Bài 04 – Luyện đọc

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ

Đọc 文型(ぶんけい) (văn mẫu)

1.

(いま) 4()(ぶん)です。
Bây giờ là 4 giờ 5 phút.

2.

わたしは 9()から 5()まで (はたら)きます。
Tôi làm việc từ 9 giờ đến 5 giờ.

3.

わたしは (あさ) 6()に ()きます。
Buổi sáng tôi thức dậy vào lúc 6 giờ.

4.

わたしは きのう 勉強(べんきょう)しました。
Tôi (đã) học hôm qua.

Đọc 例文(れいぶん) (ví dụ)

1.

(いま) 何時(なんじ)ですか。
Bây giờ là mấy giờ?

…2()10(ぶん)です。
…2 giờ 10 phút.

ニューヨークは (いま) 何時(なんじ)ですか。
Ở New York bây giờ là mấy giờ?

午前(ごぜん) 0()10(ぶん)です。
…0 giờ 10 phút sáng.

2.

銀行(ぎんこう)は 何時(なんじ)から 何時(なんじ)までですか。
Ngân hàng mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ?

…9じから 3じまでです。
…Từ 9 giờ đến 3 giờ.

(やす)みは 何曜日(なんようび)ですか。
Ngày nghỉ là thứ mấy?

土曜日(どようび)と 日曜日(にちようび)です。
…Thứ bảy và chủ nhật.

3.

毎晩(まいばん) 何時(なんじ)に ()ますか。
Hàng tối anh/chị đi ngủ vào lúc mấy giờ?

…11()に ()ます。
…Tôi đi ngủ lúc 11 giờ.

4.

土曜日(どようび) (はたら)きますか。
Thứ bảy anh/chị có làm việc không?

…いいえ、(はたら)きません。
…Không, tôi không làm việc.

5.

きのう 勉強(べんきょう)しましたか。
Hôm qua anh/chị có học không?

…いいえ、勉強(べんきょう)しませんでした。
…Không, tôi không học.

6.

IMCの 電話(でんわ)番号(ばんごう)は 何番(なんばん)ですか。
Số điện thoại của Công ty IMC là bao nhiêu?

…341の 2597です。
…Là 341-2597

Đọc 練習(れんしゅう) A(Luyện tập A)

(Phần này không có âm thanh)

1.いま 4じ5ふん です。
  9じはん  
  なんじ ですか。

<<<   Dịch   >>>

Bây giờ là 4 giờ 5 phút.

Bây giờ là 9 giờ rưỡi.

Bây giờ là mấy giờ?

2.ひるやすみは 12じ から 1じ までです。
  12じはん   1じ15ふん  
  なんじ   なんじ までですか。

<<<   Dịch   >>>

Giờ nghỉ trưa là từ 12 giờ đến 1 giờ.

Giờ nghỉ trưa là từ 12 giờ rưỡi đến 1 giờ 15 phút.

Giờ nghỉ trưa là từ mấy giờ đến mấy giờ?

3.やすみは すいようび です。
  どようびと にちようび  
  なんようび  ですか。
 

<<<   Dịch   >>>

Ngày nghỉ là thứ tư.

Ngày nghỉ là thứ bảy và chủ nhật.

Ngày nghỉ là thứ mấy?

4.わたしは 9じ から 5じ まではたらきます。
  あさ   ばん  
  げつようび   きんようび  

<<<   Dịch   >>>

Tôi làm việc từ 9 giờ đến 5 giờ.

Tôi làm việc từ sáng đến tối.

Tôi làm việc từ thứ hai đến thứ sáu.

5.わたしはまいあさ 6じ に おきます。
  7じはん  
あなたは まいあさ なんじ おきますか。

<<<   Dịch   >>>

Tôi mỗi sáng thức dậy lúc 6 giờ.

Tôi mỗi sáng thức dậy lúc 7 giờ rưỡi.

Bạn mỗi sáng thức dậy lúc mấy giờ?

6.わたしは まいにち べんきょうします。
  あした  
  きのう べんきょうしました。
  おととい  

<<<   Dịch   >>>

Tôi học mỗi ngày.

Tôi sẽ học ngày mai.

Tôi đã học ngày hôm qua.

Tôi đã học ngày hôm kia.

7. ね ます ね ません ね ました ね ませんでした
  やすみ ます やすみ ません やすみ ました やすみ ませんでした
  はたらき ます はたらき ません はたらき ました はたらき ませんでした

<<<   Dịch   >>>

7. Ngủ Không ngủ Đã ngủ Đã không ngủ
  Nghỉ Không nghỉ Đã nghỉ Đã không nghỉ
  Làm việc Không làm việc Đã làm việc Đã không làm việc