Bài 15 – Tham khảo

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
職業しょくぎょう Nghề nghiệp

Từ vựng Nghĩa
会社員かいしゃいん nhân viên công ty
公務員こうむいん công chức
駅員えきいん nhân viên nhà gà
銀行員ぎんこういん nhân viên ngân hàng
郵便ゆうびん局員きょくいん nhân viên bưu điện
店員てんいん nhân viên cửa hàng, nhân viên nhà hàng
調理師ちょうりし đầu bếp
理容師りようし/美容師びようし thợ cắt tóc/ mỹ viện gia
教師きょうし giáo viên
弁護士べんごし luật sư
研究者けんきゅうしゃ nhà nghiêm cứu
医者いしゃ/看護婦かんごふ bác sĩ/ y tá
運転手うんてんしゅ tài xế
警察官けいさつかん cảnh sát
外交官がいこうかん nhà ngoại giao
政治家せいじか chính khách, nhà chính trị
画家がか họa sĩ
作家さっか nhà văn
音楽家おんがくか nhạc sĩ
建築家けんちくか kiến trúc sư
エンジニア kĩ sư
デザイナー nhà thiết kế
ジャーナリスト nhà báo
歌手かしゅ/俳優はいゆう ca sĩ/ diễn viên
スポーツ選手せんしゅ vận động viên