Bài 04 – Từ vựng

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
Nghe tấc cả từ vựng
Từ Vựng Phát Âm Hán Tự Âm Hán Nghĩa
おきます
起きます KHỞI dậy, thức dậy
ねます
寝ます TẨM ngủ, đi ngủ
はたらきます
働きます ĐỘNG làm việc
やすみます
休みます HƯU nghỉ, nghỉ ngơi
べんきょうします
勉強します MIỄN CƯỜNG học
おわります
終わります CHUNG hết, kết thúc, xong
デパート
bách hóa
ぎんこう
銀行 NGÂN HÀNH ngân hàng
ゆうびんきょく
郵便局 BƯU TIỆN CỤC bưu điện
としょかん
図書館 ĐỒ THƯ QUÁN thư viện
びじゅつかん
美術館 MỸ THUẬT QUÁN bảo tàng mỹ thuật
いま
KIM bây giờ
―じ
-時 THỜI -giờ
―ふん(-ぷん)
―分 PHÂN – phút
はん
BÁN rưỡi, nửa
なんじ
何時 HÀ THỜI mấy giờ
なんぷん
何分 HÀ PHÂN mấy phút
ごぜん
午前 NGỌ TIỀN sáng, trước 12 giờ trưa
ごご
午後 NGỌ HẬU chiều, sau 12 giờ trưa
あさ
TRIỀU buổi sáng, sáng
ひる
TRÚ buổi trưa, trưa
ばん(よる)
晩(夜) VÃN(DẠ) buổi tối, tối
おととい
hôm kia
きのう
hôm qua
きょう
hôm nay
あした
ngày mai
あさって
ngày kia
けさ
sáng nay
こんばん
今晩 KIM VÃN tối nay
やすみ
休み HƯU nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ
ひるやすみ
昼休み TRÚ HƯU nghỉ trưa
まいあさ
毎朝 MỖI TRIỀU hàng sáng, mỗi sáng
まいばん
毎晩 MỖI VÃN hàng tối, mỗi tối
まいにち
毎日 MỖI NHẬT hàng ngày, mỗi ngày
げつようび
月曜日 NGUYỆT DIỆU NHẬT thứ hai
かようび
火曜日 HỎA DIỆU NHẬT thứ ba
すいようび
水曜日 THỦY DIỆU NHẬT thứ tư
もくようび
木曜日 MỘC DIỆU NHẬT thứ năm
きんようび
金曜日 KIM DIỆU NHẬT thứ sáu
どようび
土曜日 THỔ DIỆU NHẬT thứ bảy
にちようび
日曜日 NHẬT DIỆU NHẬT chủ nhật
なんようび
何曜日 HÀ DIỆU NHẬT thứ mấy
ばんごう
番号 PHIÊN HIỆU số (số điện thoại, số phòng)
なんばん
何番 HÀ PHIÊN số bao nhiêu, số mấy
~から
~ từ
~まで
~ đến
~と
~ và (dùng để nối hai danh từ)
そちら
phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó
たいへんですね
大変ですね ĐẠI BIẾN Anh/chị vất vả quá.
えーと
ừ, à
104
Số điện thoại của dịch vụ hướng dẫn số điện thoại
おねがいします
お願いします NGUYÊỆN Nhờ anh/chị. Phiền anh/chị. Xin vui lòng giúp đỡ
かしこまりました
Tôi hiểu rồi ạ./ vâng, được rồi ạ.
おといあわせのばんごう
お問い合わせの番号 VẤN HỢP PHIÊN HIỆU Số điện thoại mà ông/ bà muốn hỏi
[どうも]ありがとうございました。
Xin cám ơn ông/bà
ニューヨーク
New York
ペキン
Bắc Kinh
ロンドン
Luân Đôn
バンコク
Băng Cốc
ロサンゼルス
Los Angeles
やまとびじゅつかん
やまと美術館 MỸ THUẬT QUÁN tên một bảo tàng Mỹ thuật (giả tưởng)
おおさかデパート
大阪デパート ĐẠI PHẢN tên một bách hóa (giả tưởng)
みどりとしょかん
みどり図書館 ĐỒ THƯ QUÁN tên một thư viện (giả tưởng)
アップルぎんこう
アップル銀行 NGÂN HÀNH tên một ngân hàng (giả tưởng)