Từ vựng
ロボットたいこく
ロボット大国
cường quốc rô bốt
robot power
イメージします
ấn tượng
imagine
しかし
nhưng
but
かず
数
số, số lượng
number
どんどん
ngày càng
rapidly, steadily
ふえます
増ます
tăng
increase
じゆうに
自由に
tự do
freely
せわをします
世話をします
chăm sóc
take care
うごき
動き
cử động, chuyển động
movement
たすけます
助けます
giúp, giúp đỡ
help, asist, support
アザラシ
hải cẩu
seal
いろいろばひょうじょうをします
いろいろ表情をします
biểu lộ nhiều sắc thái tình cảm
make variuos facial expressions
たいそう
体操
tập thể dục
exercise
うごかします
動かします
cử động
move
かいごしせつ
介護施設
cơ sở chăm sóc
nursing home
~のかわりに
~の代わりに
thay cho ~
instead of ~
たしかに
確かに
quả đúng là
certainly
かしこい
賢い
thông minh
intelligent
おしゃべり
nói chuyện
chat
~がた
~型
hình
shaped like ~
しえん
支援
hỗ trợ
support, help
そうちゃくします
装着します
gắn vào
wear