| 日本語 | Romaji | ベトナム語 |
| 会社 (かいしゃ) | Kaisha | Công ty |
| 事務所 (じむしょ) | Jimusho | Văn phòng |
| オフィス | Ofisu | |
| 判子 (はんこ) | Hanko | Con dấu |
| 企画書 (きかくしょ) | Kikakusho | Dự án đề xuất |
| 書類 (しょるい) | Shorui | Hồ sơ/ tài liệu |
| 受付 (うけつけ) | Uketsuke | Lễ tân |
| 面接 (めんせつ) | Mensetsu | Phỏng vấn |
| 出張 (しゅっちょう) | Shucchou | Đi công tác |
| 残業 (ざんぎょう) | Zangyou | Làm thêm giờ |
| 年金 (ねんきん) | Nenkin | Trợ cấp |
| ボーナス | Bo-nasu | Tiền thưởng |
| 給料 (きゅうりょう) | Kyuuryou | Lương |
| 保険 (ほけん) | Hoken | Bảo hiểm |
| 辞表 (じひょう) | Jihyou | Đơn từ chức |
| お客さん (おきゃくさん) | Okyakusan | Khách hàng |
| 会議 (かいぎ) | Kaigi | Cuộc họp |
| 会議室 (かいぎしつ) | Kaigishitsu | Phòng họp |

Các chức danh:
| 日本語 | Romaji | ベトナム語 |
| 会長 (かいちょう) | Kaichou | Chủ tịch |
| 重訳(じゅうやく) | Juuyaku | Thành viên ban quản trị |
| 総支配人 (そうしはいにん) | Soushihainin | Tổng giám đốc |
| 社長 (しゃちょう) | Shachou | Giám đốc |
| 副社長 (ふくしゃちょう) | Fukushachou | phó giám đốc |
| 部長 (ぶちょう) | Buchou | Trưởng phòng |
| 課長 (かちょう) | Kachou | Tổ trưởng |
| 専務 (せんむ) | Senmu | Giám đốc quản lý |
| 会社員 (かいしゃいん) | Kaishain | Nhân viên công ty |
| 事務員 (じむいん) | Jimuin | Nhân viên văn phòng |
| 上司 (じょうし) | Joushi | Cấp trên |
| 部下 (ぶか) | Buka | Cấp dưới |
| 同僚 (どうりょう) | Douryou | Đồng nghiệp |
Các thiết bị, vật dụng dùng trong văn phòng:
| 日本語 | Romaji | ベトナム語 |
| コンピュータ | Kompyu-ta | Máy tính |
| プリンター | Purinta- | Máy in |
| コピー機 (コピーき) | Kopi-ki | Máy coppy |
| ファクス | Fakusu | Máy Fax |
| 電話 (でんわ) | Denwa | Điện thoại |
| 紙 (かみ) | Kami | Giấy |
| メモ用紙 (メモようし) | Memoyoushi | Giấy ghi nhớ |
| ファイル | Fairu | Kẹp tài liệu |
| セロテープ | Serote-pu | Cuộn băng keo |
| はさみ | Hasami | Kéo |
