Skip to content
専門 Chuyên ngành học
| Từ vựng |
Nghĩa |
| 医学 |
y học |
| 薬学 |
dược học |
| 化学 |
hóa học |
| 生化学 |
sinh hóa học |
| 生物学 |
sinh vật học |
| 農学 |
nông học |
| 地学 |
địa chất học |
| 地理学 |
địa lý học |
| 数学 |
toán học |
| 物理学 |
vật lý học |
| 工学 |
kỹ thuật |
| 土木工学 |
kỹ thuật xây dựng |
| 電子工学 |
kỹ thuật điện tử |
| 電気工学 |
kỹ thuật điện |
| 機械工学 |
kỹ thuật cơ khí |
| コンピューター工学 |
khoa học máy tính |
| 遺伝子工学 |
di truyền học |
| 建築学 |
kiến trúc học |
| 天文学 |
thiên văn học |
| 環境科学 |
khoa học môi trường |
| 政治学 |
chính trị học |
| 国際関係学 |
quan hệ quốc tế |
| 法律学 |
luật học |
| 経済学 |
kinh tế học |
| 経営学 |
kinh doanh |
| 社会学 |
xã hội học |
| 教育学 |
giáo dục học |
| 文学 |
văn học |
| 言語学 |
ngôn ngữ học |
| 心理学 |
tâm lí học |
| 哲学 |
triết học |
| 宗教学 |
tôn giáo học |
| 芸術 |
nghệ thuật |
| 美術 |
mỹ thuật |
| 音楽 |
âm nhạc |
| 体育学 |
thể dục học |