Bài 20 – Hán tự

Chữ Hán của bài gắn với kế hoạch tương lai, lịch trình và chuẩn bị. Người học rèn khả năng đọc hiểu thông báo, lịch trình sự kiện và tài liệu sắp xếp công việc.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
Hán Tự Âm Hán Từ Vựng
要ります
[ビザが~]
YẾU いります
[ビザが~]
調べます ĐIỀU しらべます
修理します TU LÝ しゅうりします
BỘC ぼく
QUÂN きみ
~君 QUÂN ~くん
着物 TRƯỚC VẬT きもの
始め THỦY はじめ
終わり CHUNG おわり