| 迷子 | まうご | MÊ TỬ | trẻ lạc |
| ページ | | | trang |
| 決まる | きまる | QUYẾT | quyết định |
| 済む | すむ | TẾ | xong, kết thúc |
| 印鑑 | いんかん | ẤN GIÁM | con dấu |
| サイン | | | chữ ký |
| 性能 | せいのう | TÍNH NĂNG | tính năng |
| タイプ | | | kiểu |
| 機能 | きのう | CƠ NĂNG | chức năng |
| 平日 | へいじつ | BÌNH NHẬT | các ngày trong tuần |
| 将棋 | しょうぎ | TƯƠNG KỲ | cờ tướng Nhật Bản |
| 自慢する | じまんする | TỰ MÃN | tự mãn, tự kiêu, hãnh diện |
| 豚肉 | ぶたにく | ĐỘN NHỤC | thịt lợn, thịt heo |
| 牛肉 | ぎゅうにく | NGƯU NHỤC | thịt bò |
| バレーボール | | | bóng chuyền |
| 気温 | きおん | KHÍ ÔN | nhiệt độ |
| 降水量 | こうすいりょう | GIÁNG THỦY LƯỢNG | lượng mưa |
| 月別 | つきべつ | NGUYỆT BIỆT | theo từng tháng |
| 平均 | へいきん | BÌNH QUÂN | trung bình |
| 予防注射 | よぼうちゅうしゃ | DỰ PHÒNG CHÚ XẠ | tiêm phòng, tiêm vắc-xin |
| 国々 | くにぐに | QUỐC | các nước |
| 都市 | とし | ĐÔ THỊ | thành phố, đô thị |
| 入国する | にゅうこくする | NHẬP QUỐC | nhập cảnh |
| 資源 | しげん | TƯ NGUYÊN | tài nguyên thiên nhiên |
| とれる[米が~] | とれる[こめが~] | MỄ | trồng được [lúa] |
| 大雪 | おおゆき | ĐẠI TUYẾT | tuyết lớn, tuyết rơi dày |
| 乾燥する | かんそうする | CAN TÁO | khô, làm khô |
| 道路 | どうろ | ĐẠO LỘ | đường sá |
| どんどん | | | ngày càng |
| 最後 | さいご | TỐI HẬU | cuối cùng |
| 生きる | いきる | SINH | sống |
| 誕生 | たんじょう | ĐẢN SINH | sự ra đời |
| 実現する | じつげんする | THỰC HIỆN | thực hiện |
| 金メダル | きんメダル | KIM | huy chương vàng |
| 金 | きん | KIM | vàng |
| メダル | | | huy chương |
| バスケットボール | | | bóng rổ |
| 選手 | せんしゅ | TUYỂN THỦ | vận động viên, cầu thủ |
| シンプル[な] | | | đơn giản, giản dị |
| 書き込み | かきこみ | THƯ NHẬP | viết vào, ghi vào, nhập vào |
| 検索 | けんさく | KIỂM TÁC | tìm kiếm |
| 例文 | れいぶん | LỆ VĂN | câu ví dụ |
| ジャンプ機能 | ジャンプきのう | CƠ NĂNG | chức năng tra từ vựng bằng cách cho phép chuyển tắt giữa các loại từ điển tích hợp trong kim từ điển |
| ジャンプ | | | chuyển qua, nhảy qua |
| 商品 | しょうひん | THƯƠNG PHẨM | hàng hóa |
| ~社 | ~しゃ | XÃ | Công ty ~ |
| 国語辞書 | こくごじしょ | QUỐC NGỮ TỪ THƯ | từ điển quốc ngữ (tiếng Nhật) |
| 和英辞書 | わえいじしょ | HÒA ANH TỪ THƯ | từ điển Nhật - Anh |
| 載る[例文が~] | のる[れいぶんが~] | TẢI LỆ VĂN | [ví dụ] được đưa vào |
| シルバー | | | bạc |
| 付け加える | つけくわえる | PHÓ GIA | thêm |
| 編集する | へんしゅうする | BIÊN TẬP | biên tập |
| しっかり | | | tin cậy được, ổn, chắc chắn |
| 留守番をする | るすばんをする | LƯU THỦ PHIÊN | trông nhà |
| 柄 | がら | BÍNH | hoa văn, họa tiết |
| 共通語 | きょうつうご | CỘNG THÔNG NGỮ | tiếng phổ thông, ngôn ngữ chung |
| 演奏 | えんそう | DIỄN TẤU | biểu diễn, trình diễn |
| 特許 | とっきょ | ĐẶC HỨA | bằng sáng chế |
| 倒産 | とうさん | ĐẢO SẢN | phá sản |
