| きります |
| 切ります |
THIẾT |
cắt |
| おくります |
| 送ります |
TỐNG |
gửi |
| あげます |
| |
|
cho, tặng |
| もらいます |
| |
|
nhận |
| かします |
| 貸します |
THẢI |
cho mượn, cho vay |
| かります |
| 借ります |
TÁ |
mượn, vay |
| おしえます |
| 教えます |
GIÁO |
dạy |
| ならいます |
| 習います |
TẬP |
học, tập |
| [でんわを~]かけます |
| [電話を~]かけます |
ĐIỆN THOẠI |
gọi [điện thoại] |
| て |
| 手 |
THỦ |
tay |
| はし |
| |
|
đũa |
| スプーン |
| |
|
thìa |
| ナイフ |
| |
|
dao |
| フォーク |
| |
|
nĩa |
| はさみ |
| |
|
kéo |
| ファクス |
| |
|
fax |
| ワープロ |
| |
|
máy đánh chữ |
| パソコン |
| |
|
máy vi tính cá nhân |
| パンチ |
| |
|
cái đục lỗ |
| ホッチキス |
| |
|
cái dập ghim |
| セロテープ |
| |
|
băng dính |
| けしゴム |
| |
|
cái tẩy |
| かみ |
| 紙 |
CHỈ |
giấy |
| はな |
| 花 |
HOA |
hoa |
| シャツ |
| |
|
áo sơ mi |
| プレゼント |
| |
|
quà tặng, tặng phẩm |
| にもつ |
| 荷物 |
HÀ VẬT |
đồ đạc, hành lý |
| おかね |
| お金 |
KIM |
tiền |
| きっぷ |
| 切符 |
THIẾT PHÙ |
vé |
| クリスマス |
| |
|
Giáng sinh |
| ちち |
| 父 |
PHỤ |
bố (dùng khi nói về bố mình) |
| はは |
| 母 |
MẪU |
mẹ (dùng khi nói về mẹ mình) |
| おとうさん |
| お父さん |
PHỤ |
bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình) |
| おかあさん |
| お母さん |
MẪU |
mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình) |
| もう |
| |
|
đã, rồi |
| まだ |
| |
|
chưa |
| これから |
| |
|
từ bây giờ, sau đây |
| [~、]すてきですね。 |
| |
|
[~] hay nhỉ./ đẹp nhỉ. |
| ごめんください。 |
| |
|
Xin lỗi, có ai ở nhà không?/ Tôi có thể vào được chứ? |
| いらっしゃい。 |
| |
|
Chào mừng anh/chị đã đến chơi. |
| どうぞ おあがりください。 |
| |
|
Mời anh/chị vào. |
| しつれいします。 |
| 失礼します。 |
THẤT LỄ |
Xin thất lễ |
| [~は]いかがですか。 |
| |
|
Anh/chị dùng [~] có được không? |
| いただきます。 |
| |
|
Xin nhận ~. (cách nói dùng trước khi ăn hoặc uống) |
| りょこう |
| 旅行 |
LỮ HÀNH |
du lịch, chuyến du lịch (~をします: đi du lịch) |
| おみやげ |
| お土産 |
THỔ SẢN |
quà |
| ヨーロッパ |
| |
|
Châu Âu |
| スペイン |
| |
|
Tây Ban Nha |