| Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 難 |
NAN |
なん/かた・い/むずかし・い | |
| 避難 | TỴ NAN | ひなん | Lánh nạn |
| 困難(な) | KHỐN NAN | こんなん | Khó khăn |
| 難しい | NAN | むずかしい | Khó khăn |
| ~し難い | NAN | しがたい | Khó làm gì |
| 訓 | HUẤN | くん | |
| 教訓 | GIÁO HUẤN | きょうくん | Bài học |
| 訓読み | HUẤN ĐỘC | くんよみ | Âm Kun, đọc Hán tự |
| 練 | LUYỆN | れん | |
| 訓練 | HUẤN LUYỆN | くんれん | Huấn luyện |
| 練習 | LUYỆN TẬP | れんしゅう | Luyện tập |
| 震 | CHẤN | しん/ふる・える | |
| 地震 | ĐỊA CHẤN | じしん | Động đất |
| 震える | CHẤN | ふるえる | Rung chuyển |
| 加 | GIA | か | |
| 参加 | THAM GIA | さんか | Tham gia |
| 加速 | GIA TỐC | かそく | Gia tốc |
| 加える | GIA | くわえる | Thêm vào |
| 加わる | GIA | くわわる | Gia nhập, tham gia, tăng cường |
| 延 | DIÊN | えん | |
| 延期 | DIÊN KỲ | えんき | Sự trì hoãn, hoãn |
| 延長 | DIÊN TRƯỜNG | えんちょう | KÉo dài |
| 延びる | DIÊN | のびる | Kéo dài ra, chạm tới |
| 延ばす | DIÊN | のばす | Dài ra, hoãn lại, lùi lại |
| 断 | ĐOẠN | だん/ことわ・る | |
| 断水 | ĐOẠN THỦY | だんすい | Cắt nước |
| 断定 | ĐOẠN ĐỊNH | だんてい | Kết luận |
| 横断 | HOÀNH ĐOẠN | おうだん | Băng qua, nằm ngang |
| 断る | ĐOẠN | ことわる | Từ chối, bác bỏ |
| 管 | QUẢN | かん/くだ | |
| 水道管 | THỦY ĐẠO QUẢN | すいどうかん | Ống nước |
| 管理 | QUẢN LÝ | かんり | Quản lý |
| 保管 | BẢO QUẢN | ほかん | Bảo quản |
| 管 | QUẢN | くだ | Ống |
| 記 | KÝ | き | |
| 日記 | NHẬT KÝ | にっき | Nhật ký |
| 記入 | KÝ NHẬP | きにゅう | Nhập vào |
| 記号 | KÝ HIỆU | きご | Ký hiệu |
| 下記 | HẠ KÝ | かき | Bên dưới, tiếp theo |
| 記者 | KÝ GIẢ | きしゃ | Ký giả |
| 記事 | KÝ SỰ | きじ | Ký sự |
| 迷 | MÊ | めい/まよ・う | |
| 迷惑 | MÊ HOẶC | めいわく | Phiền toái |
| 迷信 | MÊ TÍN | めいしん | Mê tín |
| 迷う | MÊ | まよう | Lạc đường, không hiểu |
| 迷子 | MÊ TỬ | まいご | Trẻ lạc |
| 協 | HIỆP | きょう | |
| 協力 | HIỆP LỰC | きょうりょく | Hợp tác, hỗ trợ, cộng tác |
| 協定 | HIỆP ĐỊNH | きょうてい | Hiệp định, hiệp ước |
| 協会 | HIỆP HỘI | きょうかい | Hiệp hội |
| 願 | NGUYỆN | がん/ねが・う | |
| 願書 | NGUYỆN THƯ | がんしょ | Đơn đăng ký |
| 願う | NGUYỆN | ねがう | Cầu nguyện |
| 平 | BÌNH | へい/びょう/たい・ら/ひら | |
| 平成 | BÌNH THÀNH | へいせい | Năm Bình Thành |
| 平日 | BÌNH NHẬT | へいじつ | Ngày trong tuần, ngày thường |
| 平気(な) | BÌNH KHÍ | へいき | Bình tĩnh |
| 平等 | BÌNH ĐẲNG | びょうどう | Bình đẳng |
| 平ら(な) | BÌNH | たいら | Bằng phẳng |
| 平仮名 | BÌNH GIẢ DANH | ひらがな | Hiragana |
練習1
正しいほうに○をつけ、文の漢字にひらがなで読みを書きなさい。
1.この( _ )問題はあまり難しくない。
a. 練習
b. 訓練
2.「届かないので( _ )コードを持ってきてください。」
a. 延期
b. 延長
3.「あ!( _ )だ!揺れてる!」
a. 火事
b. 地震
4.材料がやわらかくなったら、さとうを( _ )。
a. 加えます
b. 凍えます
<<< Đáp án & Dịch >>>
1.この(練習)問題はあまり難しくない。
Câu hỏi luyện tập này không khó lắm
2.「届かないので(延長)コードを持ってきてください。」
Vì không thể tới được nên hãy mang dây thừng kéo dài đến đây
3.「あ!(地震)だ!揺れてる!」
A! Động đất! Đang rung lắc kìa
4.材料がやわらかくなったら、さとうを(加えます)。
Sau khi nguyên liệu trở nên mềm thì hãy thêm đường vào
練習2
正しいほうに○をつけ、文の漢字にひらがなで読みを書きなさい。
1.( _ )メールが何通も届いて困っている。
a. 迷信
b. 迷惑
2.( _ )のこの時間は道路が込んでいる。
a. 平日
b. 平成
3.「( _ )お断り」
a. 駐車
b. 禁煙
4.大学に入学( _ )を郵送する。
a. 願書
b. 明細
<<< Đáp án & Dịch >>>
1.(迷惑)メールが何通も届いて困っている。
Những mail làm phiền cứ tới mãi nên tôi rất khốn khổ
2.(平日)のこの時間は道路が込んでいる。
Thời gian này ngày thường thì đường xá đang đông đấy
3.「(駐車)お断り」
Không cho đậu xe
4.大学に入学(願書)を郵送する。
Gửi thư đăng ký nhập học đến trường đại học

