Các thể loại phim:
| 日本語 | Romaji | ベトナム語 |
| SF | (Sience fiction) | Phim khoa học viễn tưởng |
| コメディ | Komedi | Phim hài |
| ホラー | Hora- | Phim kinh dị |
| アクション | Akushon | Phim hành động |
| スリラー | Surira- | Phim trinh thám |
| ドキュメンタリー | Dokyumentari- | Phim tài liệu |
| 恋愛映画(れんあいえいが) | Renai eiga | Phim tình cảm |
| ファンタジー | Fantaji- | Phim huyền thoại giả tưởng |
| 時代劇(じだいげき) | Jidaigeki | Phim lịch sử |
| アニメ | Anime | Phim hoạt hình |
| 文芸 ぶんげい | Bungei | Phim văn nghệ |
| 戦争 せんそう | Sensou | Phim chiến tranh |
| ミステリー | Misuteri- | Phim ly kì, bí ẩn |
Các từ vựng khác:
| 日本語 | Romaji | ベトナム語 |
| 女優(じょゆう) | Joyuu | Nữ diễn viên |
| 俳優(はいゆう) | Haiyuu | Nam diễn viên |
| キャラクター | Kyarakuta- | Nhân vật |
| 主人公(しゅじんこう) | Shujinkou | Diễn viên chính |
| 敵(てき) | Teki | Kẻ địch |
| 場面(ばめん) | Bamen | Bối cảnh |
| 放送する(ほうそうする) | Housousuru | Trình chiếu |