Từ vựng chủ đề trong phòng tắm (風呂場の中)

Tổng hợp từ vựng liên quan đến đồ dùng cá nhân và vật phẩm trong phòng tắm, giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Nhật hữu ích hàng ngày, từ bồn tắm đến mỹ phẩm trang điểm.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
日本語 Romaji ベトナム語
浴槽 (よくそう) Yokusou Bồn tắm
シャワー Shawa- Vòi sen
洗面所 (せんめんじょ) Senmenjo Bồn rửa
蛇口 (じゃぐち) Jaguchi Vòi nước
鏡 (かがみ) Kagami Gương
櫛 (くし) Kushi Lược
タオル Taoru Khăn
タオル掛け (タオルかけ) Taorukake Giá treo khăn
石鹸 (せっけん) Sekken Xà phòng
泡 (あわ) Awa Bọt
シャンプー Shanpu- Dầu gội đầu
ヘアスプレー Heasupure- Keo xịt tóc
毛抜き (けぬき) Kenuki Nhíp
爪切り (つめきり) Tsumekiri Bấm móng tay

ドライヤー Doraiya- Máy sấy tóc
綿棒 (めんぼう) Menbou Tăm bông
ひげそり Higesori Dao cạo râu
歯ブラシ (はブラシ) Haburashi Bàn chải đánh răng
歯磨き粉 (はみがきこ) Hamigakiko Kem đánh răng
粉末潜在 (ふんまつせんざい) Funmatsu senzai Bột giặt
トイレットペーパー Toirettope-pa- Giấy vệ sinh
化粧品 (けしょうひん) Keshouhin Mỹ phẩm
ファンデーション Fande-shon Phấn nền
マニキュア Manikyua Sơn móng tay
アイライナー Airaina- Bút kẻ viền mắt
マスカラ Masukara Mascara
口紅 (くちべに) Kuchibeni Son môi
香水 (こうすい) Kousui Nước hoa