Bài 46 – Tham khảo

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
カタカナ Từ Katakana
Từ vựng Nghĩa
ジャム mứt, mứt dẻo (jam)
ハム giăm bông giò
クッキー bánh bích quy
チーズ phó mát
エプロン cái tạp dề
スカート cái váy
スーツ bộ com lê
インフルエンザ cúm dịch
ストレス stress, căng thẳng
ドラマ kịch, phim kịch
コーラス dàn đồng ca
メロディー giai điệu
スケジュール thời khóa biểu, lịch làm việc
ティッシュペーパー giấy lau
トラブル điều rắc rối
レジャー (thời gian (việc)) nghỉ ngơi, giải trí
コロッケ món bánh bột khoai tây chiên
オムレツ món trứng ốp lết
ピマン quả ớt tây, ớt ngọt
スボン cái quần
ランジェリー quần áo lót phụ nữ (lingerie)
キュロット quần cụt, soóc rộng (culotte)
バレエ múa ba lê
シャンソン nhạc chanson
アトリエ trường quay, xưởng phim ảnh
アンケート bản câu hỏi
コンクール cuộc thi
ビエロ anh hề
フランクフルト[ソーセージ] xúc xích (frank furter)
レントゲン tia X, X-quang
ノイローゼ bệnh thần kinh
アレルギー dị ứng
メルヘン chuyện cổ tích
アルバイト làm thêm
エネルギー năng lượng
ゲレンデ dốc trượt tuyết
テーマ chủ đề, đề tài
ビール bia
コーヒー cà phê
ズック vải thô
ホック cái khuy móc
メス con dao mổ
ビンセット cái nhíp
ゴム cao su
ペンチ sơn
ガラス thủy tinh
コック đầu bếp
パン bánh mì
カステラ bánh ngọt xốp (sponge cake, castella)
ビロード vải nhung
チョッキ áo gi-nê (waistcoat, vest)
マカロニ mì ống
スバゲッティ spaghetti
オペラ nhạc kịch opera
バレリーナ nữ vũ công ba-lê