| 大金持ち | おおがねもち | ĐẠI KIM TRÌ | triệu phú |
| 誇る | ほこる | KHOA | tự hào |
| 表れる | あらわれる | BIỂU | biểu hiện, lộ ra, xuất hiện |
| 今では | いまでは | KIM | ngày nay, bây giờ |
| TSUNAMI | ツナミ | | sóng thần |
| 影響 | えいきょう | ẢNH HƯỞNG | Sự ảnh hưởng |
| 有名人 | ゆうめいじん | HỮU DANH | người nổi tiếng |
| 録音する | ろくおんする | LỤC ÂM | ghi âm |
| ヒント | | | gợi ý |
| 貸し出す | かしだす | THẢI XUẤT | cho thuê |
| ところが | | | tuy nhiên |
| 競争 | きょうそう | CẠNH TRANH | cạnh tranh |
| 性別 | せいべつ | TÍNH BIỆT | giới tính |
| 地域 | ちいき | ĐỊA VỰC | khu vực |
| 関係なく | かんけいなく | QUAN HỆ | bất kể |
| 娯楽 | ごらく | NGU LẠC | hình thức giải trí |
| [お]年寄り | [お]としより | NIÊN KÍ | người lớn tuổi |
| 仲間 | なかま | TRỌNG GIAN | bạn bè |
| 心 | こころ | TÂM | trái tim, tâm hồn |
| 治す | なおす | TRỊ | chữa |
| 単なる | たんなる | ĐƠN | đơn thuần, đơn giản |
| きっかけ | | | lý do, cớ |
| 交流協会 | こうりゅうきょうかい | GIAO LƯU HIỆP HỘI | hiệp hội giao lưu |
| 広報誌 | こうほうし | QUẢNG BÁO CHÍ | bản tin, tạp chí tuyên truyền |
| 暮らし | くらし | MỘ | cuộc sống |
| 役立つ | やくだつ | DỊCH LẬP | hữu ích, có ích |
| 参加者 | さんかしゃ | THAM GIA GIẢ | người tham gia |
| -------- |
| こうやって | làm như thế này … |
| ~だけじゃなくて、~のがいいんですが……。 | Không chỉ ~ mà ~ thì tốt. |
| それでしたら、~(の) がよろしいんじゃないでしょうか。 | Nếu như thế thì chẳng phải là ~ là được nhất sao ạ? |
| ほとんど変わりませんね。 | Hầu như chẳng khác gì. |
| ~で、~はありませんか。 | Chị có … với … không? |
| ドラえもん | Đô-ra-ê-mon: Nhân vật mèo máy anh hùng của truyện tranh và phim hoạt hình, được dịch ra nhiều ngôn ngữ và phổ biến trên toàn thế giới. |
| アインシュタイン | Albert Einstein: Nhà vật lý lý thuyết người Đức (nhập tịch Mỹ), đoạt giải Nobel. 1879-1955. |
| タイム | Tờ Time: Tạp chí tin tức hàng tuần của Mỹ, được xuất bản ở ba mươi quốc gia. |
| ガンジー | Gandhi: Mohandas Karamchand Gandhi, nhà chính trị và tư tưởng của Ấn Độ. 1869-1948. |
| 毛沢東 | Mao Trạch Đông: Nhà chính trị và tư tưởng của Trung Quốc, người sáng lập ra nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa. 1893-1976. |
| 黒澤明 | Akira Kurosawa: Đạo diễn phim, nổi tiếng với phim: "Bảy hiệp sĩ Samurai" 1910-1998. |
| 井上大佑 | Daisuke Inoue: Người phát minh ra karaoke. 1949-. |
| 8ジューク | 8-track jukebox: Thiết bị karaoke đầu tiên, được phát minh bởi Daisuke Inoue vào năm 1971 |
| 曲がるストロー | ống hút gập cổ: Được phát minh và đăng ký bản quyền sáng chế bởi Takao Sakata sau khi ông chứng kiến một người bạn đang trị bệnh trong bệnh viện gặp khó khăn khi uống bằng một cái ống hút thẳng. |
| プルトップリング | cái khoen trên lon, đồ hộp: Cái móc có hình chiếc nhẫn để mở nắp lon, đồ hộp. |