| Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 結 | KẾT | けつ/むす・ぶ | |
| 結果 | KẾT QUẢ | けっか | Kết quả |
| 結局 | KẾT CỤC | けっきょく | Sau cùng, kết cục |
| 結ぶ | KẾT | むすぶ | Kết nối, buộc lại |
| 果 | QUẢ | か/は・たす | |
| 効果 | HIỆU QUẢ | こうか | Hiệu quả |
| 果実 | QUẢ THỰC | かじつ | Trái cây |
| 果物 | QUẢ VẬT | くだもの | Trái cây |
| 果たす | QUẢ | はたす | Hoàn thành |
| 封 | PHONG | ふう | |
| 開封 | KHAI PHONG | かいふう | Mở seal, mở thư |
| 封書 | PHONG THƯ | ふうしょ | Lá thư đã dán niêm phong |
| 同封 | ĐỒNG PHONG | どうふう | Gửi kèm theo (thư) |
| 法 | PHÁP | ほう | |
| 方法 | PHƯƠNG PHÁP | ほうほう | Phương pháp |
| 文法 | VĂN PHÁP | ぶんぽう | VĂn phạm |
| 作法 | TÁC PHÁP | さほう | Cách làm, hành vi |
| 法人 | PHÁP NHÂN | ほうじん | Pháp nhân |
| 各 | CÁC | かく | |
| 各~ | CÁC | かく | Các, mỗi |
| 各自 | CÁC TỰ | かくじ | Mỗi người, mỗi |
| 各地 | CÁC ĐỊA | かくち | Mọi nơi |
| 位 | VỊ | い/くらい | |
| ~各位 | CÁC VỊ | かくい | Mỗi người trong các bạn/ đến những vị có liên quan |
| 地位 | ĐỊA VỊ | ちい | Địa vị, vị trí |
| ~位 | VỊ | い | Thứ/hạng ~ |
| 位 | VỊ | くらい | Hạng |
| 異 | DỊ | い/こと・なる | |
| 異常 | DỊ THƯỜNG | いじょう | Không bình thường |
| 同音異義語 | ĐỒNG ÂM DỊ NGHĨA NGỮ | どうおんいぎご | Từ đồng âm khác nghĩa |
| 異変 | DỊ BIẾN | いへん | Sự cố, không bình thường |
| 異なる | DỊ | ことなる | Khác biệt |
| 移 | DI | い | |
| 移転 | DI CHUYỂN | いてん | Di chuyển |
| 移動 | DI ĐỘNG | いどう | Di động |
| 移る | DI | うつる | Di chuyển, chuyển sang (tự động từ) |
| 移す | DI | うつす | Dọn đi, làm chuyển đi (tha động từ) |
| 務 | VỤ | む/つと・める | |
| 事務 | SỰ VỤ | じむ | Công việc văn phòng |
| 事務所 | SỰ VỤ SỞ | じむしょ | Văn phòng |
| 任務 | NHIỆM VỤ | にんむ | Nhiệm vụ |
| 務める | VỤ | つとめる | Làm việc, phục vụ |
| 更 | CANH | こう | |
| 変更 | BIẾN CANH | へんこう | Thay đổi, biến đổi |
| 更新 | CANH TÂN | こうしん | Đổi mới |
| 更衣室 | CANH Y THẤT | こういしつ | Phòng thay đồ |
| 越 | VIỆT | こ・す/こ・える | |
| 引っ越す | DẪN VIỆT | ひっこし | Chuyển nhà |
| 乗り越す | THỪA VIỆT | のりこす | Đi vượt qua |
| お越しの際 | VIỆT TẾ | おこしのさい | Khi bạn đến |
| 郊 | GIAO | こう | |
| 郊外 | GIAO NGOẠI | こうがい | Ngoại ô, ngoại thành |
| 近郊 | CẬN GIAO | きんこう | Ngoại ô, ngoại thành |
| 周 | CHU | しゅ/まわ・り | |
| 円周 | VIÊN CHU | えんしゅう | Chu vi, đường tròn |
| 周り | CHU | まわり | Xung quanh, hàng xóm |
| 畑 | VƯỜN | はたけ | |
| 畑 | VƯỜN | はたけ | Ruộng, đồng (sau) |
| 花畑 | HOA VƯỜN | はなばたけ | Ruộng, đồng hoa |
練習1
正しいほうに○をつけ、文の漢字にひらがなで読みを書きなさい。
1.手紙に写真を( _ )する。
a. 開封
b. 同封
2.最近、全国( _ )で異常な事件が起こっている。
a. 各位
b. 各地
3.朝、( _ )を食べると体にいいそうだ。
a. 果物
b. 貨物
4.運動靴のひもがほどけそうですよ。しっかり( _ )。
a. 結んで
b. 積んで
<<< Đáp án & Dịch >>>
1.手紙に写真を(同封)する。
Gửi kèm hình theo thư
2.最近、全国(各地)で異常な事件が起こっている。
Gần đây ở các vùng trên toàn quốc đang xảy ra nhiều sự kiện bất thường
3.朝、(果物)を食べると体にいいそうだ。
Nghe nói buổi sáng, ăn trái cây tốt cho cơ thể
4.運動靴のひもがほどけそうですよ。しっかり(結んで)。
Dây giày thể theo hình như sắp tuột kìa. Buộc chắc lại đi
練習2
正しいほうに○をつけ、文の漢字にひらがなで読みを書きなさい。
1.会社の経理( _ )を担当しています。
a. 事務
b. 任務
2.旅券事務所でパスポートの( _ )をする。
a. 延期
b. 更新
3.女子更衣室は2階に( _ )ました。
a. 移り
b. 写り
4.引っ越した家の( _ )は緑が多い。
a. 周り
b. 配り
<<< Đáp án & Dịch >>>
1.会社の経理(事務)を担当しています。
Đang phụ trách công việc kế toán của công ty
2.旅券事務所でパスポートの(更新)をする。
Đổi hộ chiếu mới ở văn phòng hộ chiếu
3.女子更衣室は2階に(移り)ました。
Phòng thay đồ nữ đã chuyển lên lầu 2
4.引っ越した家の(周り)は緑が多い。
Xung quanh nhà chuyển tới cây cối nhiều

