XUYÊN | dọc theo [con sông] |
| 大通り | おおどおり | ĐẠI THÔNG | phố chính, đường lớn, đại lộ |
| 出る[大通りに~] | でる[だいどおりに~] | XUẤT ĐẠI THÔNG | ra đến [phố chính] |
| 横断歩道 | おうだんほうど | HOÀNH ĐOẠN BỘ ĐẠO | đường đi bộ băng qua đường |
| 突き当たり | つきあたり | ĐỘT ĐƯƠNG | cuối (đường) |
| 線路 | せんろ | TUYẾN LỘ | đường ray |
| 向こう側 | むこうがわ | HƯỚNG TRẮC | phía đối diện |
| 踏切 | ふみきり | ĐẠP THIẾT | đường ngang (điểm giao cắt giữa đường sắt và đường bộ) |
| 分かれる[道が~] | わかれる[みちが~] | PHÂN ĐẠO | [đường] tách ra, phân ra |
| 芸術 | げいじゅつ | NGHỆ THUẬT | nghệ thuật |
| 道順 | みちじゅん | ĐẠO THUẬN | cách đi, lộ trình đi |
| 通行人 | つうこうにん | THÔNG HÀNH NHÂN | người qua đường |
| 通り | とおり | THÔNG | đường, phố |
| 川沿い | かわぞい | XUYÊN DUYÊN | dọc theo sông |
| ~沿い | ~ぞい | DUYÊN | dọc theo ~ |
| 流れる | ながれる | LƯU | chảy |
| ~先[100メートル~] | ~さき | TIÊN | phía trước [100m] |
| ~方[右の~] | ~ほう[みぎの~] | PHƯƠNG HỮU | phía bên [phải] |
| 南北 | なんぼく | NAM BẮC | nam bắc |
| 逆 | ぎゃく | NGHỊCH | ngược lại |
| 南半球 | みなみはんきゅう | NAM BÁN CẦU | nam bán cầu |
| 北半球 | きたはんきゅう | BẮC BAN CẦU | bắc bán cầu |
| 常識 | じょうしき | THƯỜNG THỨC | thường thức, kiến thức thông thường |
| 差別 | さべつ | SA BIỆT | sự phân biệt đối xử |
| 平等[な] | びょうどう[な] | BÌNH ĐẲNG | bình đẳng |
| 位置 | いち | VỊ TRÍ | vị trí |
| 人間 | にんげん | NHÂN GIAN | con người |
| 観察する | かんさつする | QUAN SÁT | quan sát |
| 面 | めん | DIỆN | mặt, bề mặt |
| 中央 | ちゅうおう | TRUNG ƯƠNG | trung tâm |
| 自然に | しぜんに | TỰ NHIÊN | một cách tự nhiên, bất giác |
| 努力する | どりょくする | NỖ LỰC | nỗ lực, cố gắng |
| そこで | | | vì thế, vì vậy |
| 普通 | ふつう | PHỔ THÔNG | bình thường, thông thường |
| 経緯度 | けいいど | KINH VĨ ĐỘ | kinh độ và vĩ độ |
| 無意識に | むいしきに | VÔ Ý THỨC | vô thức, không chủ ý |
| 表れ | あらわれ | BIỂU | biểu hiện |
| 上下 | じょうげ | THƯỢNG HẠ | trên dưới |
| 左右 | さゆう | TẢ HỮU | trái phải |
| 少なくとも | すくなくとも | THIỂU | ít nhất thì |
| 文句 | もんく | VĂN CÚ | phàn nàn, than phiền |
| わざと | | | chủ ý, cố tình |
| 軽度 | けいど | KINH ĐỘ | kinh độ |
| 緯度 | いど | VĨ ĐỘ | vĩ độ |
| 使用する | しようする | SỬ DỤNG | sử dụng |
| 東西 | とうざい | ĐÔNG TÂY | đông và tây |
| -------- |
| ~から、~てください。 | Mô tả lộ trình đi bằng cách nhắc đến các địa điểm vì thế mà người nghe hiểu được rõ. |
| 函館 | Hakodate: Thành phố cảng nằm ở phía nam của Hokkai do. |
| 東京タワー | Tháp Tokyo: Tháp truyền hình được xây dựng ở quận Minato, Tokyo, vào năm 1958. |
| アラビア語 | Tiếng Ả Rập |
| マッカーサー | Stuart McArthur: Một giao viên trung học phổ thông người Úc. |
| アフリカ | Châu Phi |
| 南アメリカ | Nam Mỹ |