| Cấu Trúc | |
| ☞ |
(1) Vる/Vない ・ Aい/Aくない ・ A(な)/A(な)じゃない + ものだ・もんだ (2) Vたい/Vたくない ・ Vてほしい/ほしくない + ものだ・もんだ |
| Ý nghĩa | |
| ☞ |
(1)đương nhiên ~ (2)thật là, biết bao… |
| Giải thích & Hướng dẫn | |
| ☞ |
(1)Nói về thứ được coi là tự nhiên, thường thức (2)Thể hiện cảm xúc mạnh, mong muốn, cảm thán, thở dài * ~もんだ: dùng trong văn nói. |
| Ví dụ | |
| 1 |
薬は苦いものだ。 Thuốc đắng quá đi thôi. |
| 2 |
あなたの国へ行ってみたいものだ。 Tôi muốn thử đến nước của bạn. |
| 3 |
娘には私と同じ仕事はしてほしくないものだ。 Tôi không muốn em tôi làm công việc giống như tôi. |
| Cấu Trúc | |
| ☞ |
Vる + ものではない・もんじゃない |
| Ý nghĩa | |
| ☞ | không nên ~ |
| Giải thích & Hướng dẫn | |
| ☞ |
Lời khuyên, mệnh lệnh nhẹ nhàng. * ~もん じゃない: dùng trong văn nói. |
| Ví dụ | |
| 1 |
目上の人にそんな言い方をするものではない。 Không nên nói chuyện kiểu ấy với cấp trên. |
| 2 |
口の中にものを入れたまましゃべるものではない。 Không nên cứ ngậm thức ăn trong miệng mà nói chuyện. |
| Cấu Trúc | |
| ☞ |
Vる・Aな・N + というものだ・というもんだ |
| Ý nghĩa | |
| ☞ | đương nhiên ~ |
| Giải thích & Hướng dẫn | |
| ☞ |
Biểu thị cách nghĩ và cảm giác của người nói rằng việc đó là đương nhiên |
| Ví dụ | |
| 1 |
今日中にこれを全部終わらせるのは無理というものだ。 Hoàn thành hết cái này nội trong ngày hôm nay là điều không thể. |
| 2 |
夜中に電話をしてくるのは非常識というものだ。 Gọi điện thoại lúc nửa đêm là điều vô ý thức. |
| Cấu Trúc | |
| ☞ |
Vる・Aい・Aな・Nな + ものか・もんか・ものですか・もんですか |
| Ý nghĩa | |
| ☞ | tuyệt đối không ~, không hề ~ |
| Giải thích & Hướng dẫn | |
| ☞ |
Biểu thị ý phủ định mạnh. 「~もんか」、「~もんですか」 được sử dụng trong văn nói hoặc thân mật. |
| Ví dụ | |
| 1 |
あんな店、二度と行くものか。 Cái quán như kia tôi quyết không đến lần thứ hai. |
| 2 |
元気なもんか。くたくただよ。 Không khỏe rồi. Mệt quá nè. |
| 3 |
うれしいもんですか。困っているんです。 Không vui được. Đang khó khăn nè. |
正しいほうをなさい。
①砂糖は甘い( ___ )。
a. ものだ
b. ものではない
②1日20時間も勉強するのは無理( ___ )。
a. なものだ
b. というものだ
③借りた本に書き込みをする( ___ )。
a. ものではない
b. というものだ
④一度でいいから、あんな生活をしてみたい( ___ )。
a. ものだ
b. ものではない
⑤「日本語が上手ですね。」「( ___ )もんですか。」
a. 上手
b. 上手な
次の文の( ___ )に入れるのによいものを、1・2・3・4から一つ選びなさい。
⑥「寝る前にお茶やコーヒーを( ___ )ものではないよ。眠れなくなるよ。」
1.飲む
2.飲まない
3.飲まなかった
4.飲んだ
⑦「今日頼んで、今日届けさせるのは( ___ )ものです。」「いえ、それができるんです。」
1.不可能
2.不可能という
3.不可能の
4.不可能だ
⑧あんな失礼な人とは二度と( ___ )ものですか。
1.話す
2.話した
3.話そう
4.話さない
