Từ Vựng Bài 8 [Minna Trung Cấp 1]

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
Mục Từ Cách Đọc Âm Hán Nghĩa
眠るねむるMIÊNngủ
黙るだまるMẶCim lặng
取る[ノートを~]とるTHỦviết [ghi chú]
盗むぬすむĐẠOtrộm, ăn trộm
焦げるこげるTIÊUcháy, cháy xém
枯れるかれるKHÔhéo, khô héo
平凡[な]へいぼん[な]]BÌNH PHÀMbình thường, bình dị
人生じんせいNHÂN SINHcuộc đời
免許めんきょMIỄN HỨAgiấy phép
取る[免許を~]とる[めんきょを~]THỦ MIỄN HỨAlấy [giấy phép]
退職するたいしょくするTHOÁI CHỨCvề hưu, nghỉ việc
もったいないlãng phí
なべOAnồi, xoong
ことば遣いことばづかいKHIỂNcách dùng từ ngữ, cách sử dụng ngôn ngữ
なまSINHsống, tươi
専門的[な]せんもんてき[な]CHUYÊN MÔN ĐÍCHmang tính chuyên môn
社会勉強しゃかいべんきょうXÃ HỘI MIỄN CƯỜNGhọc hỏi về xã hội xung quanh
高校生こうこうせいCAO HIỆU SINHhọc sinh cấp 3
しまkẻ sọc
花柄はながらHOA BÍNHhoạ tiết hoa
チェックkẻ ca-rô
スカートváy
無地むじVÔ ĐỊAkhông có họa tiết, trơn
水玉みずたまTHỦY NGỌCchấm bi
リュックba lô
背負うせおうBỐ PHỤđeo trên lưng
サービスカウンターquầy dịch vụ
めいĐIỆTcháu gái
特徴とくちょうĐẶC TRƯNGđặc trưng, đặc điểm
身長しんちょうTHÂN TRƯỜNGchiều cao
ジーンズquần jean, quần bò
髪型かみがたPHÁT HÌNHkiểu tóc
かたKIÊNvai
持ち物もちものTRÌ VẬTđồ dùng cá nhân, đồ mang theo
水色みずいろTHỦY SẮCmàu xanh nhạt
折りたたみおりたたみCHIẾTgấp, gập
青地あおじTHANH ĐỊAnền màu xanh
~地~じĐỊAnền
持つところもつところTRÌcán, tay cầm
プラスチックnhựa
途上国とじょうこくĐỒ THƯỢNG QUỐCquốc gia đang phát triển
先進国せんしんこくTIÊN TIẾN QUỐCquốc gia phát triển
プラス điểm cộng, mặt được
マイナスđiểm trừ, mặt không được
共通きょうつうCỘNG THÔNGchung
関心かんしんQUAN TÂMsự quan tâm
多様化たようかĐA DẠNG HÓAđa dạng hoá
タイトルtiêu đề
反対にはんたいにPHẢN ĐỐIngược lại với
前後ぜんごTIỀN HẬUtrước sau
対象たいしょうĐỐI TƯỢNGđối tượng
少女しょうじょTHIẾU NỮcô gái, thiếu nữ
アイディアý tưởng
輝くかがやくHUYtỏa sáng, lấp lánh, rực rỡ
浮力ふりょくPHÙ LỰClực nổi, lực đẩy Acsimet
少年しょうねんTHIẾU NIÊNthiếu niên
キノコ雲キノコぐもVÂNđám mây hình nấm được tạo ra do các vụ thử nghiệm vũ khí hạt nhân
時にときにTHỜIthỉnh thoảng, đôi khi
ダメージthiệt hại, tổn thất
与える[ダメージを~]あたえる[ダメージを~]DỰgây ra, đem đến [tổn thất/ thiệt hại]
ひげrâu, ria mép
伸びるのびるTHÂNđể dài, dài
発展するはってんするPHÁT TRIỂNphát triển
魅力みりょくMỊ LỰCsự hấp dẫn, sự quyến rũ
豊か[な]ゆたか[な]PHONGgiàu có, đầy đủ
受ける[ダメージを~]うける[ダメージを~]THỤchịu [tổn thất/ thiệt hại]
テーマchủ đề, đề tài
述べるのべるTHUẬTbày tỏ, nói ra
--------
たしか、~たとおもいます。Tôi nghĩ chắc là ...
ナイジェリアNi-giê-ri-a
トリニダードトバゴTri-ni-đát và To-ba-go
インドẤn Độ
ウガンダU-gan-đa