Bài 18 – Từ vựng

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
Nghe tấc cả từ vựng
Từ Vựng Phát Âm Hán Tự Âm Hán Nghĩa
できます
có thể
あらいます
洗います TẨY rửa
ひきます
弾きます ĐÀN, ĐẠN chơi (nhạc cụ)
うたいます
歌います CA hát
あつめます
集めます TẬP sưu tầm, thu thập
すてます
捨てます XẢ vứt, bỏ đi
かえます
換えます HOÁN đổi
うんてんします
運転します VẬN CHUYỂN lái
よやくします
予約します DỰ ƯỚC đặt chỗ, đặt trước
けんがくします
見学します KIẾN HỌC thăm quan với mục đích học tập
ピアノ
đàn Piano
―メートル
― mét
こくさい~
国際~ QUỐC TẾ ~ quốc tế
げんきん
現金 HIỆN KIM tiền mặt
しゅみ
趣味 THÚ VỊ sở thích, thú vui
にっき
日記 NHẬT KÝ nhật ký
[お]いのり
[お]祈り KỲ việc cầu nguyện (~をします:cầu nguyện)
かちょう
課長 KHOA TRƯỞNG tổ trưởng
ぶちょう
部長 BỘ TRƯỞNG trưởng phòng
しゃちょう
社長 XÃ TRƯỞNG giám đốc
どうぶつ
動物 ĐỘNG VẬT  động vật
うま
馬  MÃ  ngựa
へえ
thế à!
それはおもしろいですね。
Hay thật nhỉ.
なかなか
khó mà~, không dễ, mãi mà (dùng với thể phủ định)
ぼくじょう
牧場 MỤC TRƯỜNG trang trại chăn nuôi
ほんとうですか。
Thật không ạ?
ぜひ
nhất định, rất
ビートルズ
Beatles, một băng nhạc nỗi tiếng nước Anh