| [ひとが~] あつまります |
| [人が~]集まります |
NHÂN TẬP |
tập trung, tập hợp [người ~] |
| [ひとが~]わかれます |
| [人が~]別れます |
NHÂN BIỆT |
chia, chia nhỏ, chia ra [người ~] |
| ながいきします |
| 長生きします |
TRƯỜNG SINH |
sống lâu |
| [おと/こえが~]します |
| [音/声が~]します |
ÂM/THANH |
nghe thấy, có [âm thanh/ tiếng] |
| [あじが~] します |
| [味が~]します |
VỊ |
có [vị] |
| [においが~] します |
| |
|
có [mùi] |
| [かさを~] さします |
| [傘を~]さします |
TẢN |
che [ô] |
| ひどい |
| |
|
tồi tệ, xấu |
| こわい |
| 怖い |
BỐ |
sợ, khiếp |
| てんきよほう |
| 天気予報 |
THIÊN KHÍ DỰ BÁO |
dự báo thời tiết |
| はっぴょう |
| 発表 |
PHÁT BIỂU |
phát biểu, báo cáo |
| じっけん |
| 実験 |
THỰC NGHIỆM |
thực nghiệm, thí nghiệm |
| じんこう |
| 人口 |
NHÂN KHẨU |
dân số |
| におい |
| |
|
mùi |
| かがく |
| 科学 |
KHOA HỌC |
khoa học |
| いがく |
| 医学 |
Y HỌC |
y học |
| ぶんがく |
| 文学 |
VĂN HỌC |
văn học |
| パトカー |
| |
|
xe ô-tô cảnh sát |
| きゅうきゅうしゃ |
| 救急車 |
CỨU CẤP XA |
xe cấp cứu |
| さんせい |
| 賛成 |
TÁN THÀNH |
tán thành, đồng ý |
| はんたい |
| 反対 |
PHẢN ĐỐI |
phản đối |
| だんせい |
| 男性 |
NAM TÍNH |
nam giới, Nam |
| じょせい |
| 女性 |
NỮ TÍNH |
nữ giới, nữ |
| どうも |
| |
|
có vẽ như là, có lẽ là |
| ~によると |
| |
|
theo ~ thì, căn cứ vào ~ thì |
| バリ[とう] |
| バリ[島] |
ĐẢO |
[đảo] Bali (ở Indonesia) |
| イラン |
| |
|
Iran |
| カリフォルニア |
| |
|
California (ở Mỹ) |
| グアム |
| |
|
Guam |
| こいびと |
| 恋人 |
LUYẾN NHÂN |
người yêu |
| こんやくします |
| 婚約します |
HÔN ƯỚC |
đính hôn |
| あいて |
| 相手 |
TƯỚNG THỦ |
đối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại” |
| しりあいます |
| 知り合います |
TRI HỢP |
gặp, gặp gỡ làm quen |
| へいきんじゅみょう |
| 平均寿命 |
BÌNH QUÂN THỌ MỆNH |
tuổi thọ trung bình |
| [だんせいと~]くらべます |
| [男性と~]比べます |
[NAM TÍNH] TỶ |
so sánh [với nam giới] |
| はかせ |
| 博士 |
BÁC SĨ |
tiến sĩ |
| のう |
| 脳 |
NÃO |
não |
| ホルモン |
| |
|
hoóc-môn |
| けしょうひん |
| 化粧品 |
HÓA TRANG PHẨM |
mỹ phẩm |
| しらべ |
| 調べ |
ĐIỀU |
điều tra, tìm hiểu |
| けしょう |
| 化粧 |
HÓA TRANG |
sự trang điểm (~をします:trang điểm) |