Skip to content
単位・線・形・模様 Đơn vị, đường, hình, hoa văn
| Từ vựng |
Nghĩa |
| 面積 |
Diện tích |
| 平方センチメートル (㎠) |
xăng ti mét vuông |
| 平方メートル(㎡) |
mét vuông |
| 平方キロメートル(㎢) |
ki lô mét vuông |
| 体積・容積 |
Thể tích, dung tích |
| 立方センチメートル(㎤) |
xăng ti mét khối |
| 立方メートル(㎥) |
mét khối |
| ミリリットル(ml) |
mi li lít |
| シーシー(㏄) |
cc |
| リットル(ℓ) |
lít |
| 長さ |
Chiều dài |
| ミリ[メートル](mm) |
mi li mét |
| センチ[メートル](cm) |
xăng ti mét |
| メートル(m) |
mét |
| キロ[メートル](km) |
ki lô mét |
| 重さ |
Trọng lượng |
| ミリグラム(mg) |
mi li gam |
| グラム(g) |
gam |
| キロ[グラム](kg) |
ki lô gam |
| トン(t) |
tấn |
| 計算 |
Tính toán |
| たす |
cộng |
| ひく |
trừ |
| かける |
nhân |
| わる |
chia |
| は(イコール) |
bằng |
| 線 |
đường |
| 直線 |
đường thẳng |
| 曲線 |
đường cong |
| 点線 |
đường chấm |
| 形 |
hình |
| 円(丸) |
hình tròn |
| 三角[形] |
hình tam giác |
| 四角[形] |
hình tứ giác |
| 模様 |
hoa văn |
| 縦じま |
kẻ sọc |
| 横じま |
kẻ ngang |
| チェック |
ca rô |
| 水玉 |
chấm |
| 花柄 |
in hoa |
| 無地 |
không hoa văn |